Tổng hợp thành tích ném bóng của B. J. Ryan

B. J. Ryan đã thi đấu tại MLB từ 1999 đến 2009, trải qua tổng cộng 11 mùa giải với 560 trận ra sân. Anh ghi được 21 W, 28 L, ERA 3.37, 625 SO, WHIP 1.282, và WAR 11.6.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của B. J. Ryan

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của B. J. Ryan.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    B. J. Ryan
    TênB. J. Ryan
    Ngày sinh28 tháng 12, 1975
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1999

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    B. J. Ryan đã thi đấu tại MLB từ năm 1999 đến 2009, ra sân tổng cộng 560 trận qua 11 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 7.909)
    GF249 trận (hạng 198)
    W21 (hạng 2.859)
    L28 (hạng 2.570)
    SV117 (hạng 134)
    ERA3.37 (hạng 2.126)
    IP536.2 (hạng 2.379)
    SO625 (hạng 1.197)
    BB264 (hạng 1.847)
    H424 (hạng 2.857)
    HR42 (hạng 2.340)
    SO910.48 (hạng 403)
    BB94.43 (hạng 4.020)
    H97.11 (hạng 10.822)
    HR90.7 (hạng 6.094)
    WHIP1.282 (hạng 9.616)
    WAR11.6 (hạng 1.100)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2009)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2009, B. J. Ryan đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF9
    W1
    L1
    SV2
    ERA6.53
    IP20.2
    SO13
    BB17
    H22
    HR5
    SO95.66
    BB97.4
    H99.58
    HR92.18
    WHIP1.887
    WAR−0.4

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2003, 4 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2004, 122 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2004, 87 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2006, 3.6 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2006, 1.37 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    B. J. Ryan chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của B. J. Ryan

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1999
    1
    0
    3.1
    1
    0
    29
    20.1
    0.5
    1.279
    0
    13
    13
    7
    7
    154
    2.2
    12.8
    2.23
    0
    14
    3
    0
    0
    0
    5.8
    5.8
    0
    0
    1
    1
    82
    2000
    2
    3
    5.91
    0.4
    0
    41
    42.2
    -0.1
    1.57
    7
    36
    31
    29
    28
    81
    5.52
    8.6
    1.32
    0
    42
    9
    0
    0
    1.5
    7.6
    6.5
    1
    0
    1
    2
    193
    2001
    2
    4
    4.25
    0.333
    2
    54
    53
    -0.1
    1.453
    6
    47
    30
    31
    25
    102
    4.29
    9.2
    1.8
    0
    61
    9
    0
    0
    1
    8
    5.1
    0
    2
    4
    0
    237
    2002
    2
    1
    4.68
    0.667
    1
    56
    57.2
    0.1
    1.457
    7
    51
    33
    31
    30
    92
    4.52
    8.7
    1.7
    0
    67
    13
    0
    0
    1.1
    8
    5.2
    0
    4
    4
    4
    252
    2003
    4
    1
    3.4
    0.8
    0
    63
    50.1
    1.6
    1.371
    1
    42
    27
    19
    19
    133
    2.57
    11.3
    2.33
    0
    76
    17
    0
    0
    0.2
    7.5
    4.8
    0
    3
    0
    2
    219
    2004
    4
    6
    2.28
    0.4
    3
    122
    87
    3.4
    1.138
    4
    64
    35
    24
    22
    200
    2.08
    12.6
    3.49
    0
    76
    19
    0
    0
    0.4
    6.6
    3.6
    0
    1
    9
    0
    361
    2005
    1
    4
    2.43
    0.2
    36
    100
    70.1
    2.4
    1.137
    4
    54
    26
    20
    19
    178
    2.11
    12.8
    3.85
    0
    69
    61
    0
    0
    0.5
    6.9
    3.3
    0
    2
    2
    5
    290
    2006
    2
    2
    1.37
    0.5
    38
    86
    72.1
    3.6
    0.857
    3
    42
    20
    12
    11
    335
    2.14
    10.7
    4.3
    0
    65
    57
    0
    0
    0.4
    5.2
    2.5
    0
    0
    1
    4
    270
    2007
    0
    2
    12.46
    0
    3
    3
    4.1
    -0.6
    2.538
    1
    7
    4
    7
    6
    39
    7.62
    6.2
    0.75
    0
    5
    4
    0
    0
    2.1
    14.5
    8.3
    0
    0
    0
    0
    25
    2008
    2
    4
    2.95
    0.333
    32
    58
    58
    1.2
    1.276
    4
    46
    28
    21
    19
    144
    3.68
    9
    2.07
    0
    60
    48
    0
    0
    0.6
    7.1
    4.3
    1
    4
    3
    2
    249
    2009
    1
    1
    6.53
    0.5
    2
    13
    20.2
    -0.4
    1.887
    5
    22
    17
    15
    15
    69
    7.6
    5.7
    0.76
    0
    25
    9
    0
    0
    2.2
    9.6
    7.4
    0
    1
    2
    1
    95