Brandon Pfaadt đã thi đấu tại MLB từ 2023 đến 2025, trải qua tổng cộng 3 mùa giải với 84 trận ra sân. Anh ghi được 27 W, 28 L, ERA 5.13, 426 SO, WHIP 1.31, và WAR 0.6.
🧾 Thông tin cơ bản
| Tên | Brandon Pfaadt |
| Ngày sinh | 15 tháng 10, 1998 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Pitcher |
| Ném | Right |
| Đánh | Right |
| MLB ra mắt | 2023 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Brandon Pfaadt đã thi đấu tại MLB từ năm 2023 đến 2025, ra sân tổng cộng 84 trận qua 3 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
| GS | 83 trận (hạng 1.757) |
| GF | 1 trận (hạng 8.724) |
| W | 27 (hạng 2.441) |
| L | 28 (hạng 2.600) |
| ERA | 5.13 (hạng 7.751) |
| IP | 454.1 (hạng 2.729) |
| SO | 426 (hạng 1.879) |
| BB | 105 (hạng 3.721) |
| H | 490 (hạng 2.582) |
| HR | 72 (hạng 1.431) |
| SO9 | 8.44 (hạng 1.547) |
| BB9 | 2.08 (hạng 10.667) |
| H9 | 9.71 (hạng 5.219) |
| HR9 | 1.43 (hạng 1.936) |
| WHIP | 1.31 (hạng 9.270) |
| WAR | 0.6 (hạng 4.332) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2025)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Brandon Pfaadt đã ghi nhận các chỉ số sau:
| GS | 33 |
| W | 13 |
| L | 9 |
| ERA | 5.25 |
| IP | 176.2 |
| SO | 147 |
| BB | 37 |
| H | 198 |
| HR | 26 |
| SO9 | 7.49 |
| BB9 | 1.88 |
| H9 | 10.09 |
| HR9 | 1.32 |
| WHIP | 1.33 |
| WAR | 0.6 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2025, 13 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2024, 185 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2024, 181.2 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2025, 0.6 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 4.72 ERA
🎯 Thành tích postseason
Brandon Pfaadt đã ra sân tổng cộng 5 trận trong postseason. ERA: 3.27, IP: 22, SO: 26, W: 0, L: 1.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Brandon Pfaadt
| season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 3 | 9 | 5.72 | 0.25 | 0 | 94 | 96 | -0.4 | 1.406 | 22 | 109 | 26 | 63 | 61 | 77 | 5.18 | 8.8 | 3.62 | 18 | 19 | 1 | 0 | 0 | 2.1 | 10.2 | 2.4 | 0 | 3 | 0 | 0 | 421 |
2024 | 11 | 10 | 4.71 | 0.524 | 0 | 185 | 181.2 | 0.4 | 1.239 | 24 | 183 | 42 | 103 | 95 | 89 | 3.61 | 9.2 | 4.4 | 32 | 32 | 0 | 0 | 0 | 1.2 | 9.1 | 2.1 | 0 | 4 | 1 | 1 | 760 |
2025 | 13 | 9 | 5.25 | 0.591 | 0 | 147 | 176.2 | 0.6 | 1.33 | 26 | 198 | 37 | 107 | 103 | 82 | 4.22 | 7.5 | 3.97 | 33 | 33 | 0 | 0 | 0 | 1.3 | 10.1 | 1.9 | 0 | 12 | 2 | 3 | 767 |





