Tổng hợp thành tích ném bóng của Bob Stanley

Bob Stanley đã thi đấu tại MLB từ 1977 đến 1989, trải qua tổng cộng 13 mùa giải với 637 trận ra sân. Anh ghi được 115 W, 97 L, ERA 3.64, 693 SO, WHIP 1.364, và WAR 23.8.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Bob Stanley

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Bob Stanley.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Bob Stanley
    TênBob Stanley
    Ngày sinh10 tháng 11, 1954
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1977

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Bob Stanley đã thi đấu tại MLB từ năm 1977 đến 1989, ra sân tổng cộng 637 trận qua 13 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS85 trận (hạng 1.708)
    GF377 trận (hạng 78)
    W115 (hạng 482)
    L97 (hạng 599)
    SV132 (hạng 111)
    ERA3.64 (hạng 2.918)
    IP1707 (hạng 629)
    SHO7 (hạng 848)
    CG21 (hạng 1.534)
    SO693 (hạng 1.046)
    BB471 (hạng 884)
    H1.858 (hạng 523)
    HR113 (hạng 817)
    SO93.65 (hạng 7.742)
    BB92.48 (hạng 9.808)
    H99.8 (hạng 4.920)
    HR90.6 (hạng 6.720)
    WHIP1.364 (hạng 8.067)
    WAR23.8 (hạng 437)

    📊 Mùa giải cuối cùng (1989)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 1989, Bob Stanley đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF22
    W5
    L2
    SV4
    ERA4.88
    IP79.1
    SO32
    BB26
    H102
    HR4
    SO93.63
    BB92.95
    H911.57
    HR90.45
    WHIP1.613
    WAR−1.6

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1979, 16 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1982, 83 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1979, 216.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1982, 4.6 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1978, 2.61 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Bob Stanley đã ra sân tổng cộng 10 trận trong postseason. ERA: 2.77, IP: 13, SO: 5, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Bob Stanley

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1977
    8
    7
    3.99
    0.533
    3
    44
    151
    2
    1.45
    10
    176
    43
    74
    67
    113
    3.93
    2.6
    1.02
    13
    41
    13
    3
    1
    0.6
    10.5
    2.6
    1
    3
    5
    2
    651
    1978
    15
    2
    2.6
    0.882
    10
    38
    141.2
    4.3
    1.242
    5
    142
    34
    50
    41
    160
    3.25
    2.4
    1.12
    3
    52
    35
    0
    0
    0.3
    9
    2.2
    0
    1
    5
    0
    578
    1979
    16
    12
    3.99
    0.571
    1
    56
    216.2
    2.2
    1.357
    14
    250
    44
    110
    96
    112
    3.72
    2.3
    1.27
    30
    40
    7
    9
    4
    0.6
    10.4
    1.8
    0
    4
    4
    0
    914
    1980
    10
    8
    3.39
    0.556
    14
    71
    175
    2.9
    1.36
    11
    186
    52
    75
    66
    125
    3.77
    3.7
    1.37
    17
    52
    26
    5
    1
    0.6
    9.6
    2.7
    0
    7
    8
    1
    737
    1981
    10
    8
    3.83
    0.556
    0
    28
    98.2
    0.5
    1.5
    3
    110
    38
    46
    42
    102
    3.77
    2.6
    0.74
    1
    35
    14
    0
    0
    0.3
    10
    3.5
    0
    6
    4
    1
    430
    1982
    12
    7
    3.1
    0.632
    14
    83
    168.1
    4.6
    1.253
    11
    161
    50
    60
    58
    140
    3.54
    4.4
    1.66
    0
    48
    33
    0
    0
    0.6
    8.6
    2.7
    0
    4
    6
    2
    694
    1983
    8
    10
    2.85
    0.444
    33
    65
    145.1
    4
    1.259
    7
    145
    38
    56
    46
    153
    3.33
    4
    1.71
    0
    64
    53
    0
    0
    0.4
    9
    2.4
    0
    3
    12
    4
    602
    1984
    9
    10
    3.54
    0.474
    22
    52
    106.2
    0.3
    1.275
    9
    113
    23
    57
    42
    118
    3.59
    4.4
    2.26
    0
    57
    47
    0
    0
    0.8
    9.5
    1.9
    0
    2
    9
    1
    455
    1985
    6
    6
    2.87
    0.5
    10
    46
    87.2
    2.9
    1.209
    7
    76
    30
    30
    28
    149
    3.77
    4.7
    1.53
    0
    48
    41
    0
    0
    0.7
    7.8
    3.1
    0
    2
    10
    1
    360
    1986
    6
    6
    4.37
    0.5
    16
    54
    82.1
    -0.4
    1.591
    9
    109
    22
    48
    40
    96
    3.68
    5.9
    2.45
    1
    66
    50
    0
    0
    1
    11.9
    2.4
    0
    0
    8
    1
    366
    1987
    4
    15
    5.01
    0.211
    0
    67
    152.2
    0.4
    1.572
    17
    198
    42
    96
    85
    91
    4.29
    3.9
    1.6
    20
    34
    5
    4
    1
    1
    11.7
    2.5
    0
    1
    7
    3
    676
    1988
    6
    4
    3.19
    0.6
    5
    57
    101.2
    1.7
    1.17
    6
    90
    29
    41
    36
    130
    3.48
    5
    1.97
    0
    57
    31
    0
    0
    0.5
    8
    2.6
    1
    7
    7
    5
    419
    1989
    5
    2
    4.88
    0.714
    4
    32
    79.1
    -1.6
    1.613
    4
    102
    26
    54
    43
    85
    3.63
    3.6
    1.23
    0
    43
    22
    0
    0
    0.5
    11.6
    2.9
    0
    1
    2
    1
    356