Bowden Francis đã thi đấu tại MLB từ 2022 đến 2025, trải qua tổng cộng 4 mùa giải với 62 trận ra sân. Anh ghi được 11 W, 13 L, ERA 3.87, 182 SO, WHIP 1.099, và WAR 1.8.
🧾 Thông tin cơ bản
| Tên | Bowden Francis |
| Ngày sinh | 22 tháng 4, 1996 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Pitcher |
| Ném | Right |
| Đánh | Right |
| MLB ra mắt | 2022 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Bowden Francis đã thi đấu tại MLB từ năm 2022 đến 2025, ra sân tổng cộng 62 trận qua 4 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
| GS | 27 trận (hạng 3.198) |
| GF | 19 trận (hạng 3.520) |
| W | 11 (hạng 3.915) |
| L | 13 (hạng 3.955) |
| SV | 1 (hạng 3.556) |
| ERA | 3.87 (hạng 3.755) |
| IP | 204.2 (hạng 4.211) |
| SO | 182 (hạng 3.431) |
| BB | 57 (hạng 4.983) |
| H | 168 (hạng 4.649) |
| HR | 41 (hạng 2.431) |
| SO9 | 8 (hạng 1.890) |
| BB9 | 2.51 (hạng 9.906) |
| H9 | 7.39 (hạng 10.746) |
| HR9 | 1.8 (hạng 1.129) |
| WHIP | 1.099 (hạng 11.262) |
| WAR | 1.8 (hạng 3.260) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2025)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Bowden Francis đã ghi nhận các chỉ số sau:
| GS | 14 |
| W | 2 |
| L | 8 |
| ERA | 6.05 |
| IP | 64 |
| SO | 54 |
| BB | 27 |
| H | 71 |
| HR | 19 |
| SO9 | 7.59 |
| BB9 | 3.8 |
| H9 | 9.98 |
| HR9 | 2.67 |
| WHIP | 1.531 |
| WAR | −0.8 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2024, 8 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2024, 92 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2024, 103.2 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2024, 1.6 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2022, 0 ERA
🎯 Thành tích postseason
Bowden Francis chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Bowden Francis
| season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0.2 | 0 | 1.5 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.11 | 13.5 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 13.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
2023 | 1 | 0 | 1.73 | 1 | 1 | 35 | 36.1 | 1 | 0.826 | 5 | 22 | 8 | 7 | 7 | 249 | 3.86 | 8.7 | 4.38 | 0 | 20 | 11 | 0 | 0 | 1.2 | 5.4 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 136 |
2024 | 8 | 5 | 3.3 | 0.615 | 0 | 92 | 103.2 | 1.6 | 0.926 | 17 | 74 | 22 | 41 | 38 | 122 | 4.36 | 8 | 4.18 | 13 | 27 | 7 | 0 | 0 | 1.5 | 6.4 | 1.9 | 1 | 7 | 0 | 0 | 408 |
2025 | 2 | 8 | 6.05 | 0.2 | 0 | 54 | 64 | -0.8 | 1.531 | 19 | 71 | 27 | 46 | 43 | 71 | 6.85 | 7.6 | 2 | 14 | 14 | 0 | 0 | 0 | 2.7 | 10 | 3.8 | 0 | 6 | 0 | 3 | 288 |





