Tổng hợp thành tích ném bóng của Aroldis Chapman

  • 7 tháng 5, 2025

Aroldis Chapman đã thi đấu tại MLB từ 2010 đến 2025, trải qua tổng cộng 16 mùa giải với 863 trận ra sân. Anh ghi được 60 W, 48 L, ERA 2.52, 1.331 SO, WHIP 1.075, và WAR 24.2.

🧾 Thông tin cơ bản

Aroldis Chapman
TênAroldis Chapman
Ngày sinh28 tháng 2, 1988
Quốc tịch
Cuba
Vị tríPitcher
NémLeft
ĐánhLeft
MLB ra mắt2010

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Aroldis Chapman

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Aroldis Chapman.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Aroldis Chapman đã thi đấu tại MLB từ năm 2010 đến 2025, ra sân tổng cộng 863 trận qua 16 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 8.004)
    GF563 trận (hạng 27)
    W60 (hạng 1.232)
    L48 (hạng 1.613)
    SV367 (hạng 12)
    ERA2.52 (hạng 879)
    IP821.1 (hạng 1.628)
    SO1.331 (hạng 308)
    BB408 (hạng 1.100)
    H475 (hạng 2.651)
    HR54 (hạng 1.916)
    SO914.58 (hạng 42)
    BB94.47 (hạng 4.005)
    H95.2 (hạng 11.539)
    HR90.59 (hạng 6.947)
    WHIP1.075 (hạng 11.321)
    WAR24.2 (hạng 434)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Aroldis Chapman đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF43
    W5
    L3
    SV32
    ERA1.17
    IP61.1
    SO85
    BB15
    H28
    HR3
    SO912.47
    BB92.2
    H94.11
    HR90.44
    WHIP0.701
    WAR3.5

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2021, 6 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2012, 122 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2012, 71.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2025, 3.5 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2025, 1.18 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Aroldis Chapman đã ra sân tổng cộng 24 trận trong postseason. ERA: 1.69, IP: 26.6, SO: 46, W: 1, L: 4.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Aroldis Chapman

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2010
    2
    2
    2.03
    0.5
    0
    19
    13.1
    0.4
    1.05
    0
    9
    5
    4
    3
    206
    1.35
    12.8
    3.8
    0
    15
    3
    0
    0
    0
    6.1
    3.4
    0
    0
    0
    2
    51
    2011
    4
    1
    3.6
    0.8
    1
    71
    50
    0.4
    1.3
    2
    24
    41
    21
    20
    110
    3.29
    12.8
    1.73
    0
    54
    13
    0
    0
    0.4
    4.3
    7.4
    0
    2
    0
    4
    207
    2012
    5
    5
    1.51
    0.5
    38
    122
    71.2
    3.4
    0.809
    4
    35
    23
    13
    12
    274
    1.55
    15.3
    5.3
    0
    68
    52
    0
    0
    0.5
    4.4
    2.9
    0
    4
    0
    4
    276
    2013
    4
    5
    2.54
    0.444
    38
    112
    63.2
    1.8
    1.037
    7
    37
    29
    18
    18
    149
    2.47
    15.8
    3.86
    0
    68
    55
    0
    0
    1
    5.2
    4.1
    0
    3
    0
    6
    258
    2014
    0
    3
    2
    0
    36
    106
    54
    1.9
    0.833
    1
    21
    24
    12
    12
    185
    0.89
    17.7
    4.42
    0
    54
    44
    0
    0
    0.2
    3.5
    4
    0
    2
    0
    4
    202
    2015
    4
    4
    1.63
    0.5
    33
    116
    66.1
    2.7
    1.146
    3
    43
    33
    13
    12
    244
    1.94
    15.7
    3.52
    0
    65
    54
    0
    0
    0.4
    5.8
    4.5
    0
    5
    1
    7
    278
    2016
    4
    1
    1.55
    0.8
    36
    90
    58
    2.6
    0.862
    2
    32
    18
    12
    10
    276
    1.42
    14
    5
    0
    59
    52
    0
    0
    0.3
    5
    2.8
    1
    0
    0
    8
    222
    2017
    4
    3
    3.22
    0.571
    22
    69
    50.1
    1
    1.132
    3
    37
    20
    20
    18
    141
    2.56
    12.3
    3.45
    0
    52
    42
    0
    0
    0.5
    6.6
    3.6
    0
    3
    2
    5
    210
    2018
    3
    0
    2.45
    1
    32
    93
    51.1
    1.5
    1.052
    2
    24
    30
    15
    14
    172
    2.09
    16.3
    3.1
    0
    55
    43
    0
    0
    0.4
    4.2
    5.3
    0
    5
    0
    9
    212
    2019
    3
    2
    2.21
    0.6
    37
    85
    57
    1.6
    1.105
    3
    38
    25
    18
    14
    202
    2.28
    13.4
    3.4
    0
    60
    53
    0
    0
    0.5
    6
    3.9
    0
    1
    0
    6
    235
    2020
    1
    1
    3.09
    0.5
    3
    22
    11.2
    0.4
    0.857
    2
    6
    4
    4
    4
    142
    2.93
    17
    5.5
    0
    13
    8
    0
    0
    1.5
    4.6
    3.1
    1
    1
    0
    0
    45
    2021
    6
    4
    3.36
    0.6
    30
    97
    56.1
    1.5
    1.314
    9
    36
    38
    23
    21
    128
    3.99
    15.5
    2.55
    0
    61
    46
    0
    0
    1.4
    5.8
    6.1
    0
    3
    2
    7
    243
    2022
    4
    4
    4.46
    0.5
    9
    43
    36.1
    -0.2
    1.431
    4
    24
    28
    18
    18
    89
    4.57
    10.7
    1.54
    0
    43
    19
    0
    0
    1
    5.9
    6.9
    0
    1
    0
    6
    160
    2023
    6
    5
    3.09
    0.545
    6
    103
    58.1
    1.3
    1.251
    4
    37
    36
    24
    20
    143
    2.52
    15.9
    2.86
    0
    61
    18
    0
    0
    0.6
    5.7
    5.6
    2
    1
    2
    9
    249
    2024
    5
    5
    3.79
    0.5
    14
    98
    61.2
    0.4
    1.346
    5
    44
    39
    31
    26
    111
    3.04
    14.3
    2.51
    0
    68
    18
    0
    0
    0.7
    6.4
    5.7
    2
    2
    0
    4
    265
    2025
    5
    3
    1.17
    0.625
    32
    85
    61.1
    3.5
    0.701
    3
    28
    15
    9
    8
    351
    1.73
    12.5
    5.67
    0
    67
    43
    0
    0
    0.4
    4.1
    2.2
    0
    0
    0
    6
    228