Tổng hợp thành tích ném bóng của Andrés Muñoz

Andrés Muñoz đã thi đấu tại MLB từ 2019 đến 2024, trải qua tổng cộng 5 mùa giải với 199 trận ra sân. Anh ghi được 10 W, 20 L, ERA 2.65, 271 SO, WHIP 1.046, và WAR 4.2.

🧾 Thông tin cơ bản

Andrés Muñoz
TênAndrés Muñoz
Ngày sinh16 tháng 1, 1999
Quốc tịch
Mexico
MLB ra mắt2019

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Andrés Muñoz

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Andrés Muñoz.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Andrés Muñoz đã thi đấu tại MLB từ năm 2019 đến 2024, ra sân tổng cộng 199 trận qua 5 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 7.909)
    GF77 trận (hạng 1.046)
    W10 (hạng 3.988)
    L20 (hạng 3.195)
    SV40 (hạng 435)
    ERA2.65 (hạng 959)
    IP197 (hạng 4.221)
    SO271 (hạng 2.647)
    BB76 (hạng 4.327)
    H130 (hạng 5.072)
    HR15 (hạng 4.310)
    SO912.38 (hạng 137)
    BB93.47 (hạng 6.813)
    H95.94 (hạng 11.269)
    HR90.69 (hạng 6.161)
    WHIP1.046 (hạng 11.224)
    WAR4.2 (hạng 2.296)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Andrés Muñoz đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF41
    W3
    L7
    SV22
    ERA2.12
    IP59.1
    SO77
    BB26
    H31
    HR6
    SO911.68
    BB93.94
    H94.7
    HR90.91
    WHIP0.961
    WAR2.0

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2023, 4 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2022, 96 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2022, 65 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 2.0 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2021, 0 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Andrés Muñoz đã ra sân tổng cộng 5 trận trong postseason. ERA: 5.19, IP: 5.2, SO: 9, W: 1, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Andrés Muñoz

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2019
    1
    1
    3.91
    0.5
    1
    30
    23
    0.2
    1.174
    2
    16
    11
    10
    10
    108
    3.17
    11.7
    2.73
    0
    22
    3
    0
    0
    0.8
    6.3
    4.3
    1
    0
    0
    1
    97
    2021
    0
    0
    0
    0
    0
    1
    0.2
    0
    3
    0
    0
    2
    0
    0
    0
    9.17
    13.5
    0.5
    0
    1
    0
    0
    0
    0
    0
    27
    0
    0
    0
    0
    4
    2022
    2
    5
    2.49
    0.286
    4
    96
    65
    1.4
    0.892
    5
    43
    15
    20
    18
    149
    2.04
    13.3
    6.4
    0
    64
    12
    0
    0
    0.7
    6
    2.1
    0
    4
    3
    4
    248
    2023
    4
    7
    2.94
    0.364
    13
    67
    49
    0.6
    1.265
    2
    40
    22
    20
    16
    135
    2.7
    12.3
    3.05
    0
    52
    21
    0
    0
    0.4
    7.3
    4
    2
    5
    3
    4
    211
    2024
    3
    7
    2.12
    0.3
    22
    77
    59.1
    2
    0.961
    6
    31
    26
    16
    14
    173
    3.35
    11.7
    2.96
    0
    60
    41
    0
    0
    0.9
    4.7
    3.9
    1
    3
    3
    3
    232