Cal Quantrill đã thi đấu tại MLB từ 2019 đến 2025, trải qua tổng cộng 7 mùa giải với 187 trận ra sân. Anh ghi được 47 W, 46 L, ERA 4.35, 622 SO, WHIP 1.334, và WAR 7.5.
🧾 Thông tin cơ bản
| Tên | Cal Quantrill |
| Ngày sinh | 10 tháng 2, 1995 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Pitcher |
| Ném | Right |
| Đánh | Left |
| MLB ra mắt | 2019 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Cal Quantrill đã thi đấu tại MLB từ năm 2019 đến 2025, ra sân tổng cộng 187 trận qua 7 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
| GS | 149 trận (hạng 1.092) |
| GF | 4 trận (hạng 6.717) |
| W | 47 (hạng 1.545) |
| L | 46 (hạng 1.697) |
| SV | 1 (hạng 3.556) |
| ERA | 4.35 (hạng 5.508) |
| IP | 836.2 (hạng 1.595) |
| SO | 622 (hạng 1.213) |
| BB | 269 (hạng 1.827) |
| H | 847 (hạng 1.577) |
| HR | 112 (hạng 839) |
| SO9 | 6.69 (hạng 3.244) |
| BB9 | 2.89 (hạng 8.882) |
| H9 | 9.11 (hạng 6.891) |
| HR9 | 1.2 (hạng 2.799) |
| WHIP | 1.334 (hạng 8.759) |
| WAR | 7.5 (hạng 1.588) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2025)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Cal Quantrill đã ghi nhận các chỉ số sau:
| GS | 26 |
| W | 4 |
| L | 12 |
| ERA | 6.04 |
| IP | 117.2 |
| SO | 85 |
| BB | 35 |
| H | 136 |
| HR | 22 |
| SO9 | 6.5 |
| BB9 | 2.68 |
| H9 | 10.4 |
| HR9 | 1.68 |
| WHIP | 1.453 |
| WAR | −0.6 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2022, 15 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2022, 128 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2022, 186.1 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2021, 3.7 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2020, 2.25 ERA
🎯 Thành tích postseason
Cal Quantrill đã ra sân tổng cộng 2 trận trong postseason. ERA: 5.4, IP: 10, SO: 8, W: 0, L: 2.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Cal Quantrill
| season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2019 | 6 | 8 | 5.16 | 0.429 | 0 | 89 | 103 | 0.4 | 1.301 | 15 | 106 | 28 | 61 | 59 | 81 | 4.28 | 7.8 | 3.18 | 18 | 23 | 0 | 0 | 0 | 1.3 | 9.3 | 2.4 | 0 | 3 | 2 | 3 | 443 |
2020 | 2 | 0 | 2.25 | 1 | 1 | 31 | 32 | 0.7 | 1.219 | 4 | 31 | 8 | 12 | 8 | 195 | 3.91 | 8.7 | 3.88 | 3 | 18 | 2 | 0 | 0 | 1.1 | 8.7 | 2.3 | 0 | 3 | 1 | 0 | 135 |
2021 | 8 | 3 | 2.89 | 0.727 | 0 | 121 | 149.2 | 3.7 | 1.176 | 16 | 129 | 47 | 55 | 48 | 149 | 4.07 | 7.3 | 2.57 | 22 | 40 | 2 | 0 | 0 | 1 | 7.8 | 2.8 | 0 | 9 | 0 | 3 | 616 |
2022 | 15 | 5 | 3.38 | 0.75 | 0 | 128 | 186.1 | 1.8 | 1.208 | 21 | 178 | 47 | 78 | 70 | 112 | 4.12 | 6.2 | 2.72 | 32 | 32 | 0 | 0 | 0 | 1 | 8.6 | 2.3 | 0 | 10 | 0 | 3 | 770 |
2023 | 4 | 7 | 5.24 | 0.364 | 0 | 58 | 99.2 | 0 | 1.465 | 11 | 111 | 35 | 59 | 58 | 81 | 4.79 | 5.2 | 1.66 | 19 | 19 | 0 | 0 | 0 | 1 | 10 | 3.2 | 0 | 7 | 0 | 6 | 444 |
2024 | 8 | 11 | 4.98 | 0.421 | 0 | 110 | 148.1 | 1.5 | 1.517 | 23 | 156 | 69 | 83 | 82 | 93 | 5.32 | 6.7 | 1.59 | 29 | 29 | 0 | 0 | 0 | 1.4 | 9.5 | 4.2 | 1 | 11 | 0 | 6 | 656 |
2025 | 4 | 12 | 6.04 | 0.25 | 0 | 85 | 117.2 | -0.6 | 1.453 | 22 | 136 | 35 | 81 | 79 | 73 | 5.14 | 6.5 | 2.43 | 26 | 26 | 0 | 0 | 0 | 1.7 | 10.4 | 2.7 | 0 | 5 | 0 | 3 | 513 |





