Tổng hợp thành tích ném bóng của Andre Pallante

  • 7 tháng 5, 2025

Andre Pallante đã thi đấu tại MLB từ 2022 đến 2025, trải qua tổng cộng 4 mùa giải với 169 trận ra sân. Anh ghi được 24 W, 29 L, ERA 4.32, 321 SO, WHIP 1.417, và WAR 2.3.

🧾 Thông tin cơ bản

Andre Pallante
TênAndre Pallante
Ngày sinh18 tháng 9, 1998
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2022

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Andre Pallante

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Andre Pallante.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Andre Pallante đã thi đấu tại MLB từ năm 2022 đến 2025, ra sân tổng cộng 169 trận qua 4 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS61 trận (hạng 2.147)
    GF14 trận (hạng 4.194)
    W24 (hạng 2.638)
    L29 (hạng 2.530)
    ERA4.32 (hạng 5.407)
    IP460 (hạng 2.703)
    SO321 (hạng 2.370)
    BB180 (hạng 2.651)
    H472 (hạng 2.666)
    HR44 (hạng 2.288)
    SO96.28 (hạng 3.704)
    BB93.52 (hạng 6.733)
    H99.23 (hạng 6.552)
    HR90.86 (hạng 5.084)
    WHIP1.417 (hạng 7.151)
    WAR2.3 (hạng 2.993)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Andre Pallante đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS31
    W6
    L15
    ERA5.31
    IP162.2
    SO111
    BB62
    H173
    HR21
    SO96.14
    BB93.43
    H99.57
    HR91.16
    WHIP1.445
    WAR−1.2

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 8 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2025, 111 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2025, 162.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2022, 1.7 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2022, 3.17 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Andre Pallante đã ra sân tổng cộng 1 trận trong postseason. ERA: 90, IP: 0.2, SO: 1, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Andre Pallante

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2022
    6
    5
    3.17
    0.545
    0
    73
    108
    1.7
    1.417
    9
    113
    40
    39
    38
    123
    3.98
    6.1
    1.83
    10
    47
    4
    0
    0
    0.8
    9.4
    3.3
    0
    1
    2
    4
    457
    2023
    4
    1
    4.76
    0.8
    0
    43
    68
    0.1
    1.559
    6
    76
    30
    37
    36
    92
    4.59
    5.7
    1.43
    0
    62
    9
    0
    0
    0.8
    10.1
    4
    1
    3
    0
    6
    302
    2024
    8
    8
    3.78
    0.5
    0
    94
    121.1
    1.7
    1.302
    8
    110
    48
    55
    51
    111
    3.71
    7
    1.96
    20
    29
    1
    0
    0
    0.6
    8.2
    3.6
    2
    2
    0
    12
    509
    2025
    6
    15
    5.31
    0.286
    0
    111
    162.2
    -1.2
    1.445
    21
    173
    62
    109
    96
    77
    4.68
    6.1
    1.79
    31
    31
    0
    0
    0
    1.2
    9.6
    3.4
    2
    5
    0
    12
    715