Tổng hợp thành tích ném bóng của Andrew Abbott

Andrew Abbott đã thi đấu tại MLB từ 2023 đến 2024, trải qua tổng cộng 2 mùa giải với 46 trận ra sân. Anh ghi được 18 W, 16 L, ERA 3.78, 234 SO, WHIP 1.306, và WAR 6.1.

🧾 Thông tin cơ bản

Andrew Abbott
TênAndrew Abbott
Ngày sinh1 tháng 6, 1999
Quốc tịch
Hoa Kỳ
MLB ra mắt2023

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Andrew Abbott

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Andrew Abbott.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Andrew Abbott đã thi đấu tại MLB từ năm 2023 đến 2024, ra sân tổng cộng 46 trận qua 2 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS46 trận (hạng 2.486)
    W18 (hạng 3.089)
    L16 (hạng 3.556)
    ERA3.78 (hạng 3.369)
    IP247.1 (hạng 3.823)
    SO234 (hạng 2.911)
    BB96 (hạng 3.850)
    H227 (hạng 4.015)
    HR41 (hạng 2.393)
    SO98.51 (hạng 1.426)
    BB93.49 (hạng 6.732)
    H98.26 (hạng 9.335)
    HR91.49 (hạng 1.694)
    WHIP1.306 (hạng 9.217)
    WAR6.1 (hạng 1.823)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Andrew Abbott đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS25
    W10
    L10
    ERA3.72
    IP138
    SO114
    BB52
    H127
    HR25
    SO97.43
    BB93.39
    H98.28
    HR91.63
    WHIP1.297
    WAR3.3

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 10 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2023, 120 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 138 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 3.3 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 3.72 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Andrew Abbott chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Andrew Abbott

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2023
    8
    6
    3.87
    0.571
    0
    120
    109.1
    2.8
    1.317
    16
    100
    44
    47
    47
    120
    4.2
    9.9
    2.73
    21
    21
    0
    0
    0
    1.3
    8.2
    3.6
    1
    1
    0
    1
    459
    2024
    10
    10
    3.72
    0.5
    0
    114
    138
    3.3
    1.297
    25
    127
    52
    60
    57
    118
    5.04
    7.4
    2.19
    25
    25
    0
    0
    0
    1.6
    8.3
    3.4
    0
    2
    1
    5
    586