Tổng hợp thành tích ném bóng của Bob Lemon

Bob Lemon đã thi đấu tại MLB từ 1946 đến 1958, trải qua tổng cộng 13 mùa giải với 460 trận ra sân. Anh ghi được 207 W, 128 L, ERA 3.23, 1.277 SO, WHIP 1.337, và WAR 37.6.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Bob Lemon

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Bob Lemon.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Bob Lemon
    TênBob Lemon
    Ngày sinh22 tháng 9, 1920
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1946

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Bob Lemon đã thi đấu tại MLB từ năm 1946 đến 1958, ra sân tổng cộng 460 trận qua 13 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS350 trận (hạng 219)
    GF73 trận (hạng 1.120)
    W207 (hạng 107)
    L128 (hạng 285)
    SV22 (hạng 694)
    ERA3.23 (hạng 1.813)
    IP2850 (hạng 162)
    SHO31 (hạng 103)
    CG188 (hạng 155)
    SO1.277 (hạng 336)
    BB1251 (hạng 43)
    H2.559 (hạng 225)
    HR180 (hạng 350)
    SO94.03 (hạng 7.119)
    BB93.95 (hạng 5.230)
    H98.08 (hạng 9.696)
    HR90.57 (hạng 6.889)
    WHIP1.337 (hạng 8.586)
    WAR37.6 (hạng 200)

    📊 Mùa giải cuối cùng (1958)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 1958, Bob Lemon đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS1
    GF4
    W0
    L1
    ERA5.33
    IP25.1
    SO8
    BB16
    H41
    HR3
    SO92.84
    BB95.68
    H914.57
    HR91.07
    WHIP2.25
    WAR−0.1

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1950, 23 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1950, 170 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1952, 309.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1949, 5.4 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1946, 2.49 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Bob Lemon đã ra sân tổng cộng 4 trận trong postseason. ERA: 4.01, IP: 29.2, SO: 17, W: 2, L: 2.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Bob Lemon

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1946
    4
    5
    2.49
    0.444
    1
    39
    94
    0.9
    1.543
    1
    77
    68
    40
    26
    133
    4.06
    3.7
    0.57
    5
    32
    17
    1
    0
    0.1
    7.4
    6.5
    0
    0
    1
    5
    412
    1947
    11
    5
    3.44
    0.688
    3
    65
    167.1
    1.1
    1.476
    7
    150
    97
    68
    64
    101
    4.25
    3.5
    0.67
    15
    37
    15
    6
    1
    0.4
    8.1
    5.2
    0
    4
    5
    6
    725
    1948
    20
    14
    2.82
    0.588
    2
    147
    293.2
    4.7
    1.226
    12
    231
    129
    104
    92
    144
    3.64
    4.5
    1.14
    37
    43
    2
    20
    10
    0.4
    7.1
    4
    0
    3
    6
    3
    1214
    1949
    22
    10
    2.99
    0.688
    1
    138
    279.2
    5.4
    1.244
    19
    211
    137
    101
    93
    133
    3.94
    4.4
    1.01
    33
    37
    4
    22
    2
    0.6
    6.8
    4.4
    0
    6
    10
    1
    1159
    1950
    23
    11
    3.84
    0.676
    3
    170
    288
    2.7
    1.483
    28
    281
    146
    144
    123
    112
    4.21
    5.3
    1.16
    37
    44
    5
    22
    3
    0.9
    8.8
    4.6
    0
    2
    3
    5
    1254
    1951
    17
    14
    3.52
    0.548
    2
    132
    263.1
    2.8
    1.397
    18
    244
    124
    119
    103
    108
    3.8
    4.5
    1.06
    34
    42
    7
    17
    1
    0.6
    8.3
    4.2
    1
    2
    6
    4
    1139
    1952
    22
    11
    2.5
    0.667
    4
    131
    309.2
    4.9
    1.101
    15
    236
    105
    104
    86
    134
    3.25
    3.8
    1.25
    36
    42
    6
    28
    5
    0.4
    6.9
    3.1
    0
    6
    2
    8
    1252
    1953
    21
    15
    3.36
    0.583
    1
    98
    286.2
    3.2
    1.371
    16
    283
    110
    119
    107
    111
    3.9
    3.1
    0.89
    36
    41
    4
    23
    5
    0.5
    8.9
    3.5
    0
    11
    2
    9
    1216
    1954
    23
    7
    2.72
    0.767
    0
    110
    258.1
    4.2
    1.239
    12
    228
    92
    95
    78
    136
    3.27
    3.8
    1.2
    33
    36
    1
    21
    2
    0.4
    7.9
    3.2
    1
    4
    7
    6
    1077
    1955
    18
    10
    3.88
    0.643
    2
    100
    211.1
    2.8
    1.382
    17
    218
    74
    103
    91
    103
    3.59
    4.3
    1.35
    31
    35
    3
    5
    0
    0.7
    9.3
    3.2
    0
    5
    3
    8
    909
    1956
    20
    14
    3.03
    0.588
    3
    94
    255.1
    5.2
    1.249
    23
    230
    89
    103
    86
    139
    3.92
    3.3
    1.06
    35
    39
    3
    21
    2
    0.8
    8.1
    3.1
    0
    6
    2
    4
    1074
    1957
    6
    11
    4.6
    0.353
    0
    45
    117.1
    -0.2
    1.645
    9
    129
    64
    70
    60
    82
    4.5
    3.5
    0.7
    17
    21
    2
    2
    0
    0.7
    9.9
    4.9
    0
    7
    6
    3
    540
    1958
    0
    1
    5.33
    0
    0
    8
    25.1
    -0.1
    2.25
    3
    41
    16
    15
    15
    70
    5.4
    2.8
    0.5
    1
    11
    4
    0
    0
    1.1
    14.6
    5.7
    0
    1
    2
    1
    128