Tổng hợp thành tích ném bóng của Bryan Woo

Bryan Woo đã thi đấu tại MLB từ 2023 đến 2024, trải qua tổng cộng 2 mùa giải với 40 trận ra sân. Anh ghi được 13 W, 8 L, ERA 3.44, 194 SO, WHIP 1.029, và WAR 2.8.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Bryan Woo

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Bryan Woo.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Bryan Woo
    TênBryan Woo
    Ngày sinh30 tháng 1, 2000
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2023

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Bryan Woo đã thi đấu tại MLB từ năm 2023 đến 2024, ra sân tổng cộng 40 trận qua 2 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS40 trận (hạng 2.682)
    W13 (hạng 3.617)
    L8 (hạng 4.766)
    ERA3.44 (hạng 2.330)
    IP209 (hạng 4.131)
    SO194 (hạng 3.258)
    BB44 (hạng 5.403)
    H171 (hạng 4.547)
    HR27 (hạng 3.161)
    SO98.35 (hạng 1.530)
    BB91.89 (hạng 10.733)
    H97.36 (hạng 10.618)
    HR91.16 (hạng 2.884)
    WHIP1.029 (hạng 11.247)
    WAR2.8 (hạng 2.764)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Bryan Woo đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS22
    W9
    L3
    ERA2.89
    IP121.1
    SO101
    BB13
    H96
    HR14
    SO97.49
    BB90.96
    H97.12
    HR91.04
    WHIP0.898
    WAR2.3

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 9 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 101 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 121.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 2.3 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 2.9 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Bryan Woo chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Bryan Woo

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2023
    4
    5
    4.21
    0.444
    0
    93
    87.2
    0.5
    1.209
    13
    75
    31
    44
    41
    94
    4.36
    9.5
    3
    18
    18
    0
    0
    0
    1.3
    7.7
    3.2
    0
    7
    1
    1
    371
    2024
    9
    3
    2.89
    0.75
    0
    101
    121.1
    2.3
    0.898
    14
    96
    13
    41
    39
    127
    3.4
    7.5
    7.77
    22
    22
    0
    0
    0
    1
    7.1
    1
    0
    3
    0
    0
    472