Tổng hợp thành tích ném bóng của Brian Wilson

Brian Wilson đã thi đấu tại MLB từ 2006 đến 2014, trải qua tổng cộng 9 mùa giải với 394 trận ra sân. Anh ghi được 24 W, 25 L, ERA 3.3, 407 SO, WHIP 1.356, và WAR 5.6.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Brian Wilson

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Brian Wilson.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Brian Wilson
    TênBrian Wilson
    Ngày sinh16 tháng 3, 1982
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2006

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Brian Wilson đã thi đấu tại MLB từ năm 2006 đến 2014, ra sân tổng cộng 394 trận qua 9 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 7.909)
    GF252 trận (hạng 194)
    W24 (hạng 2.606)
    L25 (hạng 2.789)
    SV172 (hạng 76)
    ERA3.3 (hạng 1.955)
    IP382 (hạng 3.036)
    SO407 (hạng 1.921)
    BB175 (hạng 2.683)
    H343 (hạng 3.260)
    HR22 (hạng 3.562)
    SO99.59 (hạng 667)
    BB94.12 (hạng 4.737)
    H98.08 (hạng 9.696)
    HR90.52 (hạng 7.169)
    WHIP1.356 (hạng 8.222)
    WAR5.6 (hạng 1.931)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2014)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2014, Brian Wilson đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF6
    W2
    L4
    SV1
    ERA4.66
    IP48.1
    SO54
    BB29
    H49
    HR5
    SO910.06
    BB95.4
    H99.12
    HR90.93
    WHIP1.614
    WAR−0.5

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2011, 6 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2010, 93 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2010, 74.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2010, 2.8 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2013, 0.68 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Brian Wilson đã ra sân tổng cộng 17 trận trong postseason. ERA: 0, IP: 17.3, SO: 25, W: 2, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Brian Wilson

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2006
    2
    3
    5.4
    0.4
    1
    23
    30
    -0.3
    1.767
    1
    32
    21
    19
    18
    84
    4.25
    6.9
    1.1
    0
    31
    9
    0
    0
    0.3
    9.6
    6.3
    0
    1
    2
    0
    141
    2007
    1
    2
    2.28
    0.333
    6
    18
    23.2
    0.9
    0.972
    1
    16
    7
    6
    6
    199
    3.28
    6.8
    2.57
    0
    24
    9
    0
    0
    0.4
    6.1
    2.7
    0
    1
    0
    0
    93
    2008
    3
    2
    4.62
    0.6
    41
    67
    62.1
    0.3
    1.444
    7
    62
    28
    32
    32
    95
    3.93
    9.7
    2.39
    0
    63
    54
    0
    0
    1
    9
    4
    0
    3
    4
    2
    274
    2009
    5
    6
    2.74
    0.455
    38
    83
    72.1
    1.5
    1.203
    3
    60
    27
    27
    22
    156
    2.5
    10.3
    3.07
    0
    68
    60
    0
    0
    0.4
    7.5
    3.4
    0
    1
    4
    4
    303
    2010
    3
    3
    1.81
    0.5
    48
    93
    74.2
    2.8
    1.179
    3
    62
    26
    16
    15
    217
    2.2
    11.2
    3.58
    0
    70
    59
    0
    0
    0.4
    7.5
    3.1
    0
    1
    5
    0
    311
    2011
    6
    4
    3.11
    0.6
    36
    54
    55
    0.4
    1.473
    2
    50
    31
    20
    19
    113
    3.33
    8.8
    1.74
    0
    57
    45
    0
    0
    0.3
    8.2
    5.1
    0
    2
    0
    2
    243
    2012
    0
    0
    9
    0
    1
    2
    2
    -0.1
    3
    0
    4
    2
    2
    2
    48
    4.09
    9
    1
    0
    2
    2
    0
    0
    0
    18
    9
    0
    0
    0
    1
    12
    2013
    2
    1
    0.66
    0.667
    0
    13
    13.2
    0.6
    0.878
    0
    8
    4
    1
    1
    556
    2.02
    8.6
    3.25
    0
    18
    8
    0
    0
    0
    5.3
    2.6
    0
    0
    0
    0
    49
    2014
    2
    4
    4.66
    0.333
    1
    54
    48.1
    -0.5
    1.614
    5
    49
    29
    26
    25
    75
    4.29
    10.1
    1.86
    0
    61
    6
    0
    0
    0.9
    9.1
    5.4
    0
    4
    3
    1
    223