Tổng hợp thành tích ném bóng của Brickyard Kennedy

Brickyard Kennedy đã thi đấu tại MLB từ 1892 đến 1903, trải qua tổng cộng 12 mùa giải với 406 trận ra sân. Anh ghi được 187 W, 159 L, ERA 3.96, 799 SO, WHIP 1.48, và WAR 32.1.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Brickyard Kennedy

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Brickyard Kennedy.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Brickyard Kennedy
    TênBrickyard Kennedy
    Ngày sinh7 tháng 10, 1867
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1892

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Brickyard Kennedy đã thi đấu tại MLB từ năm 1892 đến 1903, ra sân tổng cộng 406 trận qua 12 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS354 trận (hạng 212)
    GF49 trận (hạng 1.687)
    W187 (hạng 155)
    L159 (hạng 127)
    SV9 (hạng 1.350)
    ERA3.96 (hạng 3.998)
    IP3030 (hạng 134)
    SHO13 (hạng 470)
    CG294 (hạng 47)
    SO799 (hạng 861)
    BB1203 (hạng 52)
    H3.282 (hạng 95)
    HR94 (hạng 1.028)
    SO92.37 (hạng 9.729)
    BB93.57 (hạng 6.440)
    H99.75 (hạng 5.040)
    HR90.28 (hạng 8.349)
    WHIP1.48 (hạng 5.881)
    WAR32.1 (hạng 260)

    📊 Mùa giải cuối cùng (1903)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 1903, Brickyard Kennedy đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS15
    GF3
    W9
    L6
    ERA3.45
    IP125.1
    SHO1
    CG10
    SO39
    BB57
    H130
    HR0
    SO92.8
    BB94.09
    H99.34
    WHIP1.492
    WAR1.1

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1893, 25 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1892, 108 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1893, 382.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1893, 5.8 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1899, 2.79 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Brickyard Kennedy đã ra sân tổng cộng 1 trận trong postseason. ERA: 5.14, IP: 7, SO: 3, W: 0, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Brickyard Kennedy

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1892
    13
    8
    3.86
    0.619
    1
    108
    191
    0.5
    1.487
    3
    189
    95
    115
    82
    82
    3.06
    5.1
    1.14
    21
    26
    5
    18
    0
    0.1
    8.9
    4.5
    0
    4
    0
    11
    861
    1893
    25
    20
    3.72
    0.556
    1
    107
    382.2
    5.8
    1.422
    15
    376
    168
    238
    158
    118
    4.57
    2.5
    0.64
    44
    46
    2
    40
    2
    0.4
    8.8
    4
    0
    7
    0
    12
    1683
    1894
    24
    20
    4.92
    0.545
    2
    107
    360.2
    2.9
    1.647
    15
    445
    149
    291
    197
    100
    5.09
    2.7
    0.72
    41
    48
    7
    34
    0
    0.4
    11.1
    3.7
    0
    11
    0
    21
    1644
    1895
    19
    12
    5.05
    0.613
    1
    41
    288.2
    1.9
    1.51
    14
    341
    95
    199
    162
    87
    4.99
    1.3
    0.43
    34
    40
    6
    27
    2
    0.4
    10.6
    3
    0
    7
    0
    7
    1280
    1896
    17
    20
    4.42
    0.459
    1
    76
    305.2
    1.8
    1.518
    12
    334
    130
    211
    150
    93
    4.7
    2.2
    0.58
    38
    42
    4
    28
    1
    0.4
    9.8
    3.8
    0
    12
    0
    10
    1353
    1897
    18
    20
    3.91
    0.474
    1
    81
    343.1
    4.2
    1.512
    6
    370
    149
    206
    149
    105
    4.45
    2.1
    0.54
    40
    44
    4
    36
    2
    0.2
    9.7
    3.9
    0
    8
    0
    4
    1513
    1898
    16
    22
    3.37
    0.421
    0
    73
    339.1
    3.9
    1.423
    12
    360
    123
    183
    127
    107
    3.93
    1.9
    0.59
    39
    40
    0
    38
    0
    0.3
    9.5
    3.3
    0
    5
    0
    5
    1461
    1899
    22
    9
    2.79
    0.71
    2
    55
    277.1
    5.2
    1.381
    11
    297
    86
    133
    86
    139
    4.02
    1.8
    0.64
    33
    40
    6
    27
    2
    0.4
    9.6
    2.8
    0
    3
    0
    7
    1175
    1900
    20
    13
    3.91
    0.606
    0
    75
    292
    4.2
    1.462
    5
    316
    111
    160
    127
    97
    3.76
    2.3
    0.68
    35
    42
    6
    26
    2
    0.2
    9.7
    3.4
    0
    8
    0
    6
    1266
    1901
    3
    5
    3.06
    0.375
    0
    28
    85.1
    1.1
    1.219
    1
    80
    24
    40
    29
    110
    3.3
    3
    1.17
    8
    14
    6
    6
    0
    0.1
    8.4
    2.5
    1
    1
    0
    0
    350
    1902
    1
    4
    3.96
    0.2
    0
    9
    38.2
    -0.5
    1.552
    0
    44
    16
    25
    17
    71
    3.44
    2.1
    0.56
    6
    6
    0
    4
    1
    0
    10.2
    3.7
    0
    0
    0
    1
    170
    1903
    9
    6
    3.45
    0.6
    0
    39
    125.1
    1.1
    1.492
    0
    130
    57
    62
    48
    94
    3.54
    2.8
    0.68
    15
    18
    3
    10
    1
    0
    9.3
    4.1
    0
    2
    0
    3
    529