Tổng hợp thành tích ném bóng của Carlos Mármol

Carlos Mármol đã thi đấu tại MLB từ 2006 đến 2014, trải qua tổng cộng 9 mùa giải với 519 trận ra sân. Anh ghi được 23 W, 35 L, ERA 3.57, 744 SO, WHIP 1.352, và WAR 9.6.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Carlos Mármol

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Carlos Mármol.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Carlos Mármol
    TênCarlos Mármol
    Ngày sinh14 tháng 10, 1982
    Quốc tịch
    Dominican Republic
    MLB ra mắt2006

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Carlos Mármol đã thi đấu tại MLB từ năm 2006 đến 2014, ra sân tổng cộng 519 trận qua 9 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS13 trận (hạng 4.082)
    GF259 trận (hạng 184)
    W23 (hạng 2.689)
    L35 (hạng 2.152)
    SV117 (hạng 134)
    ERA3.57 (hạng 2.707)
    IP577 (hạng 2.246)
    SO744 (hạng 949)
    BB395 (hạng 1.136)
    H385 (hạng 3.046)
    HR49 (hạng 2.050)
    SO911.6 (hạng 193)
    BB96.16 (hạng 1.657)
    H96.01 (hạng 11.221)
    HR90.76 (hạng 5.692)
    WHIP1.352 (hạng 8.304)
    WAR9.6 (hạng 1.289)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2014)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2014, Carlos Mármol đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF6
    W0
    L3
    ERA8.1
    IP13.1
    SO14
    BB10
    H16
    HR3
    SO99.45
    BB96.75
    H910.8
    HR92.02
    WHIP1.95
    WAR−0.7

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2006, 5 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2010, 138 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2008, 87.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2007, 3.0 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2007, 1.43 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Carlos Mármol đã ra sân tổng cộng 4 trận trong postseason. ERA: 8.65, IP: 5.2, SO: 9, W: 0, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Carlos Mármol

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2006
    5
    7
    6.08
    0.417
    0
    59
    77
    -0.4
    1.688
    14
    71
    59
    54
    52
    76
    6.47
    6.9
    1
    13
    19
    1
    0
    0
    1.6
    8.3
    6.9
    1
    5
    2
    3
    356
    2007
    5
    1
    1.43
    0.833
    1
    96
    69.1
    3
    1.096
    3
    41
    35
    11
    11
    325
    2.72
    12.5
    2.74
    0
    59
    6
    0
    0
    0.4
    5.3
    4.5
    1
    4
    3
    5
    285
    2008
    2
    4
    2.68
    0.333
    7
    114
    87.1
    2.7
    0.927
    10
    40
    41
    30
    26
    171
    3.62
    11.7
    2.78
    0
    82
    22
    0
    0
    1
    4.1
    4.2
    1
    6
    3
    6
    348
    2009
    2
    4
    3.41
    0.333
    15
    93
    74
    1.6
    1.459
    2
    43
    65
    29
    28
    131
    4.06
    11.3
    1.43
    0
    79
    29
    0
    0
    0.2
    5.2
    7.9
    1
    12
    3
    6
    335
    2010
    2
    3
    2.55
    0.4
    38
    138
    77.2
    2.7
    1.185
    1
    40
    52
    23
    22
    167
    2.01
    16
    2.65
    0
    77
    70
    0
    0
    0.1
    4.6
    6
    2
    8
    4
    2
    332
    2011
    2
    6
    4.01
    0.25
    34
    99
    74
    0.6
    1.378
    5
    54
    48
    33
    33
    98
    3.54
    12
    2.06
    0
    75
    61
    0
    0
    0.6
    6.6
    5.8
    0
    9
    2
    4
    327
    2012
    3
    3
    3.42
    0.5
    20
    72
    55.1
    0.5
    1.536
    4
    40
    45
    24
    21
    120
    3.98
    11.7
    1.6
    0
    61
    47
    0
    0
    0.7
    6.5
    7.3
    0
    2
    0
    2
    247
    2013
    2
    4
    4.41
    0.333
    2
    59
    49
    -0.4
    1.633
    7
    40
    40
    26
    24
    86
    5.19
    10.8
    1.48
    0
    52
    17
    0
    0
    1.3
    7.3
    7.3
    1
    4
    3
    5
    225
    2014
    0
    3
    8.1
    0
    0
    14
    13.1
    -0.7
    1.95
    3
    16
    10
    12
    12
    47
    6.43
    9.5
    1.4
    0
    15
    6
    0
    0
    2
    10.8
    6.8
    0
    1
    2
    2
    66