Austin Gomber đã thi đấu tại MLB từ 2018 đến 2024, trải qua tổng cộng 6 mùa giải với 156 trận ra sân. Anh ghi được 35 W, 40 L, ERA 4.86, 505 SO, WHIP 1.364, và WAR 4.8.
🧾 Thông tin cơ bản
![]() | |
Tên | Austin Gomber |
Ngày sinh | 23 tháng 11, 1993 |
Quốc tịch | ![]() |
MLB ra mắt | 2018 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Austin Gomber đã thi đấu tại MLB từ năm 2018 đến 2024, ra sân tổng cộng 156 trận qua 6 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
GS | 112 trận (hạng 1.393) |
GF | 5 trận (hạng 6.205) |
W | 35 (hạng 1.997) |
L | 40 (hạng 1.908) |
ERA | 4.86 (hạng 7.050) |
IP | 648 (hạng 2.042) |
SO | 505 (hạng 1.537) |
BB | 203 (hạng 2.365) |
H | 681 (hạng 1.926) |
HR | 104 (hạng 904) |
SO9 | 7.01 (hạng 2.710) |
BB9 | 2.82 (hạng 8.978) |
H9 | 9.46 (hạng 5.802) |
HR9 | 1.44 (hạng 1.826) |
WHIP | 1.364 (hạng 8.067) |
WAR | 4.8 (hạng 2.128) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2024)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Austin Gomber đã ghi nhận các chỉ số sau:
GS | 30 |
W | 5 |
L | 12 |
ERA | 4.75 |
IP | 165 |
SO | 116 |
BB | 38 |
H | 178 |
HR | 30 |
SO9 | 6.33 |
BB9 | 2.07 |
H9 | 9.71 |
HR9 | 1.64 |
WHIP | 1.309 |
WAR | 2.1 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2021, 9 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2024, 116 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2024, 165 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2024, 2.1 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2020, 1.86 ERA
🎯 Thành tích postseason
Austin Gomber đã ra sân tổng cộng 1 trận trong postseason. ERA: 0, IP: 1.1, SO: 2, W: 0, L: 0.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Austin Gomber
season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2018 | 6 | 2 | 4.44 | 0.75 | 0 | 67 | 75 | 0.4 | 1.507 | 7 | 81 | 32 | 40 | 37 | 88 | 4.03 | 8 | 2.09 | 11 | 29 | 1 | 0 | 0 | 0.8 | 9.7 | 3.8 | 1 | 4 | 4 | 3 | 334 |
2020 | 1 | 1 | 1.86 | 0.5 | 0 | 27 | 29 | 0.7 | 1.172 | 1 | 19 | 15 | 6 | 6 | 227 | 3.54 | 8.4 | 1.8 | 4 | 14 | 2 | 0 | 0 | 0.3 | 5.9 | 4.7 | 0 | 2 | 0 | 1 | 119 |
2021 | 9 | 9 | 4.53 | 0.5 | 0 | 113 | 115.1 | 0.7 | 1.24 | 20 | 102 | 41 | 64 | 58 | 106 | 4.61 | 8.8 | 2.76 | 23 | 23 | 0 | 0 | 0 | 1.6 | 8 | 3.2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 488 |
2022 | 5 | 7 | 5.56 | 0.417 | 0 | 95 | 124.2 | 0.1 | 1.372 | 20 | 137 | 34 | 80 | 77 | 83 | 4.54 | 6.9 | 2.79 | 17 | 33 | 2 | 0 | 0 | 1.4 | 9.9 | 2.5 | 0 | 2 | 1 | 4 | 529 |
2023 | 9 | 9 | 5.5 | 0.5 | 0 | 87 | 139 | 0.8 | 1.489 | 26 | 164 | 43 | 88 | 85 | 90 | 5.43 | 5.6 | 2.02 | 27 | 27 | 0 | 0 | 0 | 1.7 | 10.6 | 2.8 | 0 | 3 | 1 | 5 | 603 |
2024 | 5 | 12 | 4.75 | 0.294 | 0 | 116 | 165 | 2.1 | 1.309 | 30 | 178 | 38 | 89 | 87 | 97 | 4.83 | 6.3 | 3.05 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 1.6 | 9.7 | 2.1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 696 |