Billy Taylor đã thi đấu tại MLB từ 1994 đến 2001, trải qua tổng cộng 7 mùa giải với 317 trận ra sân. Anh ghi được 16 W, 28 L, ERA 4.21, 307 SO, WHIP 1.377, và WAR 4.0.
🧾 Thông tin cơ bản
![]() | |
Tên | Billy Taylor |
Ngày sinh | 16 tháng 10, 1961 |
Quốc tịch | ![]() |
MLB ra mắt | 1994 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Billy Taylor đã thi đấu tại MLB từ năm 1994 đến 2001, ra sân tổng cộng 317 trận qua 7 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
GS | 0 trận (hạng 7.909) |
GF | 194 trận (hạng 301) |
W | 16 (hạng 3.288) |
L | 28 (hạng 2.570) |
SV | 100 (hạng 164) |
ERA | 4.21 (hạng 4.956) |
IP | 324.2 (hạng 3.347) |
SO | 307 (hạng 2.407) |
BB | 133 (hạng 3.201) |
H | 314 (hạng 3.414) |
HR | 27 (hạng 3.161) |
SO9 | 8.51 (hạng 1.426) |
BB9 | 3.69 (hạng 6.021) |
H9 | 8.7 (hạng 8.214) |
HR9 | 0.75 (hạng 5.754) |
WHIP | 1.377 (hạng 7.831) |
WAR | 4.0 (hạng 2.359) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2001)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2001, Billy Taylor đã ghi nhận các chỉ số sau:
GS | 0 |
W | 0 |
ERA | 4.5 |
IP | 2 |
SO | 3 |
H | 2 |
HR | 1 |
SO9 | 13.5 |
H9 | 9 |
HR9 | 4.5 |
WHIP | 1 |
WAR | 0.0 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 1996, 6 W
- Mùa có số SO cao nhất: 1996, 67 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 1997, 73 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 1997, 1.7 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 1994, 3.51 ERA
🎯 Thành tích postseason
Billy Taylor chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Billy Taylor
season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1994 | 1 | 3 | 3.5 | 0.25 | 1 | 48 | 46.1 | 0.3 | 1.209 | 4 | 38 | 18 | 24 | 18 | 127 | 3.48 | 9.3 | 2.67 | 0 | 41 | 11 | 0 | 0 | 0.8 | 7.4 | 3.5 | 0 | 2 | 5 | 0 | 195 |
1996 | 6 | 3 | 4.33 | 0.667 | 17 | 67 | 60.1 | 1.3 | 1.276 | 5 | 52 | 25 | 30 | 29 | 118 | 3.47 | 10 | 2.68 | 0 | 55 | 30 | 0 | 0 | 0.7 | 7.8 | 3.7 | 0 | 4 | 4 | 1 | 261 |
1997 | 3 | 4 | 3.82 | 0.429 | 23 | 66 | 73 | 1.7 | 1.452 | 3 | 70 | 36 | 32 | 31 | 117 | 3.52 | 8.1 | 1.83 | 0 | 72 | 45 | 0 | 0 | 0.4 | 8.6 | 4.4 | 0 | 5 | 9 | 0 | 320 |
1998 | 4 | 9 | 3.58 | 0.308 | 33 | 58 | 73 | 1.1 | 1.274 | 7 | 71 | 22 | 37 | 29 | 127 | 3.82 | 7.2 | 2.64 | 0 | 70 | 58 | 0 | 0 | 0.9 | 8.8 | 2.7 | 1 | 3 | 4 | 0 | 311 |
1999 | 1 | 6 | 4.95 | 0.143 | 26 | 52 | 56.1 | 0 | 1.615 | 5 | 68 | 23 | 35 | 31 | 93 | 3.77 | 8.3 | 2.26 | 0 | 61 | 43 | 0 | 0 | 0.8 | 10.9 | 3.7 | 1 | 2 | 8 | 1 | 257 |
2000 | 1 | 3 | 8.56 | 0.25 | 0 | 13 | 13.2 | -0.4 | 1.61 | 2 | 13 | 9 | 13 | 13 | 59 | 5.55 | 8.6 | 1.44 | 0 | 17 | 7 | 0 | 0 | 1.3 | 8.6 | 5.9 | 0 | 2 | 2 | 0 | 62 |
2001 | 0 | 0 | 4.5 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 118 | 6.55 | 13.5 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4.5 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 |