Tổng hợp thành tích ném bóng của Brandon Pfaadt

  • 7 tháng 5, 2025

Brandon Pfaadt đã thi đấu tại MLB từ 2023 đến 2025, trải qua tổng cộng 3 mùa giải với 84 trận ra sân. Anh ghi được 27 W, 28 L, ERA 5.13, 426 SO, WHIP 1.31, và WAR 0.6.

🧾 Thông tin cơ bản

Brandon Pfaadt
TênBrandon Pfaadt
Ngày sinh15 tháng 10, 1998
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2023

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Brandon Pfaadt

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Brandon Pfaadt.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Brandon Pfaadt đã thi đấu tại MLB từ năm 2023 đến 2025, ra sân tổng cộng 84 trận qua 3 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS83 trận (hạng 1.757)
    GF1 trận (hạng 8.724)
    W27 (hạng 2.441)
    L28 (hạng 2.600)
    ERA5.13 (hạng 7.751)
    IP454.1 (hạng 2.729)
    SO426 (hạng 1.879)
    BB105 (hạng 3.721)
    H490 (hạng 2.582)
    HR72 (hạng 1.431)
    SO98.44 (hạng 1.547)
    BB92.08 (hạng 10.667)
    H99.71 (hạng 5.219)
    HR91.43 (hạng 1.936)
    WHIP1.31 (hạng 9.270)
    WAR0.6 (hạng 4.332)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Brandon Pfaadt đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS33
    W13
    L9
    ERA5.25
    IP176.2
    SO147
    BB37
    H198
    HR26
    SO97.49
    BB91.88
    H910.09
    HR91.32
    WHIP1.33
    WAR0.6

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2025, 13 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 185 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 181.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2025, 0.6 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 4.72 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Brandon Pfaadt đã ra sân tổng cộng 5 trận trong postseason. ERA: 3.27, IP: 22, SO: 26, W: 0, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Brandon Pfaadt

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2023
    3
    9
    5.72
    0.25
    0
    94
    96
    -0.4
    1.406
    22
    109
    26
    63
    61
    77
    5.18
    8.8
    3.62
    18
    19
    1
    0
    0
    2.1
    10.2
    2.4
    0
    3
    0
    0
    421
    2024
    11
    10
    4.71
    0.524
    0
    185
    181.2
    0.4
    1.239
    24
    183
    42
    103
    95
    89
    3.61
    9.2
    4.4
    32
    32
    0
    0
    0
    1.2
    9.1
    2.1
    0
    4
    1
    1
    760
    2025
    13
    9
    5.25
    0.591
    0
    147
    176.2
    0.6
    1.33
    26
    198
    37
    107
    103
    82
    4.22
    7.5
    3.97
    33
    33
    0
    0
    0
    1.3
    10.1
    1.9
    0
    12
    2
    3
    767