Tổng hợp thành tích ném bóng của Andre Pallante

Andre Pallante đã thi đấu tại MLB từ 2022 đến 2024, trải qua tổng cộng 3 mùa giải với 138 trận ra sân. Anh ghi được 18 W, 14 L, ERA 3.78, 210 SO, WHIP 1.402, và WAR 3.5.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Andre Pallante

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Andre Pallante.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Andre Pallante
    TênAndre Pallante
    Ngày sinh18 tháng 9, 1998
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2022

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Andre Pallante đã thi đấu tại MLB từ năm 2022 đến 2024, ra sân tổng cộng 138 trận qua 3 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS30 trận (hạng 3.047)
    GF14 trận (hạng 4.123)
    W18 (hạng 3.089)
    L14 (hạng 3.791)
    ERA3.78 (hạng 3.369)
    IP297.1 (hạng 3.499)
    SO210 (hạng 3.113)
    BB118 (hạng 3.445)
    H299 (hạng 3.502)
    HR23 (hạng 3.470)
    SO96.36 (hạng 3.486)
    BB93.57 (hạng 6.440)
    H99.05 (hạng 6.957)
    HR90.7 (hạng 6.094)
    WHIP1.402 (hạng 7.325)
    WAR3.5 (hạng 2.532)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Andre Pallante đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS20
    GF1
    W8
    L8
    ERA3.78
    IP121.1
    SO94
    BB48
    H110
    HR8
    SO96.97
    BB93.56
    H98.16
    HR90.59
    WHIP1.302
    WAR1.7

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 8 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 94 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 121.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2022, 1.7 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2022, 3.17 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Andre Pallante đã ra sân tổng cộng 1 trận trong postseason. ERA: 90, IP: 0.2, SO: 1, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Andre Pallante

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2022
    6
    5
    3.17
    0.545
    0
    73
    108
    1.7
    1.417
    9
    113
    40
    39
    38
    123
    3.98
    6.1
    1.83
    10
    47
    4
    0
    0
    0.8
    9.4
    3.3
    0
    1
    2
    4
    457
    2023
    4
    1
    4.76
    0.8
    0
    43
    68
    0.1
    1.559
    6
    76
    30
    37
    36
    92
    4.59
    5.7
    1.43
    0
    62
    9
    0
    0
    0.8
    10.1
    4
    1
    3
    0
    6
    302
    2024
    8
    8
    3.78
    0.5
    0
    94
    121.1
    1.7
    1.302
    8
    110
    48
    55
    51
    111
    3.71
    7
    1.96
    20
    29
    1
    0
    0
    0.6
    8.2
    3.6
    2
    2
    0
    12
    509