Tổng hợp thành tích ném bóng của Armando Benítez

Armando Benítez đã thi đấu tại MLB từ 1994 đến 2008, trải qua tổng cộng 15 mùa giải với 762 trận ra sân. Anh ghi được 40 W, 47 L, ERA 3.13, 946 SO, WHIP 1.217, và WAR 17.6.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Armando Benítez

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Armando Benítez.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Armando Benítez
    TênArmando Benítez
    Ngày sinh3 tháng 11, 1972
    Quốc tịch
    Dominican Republic
    MLB ra mắt1994

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Armando Benítez đã thi đấu tại MLB từ năm 1994 đến 2008, ra sân tổng cộng 762 trận qua 15 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 7.909)
    GF527 trận (hạng 36)
    W40 (hạng 1.767)
    L47 (hạng 1.642)
    SV289 (hạng 32)
    ERA3.13 (hạng 1.615)
    IP779 (hạng 1.698)
    SO946 (hạng 631)
    BB403 (hạng 1.108)
    H545 (hạng 2.354)
    HR95 (hạng 1.015)
    SO910.93 (hạng 287)
    BB94.66 (hạng 3.439)
    H96.3 (hạng 11.170)
    HR91.1 (hạng 3.237)
    WHIP1.217 (hạng 10.402)
    WAR17.6 (hạng 702)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2008)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2008, Armando Benítez đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF2
    W0
    L1
    ERA5.68
    IP6.1
    SO9
    BB2
    H4
    HR3
    SO912.79
    BB92.84
    H95.68
    HR94.26
    WHIP0.947
    WAR−0.2

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2001, 6 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1999, 128 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1999, 78 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2004, 3.4 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1994, 0.9 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Armando Benítez đã ra sân tổng cộng 28 trận trong postseason. ERA: 3.59, IP: 30.1, SO: 36, W: 3, L: 2.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Armando Benítez

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1994
    0
    0
    0.9
    0
    0
    14
    10
    0.5
    1.2
    0
    8
    4
    1
    1
    573
    1.83
    12.6
    3.5
    0
    3
    1
    0
    0
    0
    7.2
    3.6
    0
    1
    0
    0
    42
    1995
    1
    5
    5.66
    0.167
    2
    56
    47.2
    -0.4
    1.552
    8
    37
    37
    33
    30
    85
    5.58
    10.6
    1.51
    0
    44
    18
    0
    0
    1.5
    7
    7
    1
    5
    2
    3
    221
    1996
    1
    0
    3.77
    1
    4
    20
    14.1
    0.4
    0.907
    2
    7
    6
    6
    6
    134
    3.45
    12.6
    3.33
    0
    18
    8
    0
    0
    1.3
    4.4
    3.8
    0
    0
    0
    1
    56
    1997
    4
    5
    2.45
    0.444
    9
    106
    73.1
    2.5
    1.255
    7
    49
    43
    22
    20
    180
    3.26
    13
    2.47
    0
    71
    26
    0
    0
    0.9
    6
    5.3
    0
    1
    5
    1
    307
    1998
    5
    6
    3.82
    0.455
    22
    87
    68.1
    1.2
    1.273
    10
    48
    39
    29
    29
    119
    4.38
    11.5
    2.23
    0
    71
    54
    0
    0
    1.3
    6.3
    5.1
    0
    4
    2
    0
    289
    1999
    4
    3
    1.85
    0.571
    22
    128
    78
    3.3
    1.038
    4
    40
    41
    17
    16
    241
    2.1
    14.8
    3.12
    0
    77
    42
    0
    0
    0.5
    4.6
    4.7
    0
    0
    4
    2
    312
    2000
    4
    4
    2.61
    0.5
    41
    106
    76
    2.4
    1.013
    10
    39
    38
    24
    22
    172
    3.56
    12.6
    2.79
    0
    76
    68
    0
    0
    1.2
    4.6
    4.5
    0
    0
    2
    0
    304
    2001
    6
    4
    3.77
    0.6
    43
    93
    76.1
    1
    1.297
    12
    59
    40
    32
    32
    110
    4.27
    11
    2.33
    0
    73
    64
    0
    0
    1.4
    7
    4.7
    0
    1
    6
    5
    320
    2002
    1
    0
    2.27
    1
    33
    79
    67.1
    2
    1.054
    8
    46
    25
    20
    17
    177
    3.41
    10.6
    3.16
    0
    62
    52
    0
    0
    1.1
    6.1
    3.3
    0
    3
    0
    1
    275
    2003
    4
    4
    2.96
    0.5
    21
    75
    73
    1.7
    1.37
    6
    59
    41
    27
    24
    146
    3.73
    9.2
    1.83
    0
    69
    49
    0
    0
    0.7
    7.3
    5.1
    1
    0
    3
    3
    313
    2004
    2
    2
    1.29
    0.5
    47
    62
    69.2
    3.4
    0.818
    6
    36
    21
    11
    10
    319
    3.29
    8
    2.95
    0
    64
    59
    0
    0
    0.8
    4.7
    2.7
    0
    0
    4
    0
    262
    2005
    2
    3
    4.5
    0.4
    19
    23
    30
    -0.1
    1.367
    5
    25
    16
    17
    15
    96
    5.25
    6.9
    1.44
    0
    30
    27
    0
    0
    1.5
    7.5
    4.8
    0
    0
    0
    0
    127
    2006
    4
    2
    3.52
    0.667
    17
    31
    38.1
    0.8
    1.565
    6
    39
    21
    15
    15
    129
    5.21
    7.3
    1.48
    0
    41
    33
    0
    0
    1.4
    9.2
    4.9
    0
    0
    2
    1
    171
    2007
    2
    8
    5.36
    0.2
    9
    57
    50.1
    -0.9
    1.55
    8
    49
    29
    37
    30
    83
    4.83
    10.2
    1.97
    0
    55
    24
    0
    0
    1.4
    8.8
    5.2
    3
    1
    2
    1
    228
    2008
    0
    1
    5.68
    0
    0
    9
    6.1
    -0.2
    0.947
    3
    4
    2
    5
    4
    79
    7.4
    12.8
    4.5
    0
    8
    2
    0
    0
    4.3
    5.7
    2.8
    0
    0
    0
    0
    26