Tổng hợp thành tích ném bóng của Andrew Abbott

  • 7 tháng 5, 2025

Andrew Abbott đã thi đấu tại MLB từ 2023 đến 2025, trải qua tổng cộng 3 mùa giải với 75 trận ra sân. Anh ghi được 28 W, 23 L, ERA 3.42, 383 SO, WHIP 1.243, và WAR 11.7.

🧾 Thông tin cơ bản

Andrew Abbott
TênAndrew Abbott
Ngày sinh1 tháng 6, 1999
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémLeft
ĐánhLeft
MLB ra mắt2023

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Andrew Abbott

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Andrew Abbott.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Andrew Abbott đã thi đấu tại MLB từ năm 2023 đến 2025, ra sân tổng cộng 75 trận qua 3 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS75 trận (hạng 1.890)
    W28 (hạng 2.386)
    L23 (hạng 2.974)
    ERA3.42 (hạng 2.305)
    IP413.2 (hạng 2.909)
    SHO1 (hạng 2.154)
    CG1 (hạng 3.975)
    SO383 (hạng 2.041)
    BB139 (hạng 3.148)
    H375 (hạng 3.131)
    HR60 (hạng 1.735)
    SO98.33 (hạng 1.624)
    BB93.02 (hạng 8.427)
    H98.16 (hạng 9.637)
    HR91.31 (hạng 2.350)
    WHIP1.243 (hạng 10.267)
    WAR11.7 (hạng 1.098)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Andrew Abbott đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS29
    W10
    L7
    ERA2.87
    IP166.1
    SHO1
    CG1
    SO149
    BB43
    H148
    HR19
    SO98.06
    BB92.33
    H98.01
    HR91.03
    WHIP1.148
    WAR5.6

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 10 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2025, 149 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2025, 166.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2025, 5.6 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2025, 2.87 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Andrew Abbott chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Andrew Abbott

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2023
    8
    6
    3.87
    0.571
    0
    120
    109.1
    2.8
    1.317
    16
    100
    44
    47
    47
    120
    4.2
    9.9
    2.73
    21
    21
    0
    0
    0
    1.3
    8.2
    3.6
    1
    1
    0
    1
    459
    2024
    10
    10
    3.72
    0.5
    0
    114
    138
    3.3
    1.297
    25
    127
    52
    60
    57
    118
    5.04
    7.4
    2.19
    25
    25
    0
    0
    0
    1.6
    8.3
    3.4
    0
    2
    1
    5
    586
    2025
    10
    7
    2.87
    0.588
    0
    149
    166.1
    5.6
    1.148
    19
    148
    43
    60
    53
    159
    3.66
    8.1
    3.47
    29
    29
    0
    1
    1
    1
    8
    2.3
    0
    3
    0
    4
    684