Tổng hợp thành tích ném bóng của Brian Fuentes

Brian Fuentes đã thi đấu tại MLB từ 2001 đến 2012, trải qua tổng cộng 12 mùa giải với 650 trận ra sân. Anh ghi được 26 W, 43 L, ERA 3.62, 639 SO, WHIP 1.26, và WAR 10.5.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Brian Fuentes

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Brian Fuentes.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Brian Fuentes
    TênBrian Fuentes
    Ngày sinh9 tháng 8, 1975
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2001

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Brian Fuentes đã thi đấu tại MLB từ năm 2001 đến 2012, ra sân tổng cộng 650 trận qua 12 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 7.909)
    GF381 trận (hạng 74)
    W26 (hạng 2.472)
    L43 (hạng 1.802)
    SV204 (hạng 52)
    ERA3.62 (hạng 2.857)
    IP613.1 (hạng 2.135)
    SO639 (hạng 1.166)
    BB258 (hạng 1.893)
    H515 (hạng 2.481)
    HR64 (hạng 1.608)
    SO99.38 (hạng 750)
    BB93.79 (hạng 5.740)
    H97.56 (hạng 10.449)
    HR90.94 (hạng 4.310)
    WHIP1.26 (hạng 9.900)
    WAR10.5 (hạng 1.201)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2012)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2012, Brian Fuentes đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF14
    W2
    L2
    SV5
    ERA7.2
    IP30
    SO24
    BB15
    H36
    HR6
    SO97.2
    BB94.5
    H910.8
    HR91.8
    WHIP1.7
    WAR−0.9

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2010, 4 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2005, 91 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2003, 75.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2005, 2.7 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2008, 2.75 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Brian Fuentes đã ra sân tổng cộng 15 trận trong postseason. ERA: 5.37, IP: 13.4, SO: 14, W: 1, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Brian Fuentes

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2001
    1
    1
    4.63
    0.5
    0
    10
    11.2
    0.1
    1.2
    2
    6
    8
    6
    6
    92
    6.39
    7.7
    1.25
    0
    10
    3
    0
    0
    1.5
    4.6
    6.2
    0
    3
    0
    1
    47
    2002
    2
    0
    4.73
    1
    0
    38
    26.2
    0.3
    1.425
    4
    25
    13
    14
    14
    102
    3.86
    12.8
    2.92
    0
    31
    9
    0
    0
    1.4
    8.4
    4.4
    0
    3
    0
    1
    118
    2003
    3
    3
    2.75
    0.5
    4
    82
    75.1
    2.1
    1.301
    7
    64
    34
    24
    23
    182
    3.65
    9.8
    2.41
    0
    75
    23
    0
    0
    0.8
    7.6
    4.1
    1
    6
    2
    2
    320
    2004
    2
    4
    5.64
    0.333
    0
    48
    44.2
    -0.3
    1.455
    5
    46
    19
    30
    28
    88
    3.9
    9.7
    2.53
    0
    47
    12
    0
    0
    1
    9.3
    3.8
    0
    4
    6
    3
    201
    2005
    2
    5
    2.91
    0.286
    31
    91
    74.1
    2.7
    1.251
    6
    59
    34
    25
    24
    165
    3.4
    11
    2.68
    0
    78
    55
    0
    0
    0.7
    7.1
    4.1
    0
    10
    4
    8
    321
    2006
    3
    4
    3.44
    0.429
    30
    73
    65.1
    1.8
    1.163
    8
    50
    26
    25
    25
    143
    3.97
    10.1
    2.81
    0
    66
    58
    0
    0
    1.1
    6.9
    3.6
    0
    6
    4
    6
    274
    2007
    3
    5
    3.08
    0.375
    20
    56
    61.1
    1.1
    1.125
    6
    46
    23
    26
    21
    156
    4.15
    8.2
    2.43
    0
    64
    38
    0
    0
    0.9
    6.8
    3.4
    0
    7
    0
    2
    255
    2008
    1
    5
    2.73
    0.167
    30
    82
    62.2
    2.1
    1.101
    3
    47
    22
    22
    19
    172
    2.24
    11.8
    3.73
    0
    67
    48
    0
    0
    0.4
    6.8
    3.2
    0
    1
    1
    1
    256
    2009
    1
    5
    3.93
    0.167
    48
    46
    55
    0.4
    1.4
    6
    53
    24
    24
    24
    112
    4.42
    7.5
    1.92
    0
    65
    57
    0
    0
    1
    8.7
    3.9
    0
    5
    2
    1
    242
    2010
    4
    1
    2.81
    0.8
    24
    47
    48
    0.9
    1.063
    5
    31
    20
    17
    15
    144
    3.85
    8.8
    2.35
    0
    48
    35
    0
    0
    0.9
    5.8
    3.8
    1
    2
    1
    3
    196
    2011
    2
    8
    3.7
    0.2
    12
    42
    58.1
    0.2
    1.234
    6
    52
    20
    30
    24
    109
    4.16
    6.5
    2.1
    0
    67
    29
    0
    0
    0.9
    8
    3.1
    0
    4
    5
    2
    250
    2012
    2
    2
    7.2
    0.5
    5
    24
    30
    -0.9
    1.7
    6
    36
    15
    24
    24
    55
    5.69
    7.2
    1.6
    0
    32
    14
    0
    0
    1.8
    10.8
    4.5
    0
    1
    0
    2
    142