Tổng hợp thành tích ném bóng của Bobby Thigpen

Bobby Thigpen đã thi đấu tại MLB từ 1986 đến 1994, trải qua tổng cộng 9 mùa giải với 448 trận ra sân. Anh ghi được 31 W, 36 L, ERA 3.43, 376 SO, WHIP 1.363, và WAR 8.0.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Bobby Thigpen

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Bobby Thigpen.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Bobby Thigpen
    TênBobby Thigpen
    Ngày sinh17 tháng 7, 1963
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1986

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Bobby Thigpen đã thi đấu tại MLB từ năm 1986 đến 1994, ra sân tổng cộng 448 trận qua 9 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 7.909)
    GF356 trận (hạng 88)
    W31 (hạng 2.197)
    L36 (hạng 2.092)
    SV201 (hạng 54)
    ERA3.43 (hạng 2.306)
    IP568.2 (hạng 2.271)
    SO376 (hạng 2.034)
    BB238 (hạng 2.049)
    H537 (hạng 2.380)
    HR56 (hạng 1.821)
    SO95.95 (hạng 4.033)
    BB93.77 (hạng 5.791)
    H98.5 (hạng 8.773)
    HR90.89 (hạng 4.702)
    WHIP1.363 (hạng 8.102)
    WAR8.0 (hạng 1.497)

    📊 Mùa giải cuối cùng (1994)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 1994, Bobby Thigpen đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF3
    W0
    L2
    ERA9.39
    IP7.2
    SO4
    BB5
    H12
    HR3
    SO94.7
    BB95.87
    H914.09
    HR93.52
    WHIP2.217
    WAR−0.3

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1987, 7 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1990, 70 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1988, 90 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1990, 3.5 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1986, 1.79 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Bobby Thigpen chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Bobby Thigpen

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1986
    2
    0
    1.77
    1
    7
    20
    35.2
    1.6
    1.065
    1
    26
    12
    7
    7
    249
    3.11
    5
    1.67
    0
    20
    14
    0
    0
    0.3
    6.6
    3
    0
    1
    0
    0
    142
    1987
    7
    5
    2.73
    0.583
    16
    52
    89
    2.2
    1.236
    10
    86
    24
    30
    27
    169
    4.07
    5.3
    2.17
    0
    51
    37
    0
    0
    1
    8.7
    2.4
    0
    3
    5
    0
    369
    1988
    5
    8
    3.3
    0.385
    34
    62
    90
    1.1
    1.433
    6
    96
    33
    38
    33
    121
    3.49
    6.2
    1.88
    0
    68
    59
    0
    0
    0.6
    9.6
    3.3
    2
    4
    3
    6
    398
    1989
    2
    6
    3.76
    0.25
    34
    47
    79
    0.9
    1.291
    10
    62
    40
    34
    33
    102
    4.78
    5.4
    1.18
    0
    61
    56
    0
    0
    1.1
    7.1
    4.6
    1
    1
    3
    2
    336
    1990
    4
    6
    1.83
    0.4
    57
    70
    88.2
    3.5
    1.038
    5
    60
    32
    20
    18
    211
    3.08
    7.1
    2.19
    0
    77
    73
    0
    0
    0.5
    6.1
    3.2
    0
    1
    3
    2
    347
    1991
    7
    5
    3.49
    0.583
    30
    47
    69.2
    0.1
    1.45
    10
    63
    38
    32
    27
    115
    5.18
    6.1
    1.24
    0
    67
    58
    0
    0
    1.3
    8.1
    4.9
    0
    4
    8
    2
    309
    1992
    1
    3
    4.75
    0.25
    22
    45
    55
    -0.5
    1.655
    4
    58
    33
    29
    29
    82
    4.06
    7.4
    1.36
    0
    55
    40
    0
    0
    0.7
    9.5
    5.4
    0
    3
    5
    0
    253
    1993
    3
    1
    5.83
    0.75
    1
    29
    54
    -0.6
    1.759
    7
    74
    21
    38
    35
    72
    5.1
    4.8
    1.38
    0
    42
    16
    0
    0
    1.2
    12.3
    3.5
    1
    6
    1
    0
    254
    1994
    0
    2
    9.39
    0
    0
    4
    7.2
    -0.3
    2.217
    3
    12
    5
    9
    8
    54
    9.13
    4.7
    0.8
    0
    7
    3
    0
    0
    3.5
    14.1
    5.9
    0
    0
    0
    0
    40