Tổng hợp thành tích ném bóng của Austin Gomber

  • 7 tháng 5, 2025

Austin Gomber đã thi đấu tại MLB từ 2018 đến 2025, trải qua tổng cộng 7 mùa giải với 168 trận ra sân. Anh ghi được 35 W, 47 L, ERA 5.08, 539 SO, WHIP 1.393, và WAR 4.1.

🧾 Thông tin cơ bản

Austin Gomber
TênAustin Gomber
Ngày sinh23 tháng 11, 1993
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémLeft
ĐánhLeft
MLB ra mắt2018

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Austin Gomber

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Austin Gomber.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Austin Gomber đã thi đấu tại MLB từ năm 2018 đến 2025, ra sân tổng cộng 168 trận qua 7 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS124 trận (hạng 1.297)
    GF5 trận (hạng 6.323)
    W35 (hạng 2.013)
    L47 (hạng 1.659)
    ERA5.08 (hạng 7.644)
    IP705.2 (hạng 1.874)
    SO539 (hạng 1.459)
    BB220 (hạng 2.236)
    H763 (hạng 1.740)
    HR120 (hạng 765)
    SO96.87 (hạng 2.991)
    BB92.81 (hạng 9.148)
    H99.73 (hạng 5.161)
    HR91.53 (hạng 1.620)
    WHIP1.393 (hạng 7.625)
    WAR4.1 (hạng 2.362)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Austin Gomber đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS12
    W0
    L7
    ERA7.49
    IP57.2
    SO34
    BB17
    H82
    HR16
    SO95.31
    BB92.65
    H912.8
    HR92.5
    WHIP1.717
    WAR−0.7

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2021, 9 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 116 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 165 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 2.1 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2020, 1.86 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Austin Gomber đã ra sân tổng cộng 1 trận trong postseason. ERA: 0, IP: 1.1, SO: 2, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Austin Gomber

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2018
    6
    2
    4.44
    0.75
    0
    67
    75
    0.4
    1.507
    7
    81
    32
    40
    37
    88
    4.03
    8
    2.09
    11
    29
    1
    0
    0
    0.8
    9.7
    3.8
    1
    4
    4
    3
    334
    2020
    1
    1
    1.86
    0.5
    0
    27
    29
    0.7
    1.172
    1
    19
    15
    6
    6
    227
    3.54
    8.4
    1.8
    4
    14
    2
    0
    0
    0.3
    5.9
    4.7
    0
    2
    0
    1
    119
    2021
    9
    9
    4.53
    0.5
    0
    113
    115.1
    0.7
    1.24
    20
    102
    41
    64
    58
    106
    4.61
    8.8
    2.76
    23
    23
    0
    0
    0
    1.6
    8
    3.2
    0
    3
    2
    1
    488
    2022
    5
    7
    5.56
    0.417
    0
    95
    124.2
    0.1
    1.372
    20
    137
    34
    80
    77
    83
    4.54
    6.9
    2.79
    17
    33
    2
    0
    0
    1.4
    9.9
    2.5
    0
    2
    1
    4
    529
    2023
    9
    9
    5.5
    0.5
    0
    87
    139
    0.8
    1.489
    26
    164
    43
    88
    85
    90
    5.43
    5.6
    2.02
    27
    27
    0
    0
    0
    1.7
    10.6
    2.8
    0
    3
    1
    5
    603
    2024
    5
    12
    4.75
    0.294
    0
    116
    165
    2.1
    1.309
    30
    178
    38
    89
    87
    97
    4.83
    6.3
    3.05
    30
    30
    0
    0
    0
    1.6
    9.7
    2.1
    0
    1
    0
    3
    696
    2025
    0
    7
    7.49
    0
    0
    34
    57.2
    -0.7
    1.717
    16
    82
    17
    51
    48
    65
    6.5
    5.3
    2
    12
    12
    0
    0
    0
    2.5
    12.8
    2.7
    0
    1
    0
    4
    272