Brandon Pfaadt đã thi đấu tại MLB từ 2023 đến 2024, trải qua tổng cộng 2 mùa giải với 51 trận ra sân. Anh ghi được 14 W, 19 L, ERA 5.06, 279 SO, WHIP 1.297, và WAR 0.0.
🧾 Thông tin cơ bản
![]() | |
Tên | Brandon Pfaadt |
Ngày sinh | 15 tháng 10, 1998 |
Quốc tịch | ![]() |
MLB ra mắt | 2023 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Brandon Pfaadt đã thi đấu tại MLB từ năm 2023 đến 2024, ra sân tổng cộng 51 trận qua 2 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
GS | 50 trận (hạng 2.381) |
GF | 1 trận (hạng 8.563) |
W | 14 (hạng 3.516) |
L | 19 (hạng 3.282) |
ERA | 5.06 (hạng 7.506) |
IP | 277.2 (hạng 3.629) |
SO | 279 (hạng 2.585) |
BB | 68 (hạng 4.553) |
H | 292 (hạng 3.550) |
HR | 46 (hạng 2.162) |
SO9 | 9.04 (hạng 945) |
BB9 | 2.2 (hạng 10.368) |
H9 | 9.46 (hạng 5.802) |
HR9 | 1.49 (hạng 1.694) |
WHIP | 1.297 (hạng 9.374) |
WAR | 0.0 (hạng 6.049) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2024)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Brandon Pfaadt đã ghi nhận các chỉ số sau:
GS | 32 |
W | 11 |
L | 10 |
ERA | 4.71 |
IP | 181.2 |
SO | 185 |
BB | 42 |
H | 183 |
HR | 24 |
SO9 | 9.17 |
BB9 | 2.08 |
H9 | 9.07 |
HR9 | 1.19 |
WHIP | 1.239 |
WAR | 0.4 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2024, 11 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2024, 185 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2024, 181.2 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2024, 0.4 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 4.72 ERA
🎯 Thành tích postseason
Brandon Pfaadt đã ra sân tổng cộng 5 trận trong postseason. ERA: 3.27, IP: 22, SO: 26, W: 0, L: 1.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Brandon Pfaadt
season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 3 | 9 | 5.72 | 0.25 | 0 | 94 | 96 | -0.4 | 1.406 | 22 | 109 | 26 | 63 | 61 | 77 | 5.18 | 8.8 | 3.62 | 18 | 19 | 1 | 0 | 0 | 2.1 | 10.2 | 2.4 | 0 | 3 | 0 | 0 | 421 |
2024 | 11 | 10 | 4.71 | 0.524 | 0 | 185 | 181.2 | 0.4 | 1.239 | 24 | 183 | 42 | 103 | 95 | 89 | 3.61 | 9.2 | 4.4 | 32 | 32 | 0 | 0 | 0 | 1.2 | 9.1 | 2.1 | 0 | 4 | 1 | 1 | 760 |