Tổng hợp thành tích ném bóng của Andrew Kittredge

  • 7 tháng 5, 2025

Andrew Kittredge đã thi đấu tại MLB từ 2017 đến 2025, trải qua tổng cộng 9 mùa giải với 309 trận ra sân. Anh ghi được 27 W, 15 L, ERA 3.43, 337 SO, WHIP 1.17, và WAR 5.0.

🧾 Thông tin cơ bản

Andrew Kittredge
TênAndrew Kittredge
Ngày sinh17 tháng 3, 1990
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2017

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Andrew Kittredge

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Andrew Kittredge.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Andrew Kittredge đã thi đấu tại MLB từ năm 2017 đến 2025, ra sân tổng cộng 309 trận qua 9 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS15 trận (hạng 3.942)
    GF68 trận (hạng 1.222)
    W27 (hạng 2.441)
    L15 (hạng 3.708)
    SV21 (hạng 734)
    ERA3.43 (hạng 2.323)
    IP338.1 (hạng 3.316)
    SO337 (hạng 2.288)
    BB87 (hạng 4.090)
    H309 (hạng 3.474)
    HR45 (hạng 2.237)
    SO98.96 (hạng 1.210)
    BB92.31 (hạng 10.311)
    H98.22 (hạng 9.510)
    HR91.2 (hạng 2.799)
    WHIP1.17 (hạng 10.945)
    WAR5.0 (hạng 2.113)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Andrew Kittredge đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF17
    W4
    L3
    SV5
    ERA3.4
    IP53
    SO64
    BB11
    H41
    HR7
    SO910.87
    BB91.87
    H96.96
    HR91.19
    WHIP0.981
    WAR0.6

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2021, 9 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2021, 77 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2021, 71.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2021, 2.4 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2017, 1.79 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Andrew Kittredge đã ra sân tổng cộng 3 trận trong postseason. ERA: 0, IP: 4.1, SO: 3, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Andrew Kittredge

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2017
    0
    1
    1.76
    0
    0
    14
    15.1
    0.4
    1.239
    2
    13
    6
    4
    3
    244
    4.2
    8.2
    2.33
    0
    15
    2
    0
    0
    1.2
    7.6
    3.5
    0
    0
    1
    1
    66
    2018
    3
    2
    7.75
    0.6
    0
    30
    38.1
    -1.2
    1.852
    7
    54
    17
    34
    33
    53
    5.38
    7
    1.76
    3
    33
    4
    0
    0
    1.6
    12.7
    4
    0
    1
    5
    1
    181
    2019
    1
    0
    4.17
    1
    0
    58
    49.2
    0.3
    1.268
    7
    51
    12
    25
    23
    106
    3.56
    10.5
    4.83
    7
    37
    10
    0
    0
    1.3
    9.2
    2.2
    0
    2
    0
    2
    210
    2020
    0
    0
    2.25
    0
    1
    3
    8
    0.3
    1.25
    0
    8
    2
    2
    2
    189
    3.19
    3.4
    1.5
    1
    8
    1
    0
    0
    0
    9
    2.3
    0
    0
    0
    0
    31
    2021
    9
    3
    1.88
    0.75
    8
    77
    71.2
    2.4
    0.977
    7
    55
    15
    21
    15
    215
    3.04
    9.7
    5.13
    4
    57
    15
    0
    0
    0.9
    6.9
    1.9
    0
    3
    5
    5
    282
    2022
    3
    1
    3.15
    0.75
    5
    14
    20
    0.3
    0.85
    4
    15
    2
    7
    7
    118
    4.61
    6.3
    7
    0
    17
    9
    0
    0
    1.8
    6.8
    0.9
    0
    0
    0
    0
    75
    2023
    2
    0
    3.09
    1
    1
    10
    11.2
    0.3
    1.2
    1
    12
    2
    4
    4
    140
    3.43
    7.7
    5
    0
    14
    6
    0
    0
    0.8
    9.3
    1.5
    0
    1
    0
    0
    50
    2024
    5
    5
    2.8
    0.5
    1
    67
    70.2
    1.6
    1.132
    10
    60
    20
    26
    22
    150
    3.96
    8.5
    3.35
    0
    74
    4
    0
    0
    1.3
    7.6
    2.5
    0
    0
    2
    0
    287
    2025
    4
    3
    3.4
    0.571
    5
    64
    53
    0.6
    0.981
    7
    41
    11
    22
    20
    118
    3.06
    10.9
    5.82
    0
    54
    17
    0
    0
    1.2
    7
    1.9
    0
    0
    1
    1
    208