Bowden Francis đã thi đấu tại MLB từ 2022 đến 2024, trải qua tổng cộng 3 mùa giải với 48 trận ra sân. Anh ghi được 9 W, 5 L, ERA 2.88, 128 SO, WHIP 0.903, và WAR 2.6.
🧾 Thông tin cơ bản
![]() | |
Tên | Bowden Francis |
Ngày sinh | 22 tháng 4, 1996 |
Quốc tịch | ![]() |
MLB ra mắt | 2022 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Bowden Francis đã thi đấu tại MLB từ năm 2022 đến 2024, ra sân tổng cộng 48 trận qua 3 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
GS | 13 trận (hạng 4.082) |
GF | 19 trận (hạng 3.466) |
W | 9 (hạng 4.155) |
L | 5 (hạng 5.530) |
SV | 1 (hạng 3.494) |
ERA | 2.88 (hạng 1.194) |
IP | 140.2 (hạng 4.857) |
SO | 128 (hạng 4.012) |
BB | 30 (hạng 6.198) |
H | 97 (hạng 5.654) |
HR | 22 (hạng 3.562) |
SO9 | 8.19 (hạng 1.641) |
BB9 | 1.92 (hạng 10.710) |
H9 | 6.21 (hạng 11.188) |
HR9 | 1.41 (hạng 1.926) |
WHIP | 0.903 (hạng 11.481) |
WAR | 2.6 (hạng 2.837) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2024)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Bowden Francis đã ghi nhận các chỉ số sau:
GS | 13 |
GF | 7 |
W | 8 |
L | 5 |
ERA | 3.3 |
IP | 103.2 |
SO | 92 |
BB | 22 |
H | 74 |
HR | 17 |
SO9 | 7.99 |
BB9 | 1.91 |
H9 | 6.42 |
HR9 | 1.48 |
WHIP | 0.926 |
WAR | 1.6 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2024, 8 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2024, 92 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2024, 103.2 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2024, 1.6 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2022, 0 ERA
🎯 Thành tích postseason
Bowden Francis chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Bowden Francis
season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0.2 | 0 | 1.5 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.11 | 13.5 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 13.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
2023 | 1 | 0 | 1.73 | 1 | 1 | 35 | 36.1 | 1 | 0.826 | 5 | 22 | 8 | 7 | 7 | 249 | 3.86 | 8.7 | 4.38 | 0 | 20 | 11 | 0 | 0 | 1.2 | 5.4 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 136 |
2024 | 8 | 5 | 3.3 | 0.615 | 0 | 92 | 103.2 | 1.6 | 0.926 | 17 | 74 | 22 | 41 | 38 | 122 | 4.36 | 8 | 4.18 | 13 | 27 | 7 | 0 | 0 | 1.5 | 6.4 | 1.9 | 1 | 7 | 0 | 0 | 408 |