Tổng hợp thành tích ném bóng của Braden Looper

Braden Looper đã thi đấu tại MLB từ 1998 đến 2009, trải qua tổng cộng 12 mùa giải với 670 trận ra sân. Anh ghi được 72 W, 65 L, ERA 4.15, 669 SO, WHIP 1.373, và WAR 7.1.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Braden Looper

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Braden Looper.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Braden Looper
    TênBraden Looper
    Ngày sinh28 tháng 10, 1974
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1998

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Braden Looper đã thi đấu tại MLB từ năm 1998 đến 2009, ra sân tổng cộng 670 trận qua 12 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS97 trận (hạng 1.548)
    GF315 trận (hạng 107)
    W72 (hạng 987)
    L65 (hạng 1.143)
    SV103 (hạng 158)
    ERA4.15 (hạng 4.701)
    IP1176 (hạng 1.101)
    SHO1 (hạng 2.152)
    CG1 (hạng 3.968)
    SO669 (hạng 1.103)
    BB373 (hạng 1.242)
    H1.242 (hạng 1.008)
    HR132 (hạng 655)
    SO95.12 (hạng 5.290)
    BB92.85 (hạng 8.876)
    H99.51 (hạng 5.651)
    HR91.01 (hạng 3.810)
    WHIP1.373 (hạng 7.920)
    WAR7.1 (hạng 1.641)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2009)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2009, Braden Looper đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS34
    W14
    L7
    ERA5.22
    IP194.2
    SO100
    BB64
    H226
    HR39
    SO94.62
    BB92.96
    H910.45
    HR91.8
    WHIP1.49
    WAR−1.0

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2009, 14 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2008, 108 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2008, 199 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2004, 2.4 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2004, 2.71 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Braden Looper đã ra sân tổng cộng 15 trận trong postseason. ERA: 4.74, IP: 15.2, SO: 7, W: 2, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Braden Looper

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1998
    0
    1
    5.4
    0
    0
    4
    3.1
    -0.3
    1.8
    1
    5
    1
    4
    2
    87
    5.54
    10.8
    4
    0
    4
    3
    0
    0
    2.7
    13.5
    2.7
    0
    0
    0
    1
    16
    1999
    3
    3
    3.8
    0.5
    0
    50
    83
    0.3
    1.53
    7
    96
    31
    43
    35
    114
    4.18
    5.4
    1.61
    0
    72
    22
    0
    0
    0.8
    10.4
    3.4
    2
    1
    6
    2
    370
    2000
    5
    1
    4.41
    0.833
    2
    29
    67.1
    -0.4
    1.589
    3
    71
    36
    41
    33
    100
    4.68
    3.9
    0.81
    0
    73
    23
    0
    0
    0.4
    9.5
    4.8
    0
    5
    6
    5
    311
    2001
    3
    3
    3.55
    0.5
    3
    52
    71
    0.9
    1.31
    8
    63
    30
    28
    28
    120
    4.4
    6.6
    1.73
    0
    71
    21
    0
    0
    1
    8
    3.8
    0
    2
    3
    0
    295
    2002
    2
    5
    3.14
    0.286
    13
    55
    86
    1.5
    1.174
    8
    73
    28
    31
    30
    128
    3.9
    5.8
    1.96
    0
    78
    40
    0
    0
    0.8
    7.6
    2.9
    0
    1
    3
    1
    349
    2003
    6
    4
    3.68
    0.6
    28
    56
    80.2
    1.2
    1.376
    4
    82
    29
    34
    33
    115
    3.4
    6.2
    1.93
    0
    74
    64
    0
    0
    0.4
    9.1
    3.2
    0
    1
    1
    2
    347
    2004
    2
    5
    2.7
    0.286
    29
    60
    83.1
    2.4
    1.224
    5
    86
    16
    28
    25
    159
    3.07
    6.5
    3.75
    0
    71
    60
    0
    0
    0.5
    9.3
    1.7
    0
    3
    3
    1
    346
    2005
    4
    7
    3.94
    0.364
    28
    27
    59.1
    0
    1.466
    7
    65
    22
    31
    26
    105
    5.01
    4.1
    1.23
    0
    60
    54
    0
    0
    1.1
    9.9
    3.3
    0
    5
    3
    1
    271
    2006
    9
    3
    3.56
    0.75
    0
    41
    73.1
    0.8
    1.309
    3
    76
    20
    30
    29
    126
    3.46
    5
    2.05
    0
    69
    28
    0
    0
    0.4
    9.3
    2.5
    0
    2
    5
    0
    308
    2007
    12
    12
    4.94
    0.5
    0
    87
    175
    0.4
    1.337
    22
    183
    51
    100
    96
    89
    4.82
    4.5
    1.71
    30
    31
    0
    0
    0
    1.1
    9.4
    2.6
    3
    4
    2
    0
    746
    2008
    12
    14
    4.16
    0.462
    0
    108
    199
    1.3
    1.312
    25
    216
    45
    101
    92
    101
    4.52
    4.9
    2.4
    33
    33
    0
    1
    1
    1.1
    9.8
    2
    1
    11
    1
    3
    842
    2009
    14
    7
    5.22
    0.667
    0
    100
    194.2
    -1
    1.49
    39
    226
    64
    123
    113
    79
    5.74
    4.6
    1.56
    34
    34
    0
    0
    0
    1.8
    10.4
    3
    0
    5
    6
    5
    866