Tổng hợp thành tích ném bóng của Andrew Kittredge

Andrew Kittredge đã thi đấu tại MLB từ 2017 đến 2024, trải qua tổng cộng 8 mùa giải với 255 trận ra sân. Anh ghi được 23 W, 12 L, ERA 3.44, 273 SO, WHIP 1.206, và WAR 4.4.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Andrew Kittredge

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Andrew Kittredge.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Andrew Kittredge
    TênAndrew Kittredge
    Ngày sinh17 tháng 3, 1990
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2017

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Andrew Kittredge đã thi đấu tại MLB từ năm 2017 đến 2024, ra sân tổng cộng 255 trận qua 8 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS15 trận (hạng 3.900)
    GF51 trận (hạng 1.630)
    W23 (hạng 2.689)
    L12 (hạng 4.048)
    SV16 (hạng 895)
    ERA3.44 (hạng 2.330)
    IP285.1 (hạng 3.579)
    SO273 (hạng 2.631)
    BB76 (hạng 4.327)
    H268 (hạng 3.708)
    HR38 (hạng 2.535)
    SO98.61 (hạng 1.367)
    BB92.4 (hạng 9.980)
    H98.45 (hạng 8.885)
    HR91.2 (hạng 2.690)
    WHIP1.206 (hạng 10.506)
    WAR4.4 (hạng 2.236)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Andrew Kittredge đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF4
    W5
    L5
    SV1
    ERA2.8
    IP70.2
    SO67
    BB20
    H60
    HR10
    SO98.53
    BB92.55
    H97.64
    HR91.27
    WHIP1.132
    WAR1.6

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2021, 9 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2021, 77 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2021, 71.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2021, 2.4 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2017, 1.79 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Andrew Kittredge đã ra sân tổng cộng 3 trận trong postseason. ERA: 0, IP: 4.1, SO: 3, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Andrew Kittredge

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2017
    0
    1
    1.76
    0
    0
    14
    15.1
    0.4
    1.239
    2
    13
    6
    4
    3
    244
    4.2
    8.2
    2.33
    0
    15
    2
    0
    0
    1.2
    7.6
    3.5
    0
    0
    1
    1
    66
    2018
    3
    2
    7.75
    0.6
    0
    30
    38.1
    -1.2
    1.852
    7
    54
    17
    34
    33
    53
    5.38
    7
    1.76
    3
    33
    4
    0
    0
    1.6
    12.7
    4
    0
    1
    5
    1
    181
    2019
    1
    0
    4.17
    1
    0
    58
    49.2
    0.3
    1.268
    7
    51
    12
    25
    23
    106
    3.56
    10.5
    4.83
    7
    37
    10
    0
    0
    1.3
    9.2
    2.2
    0
    2
    0
    2
    210
    2020
    0
    0
    2.25
    0
    1
    3
    8
    0.3
    1.25
    0
    8
    2
    2
    2
    189
    3.19
    3.4
    1.5
    1
    8
    1
    0
    0
    0
    9
    2.3
    0
    0
    0
    0
    31
    2021
    9
    3
    1.88
    0.75
    8
    77
    71.2
    2.4
    0.977
    7
    55
    15
    21
    15
    215
    3.04
    9.7
    5.13
    4
    57
    15
    0
    0
    0.9
    6.9
    1.9
    0
    3
    5
    5
    282
    2022
    3
    1
    3.15
    0.75
    5
    14
    20
    0.3
    0.85
    4
    15
    2
    7
    7
    118
    4.61
    6.3
    7
    0
    17
    9
    0
    0
    1.8
    6.8
    0.9
    0
    0
    0
    0
    75
    2023
    2
    0
    3.09
    1
    1
    10
    11.2
    0.3
    1.2
    1
    12
    2
    4
    4
    140
    3.43
    7.7
    5
    0
    14
    6
    0
    0
    0.8
    9.3
    1.5
    0
    1
    0
    0
    50
    2024
    5
    5
    2.8
    0.5
    1
    67
    70.2
    1.6
    1.132
    10
    60
    20
    26
    22
    150
    3.96
    8.5
    3.35
    0
    74
    4
    0
    0
    1.3
    7.6
    2.5
    0
    0
    2
    0
    287