Tổng hợp thành tích ném bóng của Bailey Ober

Bailey Ober đã thi đấu tại MLB từ 2021 đến 2024, trải qua tổng cộng 4 mùa giải với 88 trận ra sân. Anh ghi được 25 W, 21 L, ERA 3.76, 484 SO, WHIP 1.067, và WAR 8.2.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Bailey Ober

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Bailey Ober.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Bailey Ober
    TênBailey Ober
    Ngày sinh12 tháng 7, 1995
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2021

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Bailey Ober đã thi đấu tại MLB từ năm 2021 đến 2024, ra sân tổng cộng 88 trận qua 4 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS88 trận (hạng 1.669)
    W25 (hạng 2.539)
    L21 (hạng 3.104)
    ERA3.76 (hạng 3.316)
    IP471.1 (hạng 2.628)
    CG1 (hạng 3.968)
    SO484 (hạng 1.610)
    BB102 (hạng 3.738)
    H401 (hạng 2.958)
    HR73 (hạng 1.381)
    SO99.24 (hạng 820)
    BB91.95 (hạng 10.672)
    H97.66 (hạng 10.334)
    HR91.39 (hạng 1.983)
    WHIP1.067 (hạng 11.177)
    WAR8.2 (hạng 1.471)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Bailey Ober đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS31
    W12
    L9
    ERA3.98
    IP178.2
    CG1
    SO191
    BB43
    H136
    HR27
    SO99.62
    BB92.17
    H96.85
    HR91.36
    WHIP1.002
    WAR2.9

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 12 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 191 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 178.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2023, 3.1 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2022, 3.21 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Bailey Ober đã ra sân tổng cộng 2 trận trong postseason. ERA: 13.17, IP: 4.1, SO: 4, W: 0, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Bailey Ober

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2021
    3
    3
    4.19
    0.5
    0
    96
    92.1
    1.2
    1.202
    20
    92
    19
    45
    43
    102
    4.56
    9.4
    5.05
    20
    20
    0
    0
    0
    1.9
    9
    1.9
    0
    1
    0
    1
    379
    2022
    2
    3
    3.21
    0.4
    0
    51
    56
    1
    1.054
    4
    48
    11
    22
    20
    122
    2.92
    8.2
    4.64
    11
    11
    0
    0
    0
    0.6
    7.7
    1.8
    1
    2
    0
    0
    227
    2023
    8
    6
    3.43
    0.571
    0
    146
    144.1
    3.1
    1.067
    22
    125
    29
    58
    55
    128
    3.96
    9.1
    5.03
    26
    26
    0
    0
    0
    1.4
    7.8
    1.8
    0
    7
    0
    1
    577
    2024
    12
    9
    3.98
    0.571
    0
    191
    178.2
    2.9
    1.002
    27
    136
    43
    81
    79
    104
    3.82
    9.6
    4.44
    31
    31
    0
    1
    0
    1.4
    6.9
    2.2
    0
    6
    0
    1
    709