Tổng hợp thành tích ném bóng của Billy Koch

Billy Koch đã thi đấu tại MLB từ 1999 đến 2004, trải qua tổng cộng 6 mùa giải với 379 trận ra sân. Anh ghi được 29 W, 25 L, ERA 3.89, 357 SO, WHIP 1.399, và WAR 5.5.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Billy Koch

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Billy Koch.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Billy Koch
    TênBilly Koch
    Ngày sinh14 tháng 12, 1974
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1999

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Billy Koch đã thi đấu tại MLB từ năm 1999 đến 2004, ra sân tổng cộng 379 trận qua 6 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 7.909)
    GF325 trận (hạng 102)
    W29 (hạng 2.297)
    L25 (hạng 2.789)
    SV163 (hạng 79)
    ERA3.89 (hạng 3.771)
    IP407.1 (hạng 2.906)
    SO357 (hạng 2.131)
    BB191 (hạng 2.504)
    H379 (hạng 3.073)
    HR41 (hạng 2.393)
    SO97.89 (hạng 1.875)
    BB94.22 (hạng 4.472)
    H98.37 (hạng 9.076)
    HR90.91 (hạng 4.567)
    WHIP1.399 (hạng 7.397)
    WAR5.5 (hạng 1.948)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2004)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2004, Billy Koch đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF35
    W2
    L3
    SV8
    ERA4.41
    IP49
    SO50
    BB36
    H45
    HR6
    SO99.18
    BB96.61
    H98.27
    HR91.1
    WHIP1.653
    WAR0.1

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2002, 11 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2002, 93 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2002, 93.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2000, 2.5 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2000, 2.65 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Billy Koch đã ra sân tổng cộng 3 trận trong postseason. ERA: 9, IP: 3, SO: 3, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Billy Koch

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1999
    0
    5
    3.39
    0
    31
    57
    63.2
    1.7
    1.335
    5
    55
    30
    26
    24
    144
    3.92
    8.1
    1.9
    0
    56
    48
    0
    0
    0.7
    7.8
    4.2
    0
    3
    5
    0
    272
    2000
    9
    3
    2.63
    0.75
    33
    60
    78.2
    2.5
    1.22
    6
    78
    18
    28
    23
    193
    3.36
    6.9
    3.33
    0
    68
    62
    0
    0
    0.7
    8.9
    2.1
    0
    2
    4
    1
    326
    2001
    2
    5
    4.8
    0.286
    36
    55
    69.1
    0.1
    1.471
    7
    69
    33
    39
    37
    96
    4.46
    7.1
    1.67
    0
    69
    56
    0
    0
    0.9
    9
    4.3
    0
    6
    7
    5
    308
    2002
    11
    4
    3.27
    0.733
    44
    93
    93.2
    1.8
    1.27
    7
    73
    46
    38
    34
    133
    3.55
    8.9
    2.02
    0
    84
    79
    0
    0
    0.7
    7
    4.4
    0
    4
    6
    5
    398
    2003
    5
    5
    5.77
    0.5
    11
    42
    53
    -0.7
    1.642
    10
    59
    28
    36
    34
    81
    5.54
    7.1
    1.5
    0
    55
    45
    0
    0
    1.7
    10
    4.8
    0
    1
    1
    3
    244
    2004
    2
    3
    4.41
    0.4
    8
    50
    49
    0.1
    1.653
    6
    45
    36
    25
    24
    101
    4.93
    9.2
    1.39
    0
    47
    35
    0
    0
    1.1
    8.3
    6.6
    0
    2
    4
    5
    229