Tổng hợp thành tích ném bóng của Brady Singer

Brady Singer đã thi đấu tại MLB từ 2020 đến 2024, trải qua tổng cộng 5 mùa giải với 127 trận ra sân. Anh ghi được 36 W, 44 L, ERA 4.28, 645 SO, WHIP 1.326, và WAR 9.1.

🧾 Thông tin cơ bản

Brady Singer
TênBrady Singer
Ngày sinh4 tháng 8, 1996
Quốc tịch
Hoa Kỳ
MLB ra mắt2020

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Brady Singer

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Brady Singer.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Brady Singer đã thi đấu tại MLB từ năm 2020 đến 2024, ra sân tổng cộng 127 trận qua 5 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS124 trận (hạng 1.284)
    GF2 trận (hạng 7.692)
    W36 (hạng 1.950)
    L44 (hạng 1.757)
    ERA4.28 (hạng 5.205)
    IP685.1 (hạng 1.932)
    CG1 (hạng 3.968)
    SO645 (hạng 1.147)
    BB214 (hạng 2.265)
    H695 (hạng 1.895)
    HR82 (hạng 1.211)
    SO98.47 (hạng 1.454)
    BB92.81 (hạng 9.005)
    H99.13 (hạng 6.738)
    HR91.08 (hạng 3.352)
    WHIP1.326 (hạng 8.832)
    WAR9.1 (hạng 1.353)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Brady Singer đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS32
    W9
    L13
    ERA3.71
    IP179.2
    SO170
    BB54
    H175
    HR22
    SO98.52
    BB92.71
    H98.77
    HR91.1
    WHIP1.275
    WAR3.1

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2022, 10 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 170 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 179.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2022, 4.5 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2022, 3.23 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Brady Singer đã ra sân tổng cộng 1 trận trong postseason. ERA: 0, IP: 0.1, SO: 1, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Brady Singer

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2020
    4
    5
    4.06
    0.444
    0
    61
    64.1
    1.1
    1.166
    8
    52
    23
    29
    29
    115
    4.08
    8.5
    2.65
    12
    12
    0
    0
    0
    1.1
    7.3
    3.2
    1
    2
    0
    5
    263
    2021
    5
    10
    4.91
    0.333
    0
    131
    128.1
    0
    1.551
    14
    146
    53
    81
    70
    93
    4.04
    9.2
    2.47
    27
    27
    0
    1
    0
    1
    10.2
    3.7
    1
    11
    1
    3
    586
    2022
    10
    5
    3.23
    0.667
    0
    150
    153.1
    4.5
    1.141
    18
    140
    35
    58
    55
    127
    3.58
    8.8
    4.29
    24
    27
    2
    0
    0
    1.1
    8.2
    2.1
    1
    11
    0
    3
    621
    2023
    8
    11
    5.52
    0.421
    0
    133
    159.2
    0.4
    1.447
    20
    182
    49
    102
    98
    81
    4.29
    7.5
    2.71
    29
    29
    0
    0
    0
    1.1
    10.3
    2.8
    0
    8
    0
    3
    702
    2024
    9
    13
    3.71
    0.409
    0
    170
    179.2
    3.1
    1.275
    22
    175
    54
    77
    74
    114
    3.93
    8.5
    3.15
    32
    32
    0
    0
    0
    1.1
    8.8
    2.7
    0
    10
    0
    2
    762