Tổng hợp thành tích ném bóng của Brad Hand

Brad Hand đã thi đấu tại MLB từ 2011 đến 2023, trải qua tổng cộng 13 mùa giải với 579 trận ra sân. Anh ghi được 40 W, 55 L, ERA 3.75, 782 SO, WHIP 1.256, và WAR 8.2.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Brad Hand

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Brad Hand.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Brad Hand
    TênBrad Hand
    Ngày sinh20 tháng 3, 1990
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2011

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Brad Hand đã thi đấu tại MLB từ năm 2011 đến 2023, ra sân tổng cộng 579 trận qua 13 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS43 trận (hạng 2.588)
    GF254 trận (hạng 191)
    W40 (hạng 1.767)
    L55 (hạng 1.382)
    SV132 (hạng 111)
    ERA3.75 (hạng 3.280)
    IP772 (hạng 1.712)
    SO782 (hạng 892)
    BB297 (hạng 1.616)
    H673 (hạng 1.953)
    HR80 (hạng 1.255)
    SO99.12 (hạng 891)
    BB93.46 (hạng 6.842)
    H97.85 (hạng 10.088)
    HR90.93 (hạng 4.384)
    WHIP1.256 (hạng 9.967)
    WAR8.2 (hạng 1.471)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2023)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2023, Brad Hand đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF15
    W5
    L3
    SV1
    ERA5.53
    IP53.2
    SO59
    BB22
    H54
    HR6
    SO99.89
    BB93.69
    H99.06
    HR91.01
    WHIP1.416
    WAR−0.1

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2019, 6 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2016, 111 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2014, 111 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2017, 2.9 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2020, 2.05 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Brad Hand đã ra sân tổng cộng 8 trận trong postseason. ERA: 8.33, IP: 5.4, SO: 5, W: 2, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Brad Hand

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2011
    1
    8
    4.2
    0.111
    0
    38
    60
    0.5
    1.467
    10
    53
    35
    32
    28
    93
    5.73
    5.7
    1.09
    12
    12
    0
    0
    0
    1.5
    8
    5.3
    1
    1
    1
    0
    263
    2012
    0
    1
    17.18
    0
    0
    3
    3.2
    -0.3
    3.273
    1
    6
    6
    7
    7
    26
    9.91
    7.4
    0.5
    1
    1
    0
    0
    0
    2.5
    14.7
    14.7
    0
    0
    1
    0
    23
    2013
    1
    1
    3.05
    0.5
    0
    15
    20.2
    0.4
    1.016
    2
    13
    8
    7
    7
    129
    4.02
    6.5
    1.88
    2
    7
    2
    0
    0
    0.9
    5.7
    3.5
    0
    0
    0
    1
    82
    2014
    3
    8
    4.38
    0.273
    1
    67
    111
    0.6
    1.36
    10
    112
    39
    56
    54
    85
    4.2
    5.4
    1.72
    16
    32
    5
    0
    0
    0.8
    9.1
    3.2
    0
    2
    3
    5
    474
    2015
    4
    7
    5.3
    0.364
    0
    67
    93.1
    -0.8
    1.489
    9
    107
    32
    55
    55
    72
    4.08
    6.5
    2.09
    12
    38
    7
    0
    0
    0.9
    10.3
    3.1
    0
    3
    1
    2
    408
    2016
    4
    4
    2.92
    0.5
    1
    111
    89.1
    1.7
    1.108
    8
    63
    36
    32
    29
    136
    3.07
    11.2
    3.08
    0
    82
    16
    0
    0
    0.8
    6.3
    3.6
    0
    1
    4
    7
    364
    2017
    3
    4
    2.16
    0.429
    21
    104
    79.1
    2.9
    0.933
    9
    54
    20
    20
    19
    196
    3.03
    11.8
    5.2
    0
    72
    32
    0
    0
    1
    6.1
    2.3
    0
    7
    1
    4
    311
    2018
    2
    5
    2.75
    0.286
    32
    106
    72
    1
    1.111
    8
    52
    28
    28
    22
    148
    3.2
    13.3
    3.79
    0
    69
    42
    0
    0
    1
    6.5
    3.5
    0
    9
    2
    2
    301
    2019
    6
    4
    3.3
    0.6
    34
    84
    57.1
    1.2
    1.238
    6
    53
    18
    21
    21
    144
    2.8
    13.2
    4.67
    0
    60
    54
    0
    0
    0.9
    8.3
    2.8
    0
    4
    5
    0
    242
    2020
    2
    1
    2.05
    0.667
    16
    29
    22
    0.6
    0.773
    0
    13
    4
    8
    5
    220
    1.37
    11.9
    7.25
    0
    23
    21
    0
    0
    0
    5.3
    1.6
    0
    2
    0
    1
    86
    2021
    6
    7
    3.9
    0.462
    21
    61
    64.2
    -0.3
    1.268
    9
    56
    26
    39
    28
    107
    4.58
    8.5
    2.35
    0
    68
    45
    0
    0
    1.3
    7.8
    3.6
    0
    6
    4
    3
    278
    2022
    3
    2
    2.8
    0.6
    5
    38
    45
    0.8
    1.333
    2
    37
    23
    18
    14
    143
    3.93
    7.6
    1.65
    0
    55
    15
    0
    0
    0.4
    7.4
    4.6
    0
    6
    1
    1
    198
    2023
    5
    3
    5.53
    0.625
    1
    59
    53.2
    -0.1
    1.416
    6
    54
    22
    33
    33
    87
    4.02
    9.9
    2.68
    0
    60
    15
    0
    0
    1
    9.1
    3.7
    0
    5
    3
    3
    236