Tổng hợp thành tích ném bóng của Aroldis Chapman

Aroldis Chapman đã thi đấu tại MLB từ 2010 đến 2024, trải qua tổng cộng 15 mùa giải với 796 trận ra sân. Anh ghi được 55 W, 45 L, ERA 2.63, 1.246 SO, WHIP 1.105, và WAR 20.7.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Aroldis Chapman

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Aroldis Chapman.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Aroldis Chapman
    TênAroldis Chapman
    Ngày sinh28 tháng 2, 1988
    Quốc tịch
    Cuba
    MLB ra mắt2010

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Aroldis Chapman đã thi đấu tại MLB từ năm 2010 đến 2024, ra sân tổng cộng 796 trận qua 15 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 7.909)
    GF520 trận (hạng 39)
    W55 (hạng 1.332)
    L45 (hạng 1.718)
    SV335 (hạng 16)
    ERA2.63 (hạng 947)
    IP760 (hạng 1.739)
    SO1.246 (hạng 361)
    BB393 (hạng 1.143)
    H447 (hạng 2.738)
    HR51 (hạng 1.981)
    SO914.76 (hạng 43)
    BB94.65 (hạng 3.471)
    H95.29 (hạng 11.368)
    HR90.6 (hạng 6.720)
    WHIP1.105 (hạng 11.072)
    WAR20.7 (hạng 557)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Aroldis Chapman đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF18
    W5
    L5
    SV14
    ERA3.79
    IP61.2
    SO98
    BB39
    H44
    HR5
    SO914.3
    BB95.69
    H96.42
    HR90.73
    WHIP1.346
    WAR0.4

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2021, 6 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2012, 122 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2012, 71.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2012, 3.4 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2012, 1.52 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Aroldis Chapman đã ra sân tổng cộng 22 trận trong postseason. ERA: 1.84, IP: 24.5, SO: 41, W: 1, L: 4.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Aroldis Chapman

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2010
    2
    2
    2.03
    0.5
    0
    19
    13.1
    0.4
    1.05
    0
    9
    5
    4
    3
    206
    1.35
    12.8
    3.8
    0
    15
    3
    0
    0
    0
    6.1
    3.4
    0
    0
    0
    2
    51
    2011
    4
    1
    3.6
    0.8
    1
    71
    50
    0.4
    1.3
    2
    24
    41
    21
    20
    110
    3.29
    12.8
    1.73
    0
    54
    13
    0
    0
    0.4
    4.3
    7.4
    0
    2
    0
    4
    207
    2012
    5
    5
    1.51
    0.5
    38
    122
    71.2
    3.4
    0.809
    4
    35
    23
    13
    12
    274
    1.55
    15.3
    5.3
    0
    68
    52
    0
    0
    0.5
    4.4
    2.9
    0
    4
    0
    4
    276
    2013
    4
    5
    2.54
    0.444
    38
    112
    63.2
    1.8
    1.037
    7
    37
    29
    18
    18
    149
    2.47
    15.8
    3.86
    0
    68
    55
    0
    0
    1
    5.2
    4.1
    0
    3
    0
    6
    258
    2014
    0
    3
    2
    0
    36
    106
    54
    1.9
    0.833
    1
    21
    24
    12
    12
    185
    0.89
    17.7
    4.42
    0
    54
    44
    0
    0
    0.2
    3.5
    4
    0
    2
    0
    4
    202
    2015
    4
    4
    1.63
    0.5
    33
    116
    66.1
    2.7
    1.146
    3
    43
    33
    13
    12
    244
    1.94
    15.7
    3.52
    0
    65
    54
    0
    0
    0.4
    5.8
    4.5
    0
    5
    1
    7
    278
    2016
    4
    1
    1.55
    0.8
    36
    90
    58
    2.6
    0.862
    2
    32
    18
    12
    10
    276
    1.42
    14
    5
    0
    59
    52
    0
    0
    0.3
    5
    2.8
    1
    0
    0
    8
    222
    2017
    4
    3
    3.22
    0.571
    22
    69
    50.1
    1
    1.132
    3
    37
    20
    20
    18
    141
    2.56
    12.3
    3.45
    0
    52
    42
    0
    0
    0.5
    6.6
    3.6
    0
    3
    2
    5
    210
    2018
    3
    0
    2.45
    1
    32
    93
    51.1
    1.5
    1.052
    2
    24
    30
    15
    14
    172
    2.09
    16.3
    3.1
    0
    55
    43
    0
    0
    0.4
    4.2
    5.3
    0
    5
    0
    9
    212
    2019
    3
    2
    2.21
    0.6
    37
    85
    57
    1.6
    1.105
    3
    38
    25
    18
    14
    202
    2.28
    13.4
    3.4
    0
    60
    53
    0
    0
    0.5
    6
    3.9
    0
    1
    0
    6
    235
    2020
    1
    1
    3.09
    0.5
    3
    22
    11.2
    0.4
    0.857
    2
    6
    4
    4
    4
    142
    2.93
    17
    5.5
    0
    13
    8
    0
    0
    1.5
    4.6
    3.1
    1
    1
    0
    0
    45
    2021
    6
    4
    3.36
    0.6
    30
    97
    56.1
    1.5
    1.314
    9
    36
    38
    23
    21
    128
    3.99
    15.5
    2.55
    0
    61
    46
    0
    0
    1.4
    5.8
    6.1
    0
    3
    2
    7
    243
    2022
    4
    4
    4.46
    0.5
    9
    43
    36.1
    -0.2
    1.431
    4
    24
    28
    18
    18
    89
    4.57
    10.7
    1.54
    0
    43
    19
    0
    0
    1
    5.9
    6.9
    0
    1
    0
    6
    160
    2023
    6
    5
    3.09
    0.545
    6
    103
    58.1
    1.3
    1.251
    4
    37
    36
    24
    20
    143
    2.52
    15.9
    2.86
    0
    61
    18
    0
    0
    0.6
    5.7
    5.6
    2
    1
    2
    9
    249
    2024
    5
    5
    3.79
    0.5
    14
    98
    61.2
    0.4
    1.346
    5
    44
    39
    31
    26
    111
    3.04
    14.3
    2.51
    0
    68
    18
    0
    0
    0.7
    6.4
    5.7
    2
    2
    0
    4
    265