Tổng hợp thành tích ném bóng của Brad Lidge

Brad Lidge đã thi đấu tại MLB từ 2002 đến 2012, trải qua tổng cộng 11 mùa giải với 603 trận ra sân. Anh ghi được 26 W, 32 L, ERA 3.54, 799 SO, WHIP 1.291, và WAR 7.8.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Brad Lidge

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Brad Lidge.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Brad Lidge
    TênBrad Lidge
    Ngày sinh23 tháng 12, 1976
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2002

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Brad Lidge đã thi đấu tại MLB từ năm 2002 đến 2012, ra sân tổng cộng 603 trận qua 11 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS1 trận (hạng 6.804)
    GF368 trận (hạng 82)
    W26 (hạng 2.472)
    L32 (hạng 2.332)
    SV225 (hạng 44)
    ERA3.54 (hạng 2.623)
    IP603.1 (hạng 2.169)
    SO799 (hạng 861)
    BB287 (hạng 1.681)
    H492 (hạng 2.554)
    HR57 (hạng 1.785)
    SO911.92 (hạng 173)
    BB94.28 (hạng 4.324)
    H97.34 (hạng 10.654)
    HR90.85 (hạng 5.026)
    WHIP1.291 (hạng 9.468)
    WAR7.8 (hạng 1.526)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2012)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2012, Brad Lidge đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF4
    W0
    L1
    SV2
    ERA9.64
    IP9.1
    SO10
    BB11
    H12
    HR1
    SO99.64
    BB910.61
    H911.57
    HR90.96
    WHIP2.464
    WAR−0.8

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2003, 6 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2004, 157 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2004, 94.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2004, 3.8 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2011, 1.41 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Brad Lidge đã ra sân tổng cộng 39 trận trong postseason. ERA: 2.23, IP: 44.4, SO: 62, W: 2, L: 4.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Brad Lidge

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2002
    1
    0
    6.23
    1
    0
    12
    8.2
    -0.1
    2.423
    0
    12
    9
    6
    6
    72
    4
    12.5
    1.33
    1
    6
    2
    0
    0
    0
    12.5
    9.3
    0
    2
    1
    0
    48
    2003
    6
    3
    3.6
    0.667
    1
    97
    85
    0.9
    1.2
    6
    60
    42
    36
    34
    122
    3.33
    10.3
    2.31
    0
    78
    9
    0
    0
    0.6
    6.4
    4.4
    1
    5
    7
    4
    349
    2004
    6
    5
    1.9
    0.545
    29
    157
    94.2
    3.8
    0.919
    8
    57
    30
    21
    20
    228
    1.97
    14.9
    5.23
    0
    80
    44
    0
    0
    0.8
    5.4
    2.9
    1
    6
    5
    3
    369
    2005
    4
    4
    2.29
    0.5
    42
    103
    70.2
    2
    1.146
    5
    58
    23
    21
    18
    185
    2.13
    13.1
    4.48
    0
    70
    65
    0
    0
    0.6
    7.4
    2.9
    0
    3
    1
    8
    291
    2006
    1
    5
    5.28
    0.167
    32
    104
    75
    -1
    1.4
    10
    69
    36
    47
    44
    85
    3.79
    12.5
    2.89
    0
    78
    52
    0
    0
    1.2
    8.3
    4.3
    0
    6
    4
    11
    340
    2007
    5
    3
    3.36
    0.625
    19
    88
    67
    1.2
    1.254
    9
    54
    30
    29
    25
    133
    3.88
    11.8
    2.93
    0
    66
    34
    0
    0
    1.2
    7.3
    4
    0
    4
    4
    6
    287
    2008
    2
    0
    1.95
    1
    41
    92
    69.1
    2.4
    1.226
    2
    50
    35
    17
    15
    224
    2.41
    11.9
    2.63
    0
    72
    61
    0
    0
    0.3
    6.5
    4.5
    0
    1
    4
    5
    292
    2009
    0
    8
    7.21
    0
    31
    61
    58.2
    -2.6
    1.807
    11
    72
    34
    51
    47
    59
    5.45
    9.4
    1.79
    0
    67
    55
    0
    0
    1.7
    11
    5.2
    0
    5
    3
    4
    283
    2010
    1
    1
    2.96
    0.5
    27
    52
    45.2
    1.1
    1.226
    5
    32
    24
    16
    15
    139
    3.87
    10.2
    2.17
    0
    50
    38
    0
    0
    1
    6.3
    4.7
    1
    1
    4
    3
    193
    2011
    0
    2
    1.4
    0
    1
    23
    19.1
    0.9
    1.5
    0
    16
    13
    3
    3
    279
    2.82
    10.7
    1.77
    0
    25
    4
    0
    0
    0
    7.4
    6.1
    0
    1
    3
    2
    86
    2012
    0
    1
    9.64
    0
    2
    10
    9.1
    -0.8
    2.464
    1
    12
    11
    10
    10
    43
    5.88
    9.6
    0.91
    0
    11
    4
    0
    0
    1
    11.6
    10.6
    0
    0
    5
    0
    51