Tổng hợp thành tích ném bóng của Bobby Jenks

Bobby Jenks đã thi đấu tại MLB từ 2005 đến 2011, trải qua tổng cộng 7 mùa giải với 348 trận ra sân. Anh ghi được 16 W, 20 L, ERA 3.53, 351 SO, WHIP 1.251, và WAR 8.3.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Bobby Jenks

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Bobby Jenks.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Bobby Jenks
    TênBobby Jenks
    Ngày sinh14 tháng 3, 1981
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2005

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Bobby Jenks đã thi đấu tại MLB từ năm 2005 đến 2011, ra sân tổng cộng 348 trận qua 7 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 7.909)
    GF286 trận (hạng 142)
    W16 (hạng 3.288)
    L20 (hạng 3.195)
    SV173 (hạng 75)
    ERA3.53 (hạng 2.599)
    IP357.1 (hạng 3.173)
    SO351 (hạng 2.162)
    BB123 (hạng 3.370)
    H324 (hạng 3.357)
    HR26 (hạng 3.223)
    SO98.84 (hạng 1.227)
    BB93.1 (hạng 8.054)
    H98.16 (hạng 9.515)
    HR90.65 (hạng 6.451)
    WHIP1.251 (hạng 10.027)
    WAR8.3 (hạng 1.463)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2011)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2011, Bobby Jenks đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF4
    W2
    L2
    ERA6.32
    IP15.2
    SO17
    BB13
    H22
    HR1
    SO99.77
    BB97.47
    H912.64
    HR90.57
    WHIP2.234
    WAR−0.4

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2006, 3 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2006, 80 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2006, 69.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2007, 2.8 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2008, 2.65 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Bobby Jenks đã ra sân tổng cộng 7 trận trong postseason. ERA: 2, IP: 9, SO: 9, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Bobby Jenks

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2005
    1
    1
    2.75
    0.5
    6
    50
    39.1
    0.7
    1.246
    3
    34
    15
    15
    12
    165
    2.69
    11.4
    3.33
    0
    32
    18
    0
    0
    0.7
    7.8
    3.4
    0
    1
    3
    4
    168
    2006
    3
    4
    4
    0.429
    41
    80
    69.2
    1.5
    1.392
    5
    66
    31
    32
    31
    119
    3.2
    10.3
    2.58
    0
    67
    58
    0
    0
    0.6
    8.5
    4
    0
    2
    10
    3
    300
    2007
    3
    5
    2.77
    0.375
    40
    56
    65
    2.8
    0.892
    2
    45
    13
    20
    20
    170
    2.56
    7.8
    4.31
    0
    66
    62
    0
    0
    0.3
    6.2
    1.8
    0
    1
    4
    4
    249
    2008
    3
    1
    2.63
    0.75
    30
    38
    61.2
    2.5
    1.103
    3
    51
    17
    18
    18
    175
    3.41
    5.5
    2.24
    0
    57
    52
    0
    0
    0.4
    7.4
    2.5
    0
    1
    4
    3
    243
    2009
    3
    4
    3.71
    0.429
    29
    49
    53.1
    0.9
    1.275
    9
    52
    16
    24
    22
    127
    4.47
    8.3
    3.06
    0
    52
    46
    0
    0
    1.5
    8.8
    2.7
    0
    2
    1
    0
    228
    2010
    1
    3
    4.44
    0.25
    27
    61
    52.2
    0.3
    1.367
    3
    54
    18
    28
    26
    97
    2.59
    10.4
    3.39
    0
    55
    46
    0
    0
    0.5
    9.2
    3.1
    0
    1
    1
    2
    231
    2011
    2
    2
    6.32
    0.5
    0
    17
    15.2
    -0.4
    2.234
    1
    22
    13
    12
    11
    69
    4.17
    9.8
    1.31
    0
    19
    4
    0
    0
    0.6
    12.6
    7.5
    1
    0
    0
    3
    80