Tổng hợp thành tích ném bóng của Cal Quantrill

Cal Quantrill đã thi đấu tại MLB từ 2019 đến 2024, trải qua tổng cộng 6 mùa giải với 161 trận ra sân. Anh ghi được 43 W, 34 L, ERA 4.07, 537 SO, WHIP 1.314, và WAR 8.1.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Cal Quantrill

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Cal Quantrill.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Cal Quantrill
    TênCal Quantrill
    Ngày sinh10 tháng 2, 1995
    Quốc tịch
    Canada
    MLB ra mắt2019

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Cal Quantrill đã thi đấu tại MLB từ năm 2019 đến 2024, ra sân tổng cộng 161 trận qua 6 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS123 trận (hạng 1.293)
    GF4 trận (hạng 6.590)
    W43 (hạng 1.657)
    L34 (hạng 2.206)
    SV1 (hạng 3.494)
    ERA4.07 (hạng 4.420)
    IP719 (hạng 1.825)
    SO537 (hạng 1.444)
    BB234 (hạng 2.092)
    H711 (hạng 1.846)
    HR90 (hạng 1.083)
    SO96.72 (hạng 3.087)
    BB92.93 (hạng 8.651)
    H98.9 (hạng 7.663)
    HR91.13 (hạng 3.043)
    WHIP1.314 (hạng 9.055)
    WAR8.1 (hạng 1.484)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Cal Quantrill đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS29
    W8
    L11
    ERA4.98
    IP148.1
    SO110
    BB69
    H156
    HR23
    SO96.67
    BB94.19
    H99.47
    HR91.4
    WHIP1.517
    WAR1.5

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2022, 15 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2022, 128 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2022, 186.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2021, 3.7 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2020, 2.25 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Cal Quantrill đã ra sân tổng cộng 2 trận trong postseason. ERA: 5.4, IP: 10, SO: 8, W: 0, L: 2.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Cal Quantrill

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2019
    6
    8
    5.16
    0.429
    0
    89
    103
    0.4
    1.301
    15
    106
    28
    61
    59
    81
    4.28
    7.8
    3.18
    18
    23
    0
    0
    0
    1.3
    9.3
    2.4
    0
    3
    2
    3
    443
    2020
    2
    0
    2.25
    1
    1
    31
    32
    0.7
    1.219
    4
    31
    8
    12
    8
    195
    3.91
    8.7
    3.88
    3
    18
    2
    0
    0
    1.1
    8.7
    2.3
    0
    3
    1
    0
    135
    2021
    8
    3
    2.89
    0.727
    0
    121
    149.2
    3.7
    1.176
    16
    129
    47
    55
    48
    149
    4.07
    7.3
    2.57
    22
    40
    2
    0
    0
    1
    7.8
    2.8
    0
    9
    0
    3
    616
    2022
    15
    5
    3.38
    0.75
    0
    128
    186.1
    1.8
    1.208
    21
    178
    47
    78
    70
    112
    4.12
    6.2
    2.72
    32
    32
    0
    0
    0
    1
    8.6
    2.3
    0
    10
    0
    3
    770
    2023
    4
    7
    5.24
    0.364
    0
    58
    99.2
    0
    1.465
    11
    111
    35
    59
    58
    81
    4.79
    5.2
    1.66
    19
    19
    0
    0
    0
    1
    10
    3.2
    0
    7
    0
    6
    444
    2024
    8
    11
    4.98
    0.421
    0
    110
    148.1
    1.5
    1.517
    23
    156
    69
    83
    82
    93
    5.32
    6.7
    1.59
    29
    29
    0
    0
    0
    1.4
    9.5
    4.2
    1
    11
    0
    6
    656