Tổng hợp thành tích ném bóng của Blake Snell

Blake Snell đã thi đấu tại MLB từ 2016 đến 2024, trải qua tổng cộng 9 mùa giải với 211 trận ra sân. Anh ghi được 76 W, 58 L, ERA 3.19, 1.368 SO, WHIP 1.217, và WAR 23.8.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Blake Snell

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Blake Snell.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Blake Snell
    TênBlake Snell
    Ngày sinh4 tháng 12, 1992
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2016

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Blake Snell đã thi đấu tại MLB từ năm 2016 đến 2024, ra sân tổng cộng 211 trận qua 9 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS211 trận (hạng 706)
    W76 (hạng 922)
    L58 (hạng 1.300)
    ERA3.19 (hạng 1.743)
    IP1096.2 (hạng 1.185)
    SHO1 (hạng 2.152)
    CG1 (hạng 3.968)
    SO1.368 (hạng 292)
    BB495 (hạng 803)
    H840 (hạng 1.567)
    HR108 (hạng 858)
    SO911.23 (hạng 243)
    BB94.06 (hạng 4.908)
    H96.89 (hạng 10.937)
    HR90.89 (hạng 4.702)
    WHIP1.217 (hạng 10.402)
    WAR23.8 (hạng 437)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Blake Snell đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS20
    W5
    L3
    ERA3.12
    IP104
    SHO1
    CG1
    SO145
    BB44
    H65
    HR6
    SO912.55
    BB93.81
    H95.62
    HR90.52
    WHIP1.048
    WAR2.1

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2018, 21 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2023, 234 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2018, 180.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2018, 7.1 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2018, 1.9 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Blake Snell đã ra sân tổng cộng 12 trận trong postseason. ERA: 3.41, IP: 47.5, SO: 61, W: 4, L: 3.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Blake Snell

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2016
    6
    8
    3.54
    0.429
    0
    98
    89
    0.8
    1.618
    5
    93
    51
    44
    35
    113
    3.39
    9.9
    1.92
    19
    19
    0
    0
    0
    0.5
    9.4
    5.2
    1
    0
    0
    6
    401
    2017
    5
    7
    4.04
    0.417
    0
    119
    129.1
    1.2
    1.33
    15
    113
    59
    65
    58
    104
    4.19
    8.3
    2.02
    24
    24
    0
    0
    0
    1
    7.9
    4.1
    0
    0
    1
    8
    547
    2018
    21
    5
    1.89
    0.808
    0
    221
    180.2
    7.1
    0.974
    16
    112
    64
    41
    38
    217
    2.94
    11
    3.45
    31
    31
    0
    0
    0
    0.8
    5.6
    3.2
    0
    1
    2
    13
    700
    2019
    6
    8
    4.29
    0.429
    0
    147
    107
    1.4
    1.271
    14
    96
    40
    53
    51
    103
    3.32
    12.4
    3.68
    23
    23
    0
    0
    0
    1.2
    8.1
    3.4
    1
    1
    1
    11
    441
    2020
    4
    2
    3.24
    0.667
    0
    63
    50
    1.1
    1.2
    10
    42
    18
    19
    18
    127
    4.35
    11.3
    3.5
    11
    11
    0
    0
    0
    1.8
    7.6
    3.2
    0
    0
    0
    7
    203
    2021
    7
    6
    4.2
    0.538
    0
    170
    128.2
    1.4
    1.321
    16
    101
    69
    61
    60
    92
    3.82
    11.9
    2.46
    27
    27
    0
    0
    0
    1.1
    7.1
    4.8
    1
    3
    1
    7
    550
    2022
    8
    10
    3.38
    0.444
    0
    171
    128
    2.2
    1.203
    11
    103
    51
    51
    48
    112
    2.8
    12
    3.35
    24
    24
    0
    0
    0
    0.8
    7.2
    3.6
    0
    2
    0
    6
    535
    2023
    14
    9
    2.25
    0.609
    0
    234
    180
    6.5
    1.189
    15
    115
    99
    47
    45
    187
    3.44
    11.7
    2.36
    32
    32
    0
    0
    0
    0.8
    5.8
    5
    2
    3
    0
    13
    742
    2024
    5
    3
    3.12
    0.625
    0
    145
    104
    2.1
    1.048
    6
    65
    44
    38
    36
    124
    2.43
    12.5
    3.3
    20
    20
    0
    1
    1
    0.5
    5.6
    3.8
    0
    1
    0
    8
    418