Tổng hợp thành tích ném bóng của Ben Lively

Ben Lively đã thi đấu tại MLB từ 2017 đến 2024, trải qua tổng cộng 5 mùa giải với 74 trận ra sân. Anh ghi được 21 W, 27 L, ERA 4.53, 277 SO, WHIP 1.34, và WAR 3.1.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Ben Lively

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Ben Lively.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Ben Lively
    TênBen Lively
    Ngày sinh5 tháng 3, 1992
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2017

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Ben Lively đã thi đấu tại MLB từ năm 2017 đến 2024, ra sân tổng cộng 74 trận qua 5 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS61 trận (hạng 2.112)
    GF2 trận (hạng 7.692)
    W21 (hạng 2.859)
    L27 (hạng 2.641)
    ERA4.53 (hạng 6.155)
    IP359.2 (hạng 3.157)
    CG1 (hạng 3.968)
    SO277 (hạng 2.605)
    BB113 (hạng 3.523)
    H369 (hạng 3.126)
    HR61 (hạng 1.679)
    SO96.93 (hạng 2.794)
    BB92.83 (hạng 8.945)
    H99.23 (hạng 6.473)
    HR91.53 (hạng 1.564)
    WHIP1.34 (hạng 8.530)
    WAR3.1 (hạng 2.651)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Ben Lively đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS29
    W13
    L10
    ERA3.81
    IP151
    SO118
    BB49
    H139
    HR23
    SO97.03
    BB92.92
    H98.28
    HR91.37
    WHIP1.245
    WAR1.5

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 13 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 118 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 151 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 1.5 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 3.81 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Ben Lively đã ra sân tổng cộng 1 trận trong postseason. ERA: 0, IP: 1.1, SO: 2, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Ben Lively

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2017
    4
    7
    4.26
    0.364
    0
    52
    88.2
    1.2
    1.286
    13
    90
    24
    45
    42
    101
    4.97
    5.3
    2.17
    15
    15
    0
    1
    0
    1.3
    9.1
    2.4
    1
    8
    1
    1
    372
    2018
    0
    3
    5.64
    0
    0
    27
    30.1
    0.1
    1.846
    4
    41
    15
    19
    19
    75
    4.87
    8
    1.8
    5
    10
    1
    0
    0
    1.2
    12.2
    4.5
    0
    3
    1
    0
    145
    2019
    0
    0
    27
    0
    0
    1
    1
    -0.1
    3
    1
    3
    0
    3
    3
    23
    14.21
    9
    0
    0
    1
    1
    0
    0
    9
    27
    0
    0
    0
    0
    0
    6
    2023
    4
    7
    5.38
    0.364
    0
    79
    88.2
    0.4
    1.365
    20
    96
    25
    53
    53
    87
    5.35
    8
    3.16
    12
    19
    0
    0
    0
    2
    9.7
    2.5
    0
    3
    0
    1
    383
    2024
    13
    10
    3.81
    0.565
    0
    118
    151
    1.5
    1.245
    23
    139
    49
    67
    64
    107
    4.66
    7
    2.41
    29
    29
    0
    0
    0
    1.4
    8.3
    2.9
    1
    5
    0
    2
    632