Tổng hợp thành tích ném bóng của Aurelio López

Aurelio López đã thi đấu tại MLB từ 1974 đến 1987, trải qua tổng cộng 11 mùa giải với 459 trận ra sân. Anh ghi được 62 W, 36 L, ERA 3.56, 635 SO, WHIP 1.266, và WAR 9.4.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Aurelio López

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Aurelio López.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Aurelio López
    TênAurelio López
    Ngày sinh21 tháng 9, 1948
    Quốc tịch
    Mexico
    MLB ra mắt1974

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Aurelio López đã thi đấu tại MLB từ năm 1974 đến 1987, ra sân tổng cộng 459 trận qua 11 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS9 trận (hạng 4.512)
    GF281 trận (hạng 149)
    W62 (hạng 1.181)
    L36 (hạng 2.092)
    SV93 (hạng 185)
    ERA3.56 (hạng 2.674)
    IP910 (hạng 1.440)
    SO635 (hạng 1.179)
    BB367 (hạng 1.282)
    H785 (hạng 1.667)
    HR102 (hạng 923)
    SO96.28 (hạng 3.567)
    BB93.63 (hạng 6.219)
    H97.76 (hạng 10.205)
    HR91.01 (hạng 3.810)
    WHIP1.266 (hạng 9.824)
    WAR9.4 (hạng 1.310)

    📊 Mùa giải cuối cùng (1987)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 1987, Aurelio López đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF5
    W2
    L1
    SV1
    ERA4.5
    IP38
    SO21
    BB12
    H39
    HR6
    SO94.97
    BB92.84
    H99.24
    HR91.42
    WHIP1.342
    WAR−0.1

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1980, 13 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1979, 106 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1984, 137.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1979, 5.3 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1979, 2.41 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Aurelio López đã ra sân tổng cộng 5 trận trong postseason. ERA: 2.97, IP: 9.1, SO: 9, W: 2, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Aurelio López

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1974
    0
    0
    5.63
    0
    0
    5
    16
    -0.2
    1.938
    0
    21
    10
    12
    10
    69
    3.83
    2.8
    0.5
    1
    8
    5
    0
    0
    0
    11.8
    5.6
    0
    0
    0
    1
    76
    1978
    4
    2
    4.29
    0.667
    0
    46
    65
    -0.2
    1.292
    4
    52
    32
    35
    31
    83
    3.49
    6.4
    1.44
    4
    25
    4
    0
    0
    0.6
    7.2
    4.4
    0
    1
    2
    5
    279
    1979
    10
    5
    2.41
    0.667
    21
    106
    127
    5.3
    1.15
    12
    95
    51
    37
    34
    181
    3.57
    7.5
    2.08
    0
    61
    49
    0
    0
    0.9
    6.7
    3.6
    0
    3
    3
    3
    519
    1980
    13
    6
    3.77
    0.684
    21
    97
    124
    1.4
    1.371
    15
    125
    45
    56
    52
    110
    3.92
    7
    2.16
    1
    67
    59
    0
    0
    1.1
    9.1
    3.3
    1
    3
    5
    6
    534
    1981
    5
    2
    3.64
    0.714
    3
    53
    81.2
    0.5
    1.237
    8
    70
    31
    34
    33
    104
    3.79
    5.8
    1.71
    3
    29
    19
    0
    0
    0.9
    7.7
    3.4
    1
    2
    2
    0
    338
    1982
    3
    1
    5.27
    0.75
    3
    26
    41
    -0.7
    1.463
    8
    41
    19
    27
    24
    77
    5.38
    5.7
    1.37
    0
    19
    9
    0
    0
    1.8
    9
    4.2
    0
    0
    4
    4
    176
    1983
    9
    8
    2.81
    0.529
    18
    90
    115.1
    2.1
    1.179
    12
    87
    49
    36
    36
    140
    3.85
    7
    1.84
    0
    57
    46
    0
    0
    0.9
    6.8
    3.8
    1
    1
    7
    7
    473
    1984
    10
    1
    2.94
    0.909
    14
    94
    137.2
    1.8
    1.169
    16
    109
    52
    51
    45
    134
    4.09
    6.1
    1.81
    0
    71
    41
    0
    0
    1
    7.1
    3.4
    1
    2
    6
    3
    559
    1985
    3
    7
    4.8
    0.3
    5
    53
    86.1
    -0.9
    1.425
    15
    82
    41
    50
    46
    85
    5.17
    5.5
    1.29
    0
    51
    22
    0
    0
    1.6
    8.5
    4.3
    0
    1
    9
    4
    379
    1986
    3
    3
    3.46
    0.5
    7
    44
    78
    0.4
    1.141
    6
    64
    25
    32
    30
    104
    3.6
    5.1
    1.76
    0
    45
    22
    0
    0
    0.7
    7.4
    2.9
    0
    0
    1
    0
    321
    1987
    2
    1
    4.5
    0.667
    1
    21
    38
    -0.1
    1.342
    6
    39
    12
    22
    19
    88
    4.92
    5
    1.75
    0
    26
    5
    0
    0
    1.4
    9.2
    2.8
    0
    2
    0
    1
    164