Tổng hợp thành tích ném bóng của Carlos Rodón

Carlos Rodón đã thi đấu tại MLB từ 2015 đến 2024, trải qua tổng cộng 10 mùa giải với 198 trận ra sân. Anh ghi được 75 W, 63 L, ERA 3.85, 1.206 SO, WHIP 1.249, và WAR 17.6.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Carlos Rodón

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Carlos Rodón.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Carlos Rodón
    TênCarlos Rodón
    Ngày sinh10 tháng 12, 1992
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2015

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Carlos Rodón đã thi đấu tại MLB từ năm 2015 đến 2024, ra sân tổng cộng 198 trận qua 10 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS193 trận (hạng 805)
    GF1 trận (hạng 8.563)
    W75 (hạng 938)
    L63 (hạng 1.195)
    ERA3.85 (hạng 3.607)
    IP1086.2 (hạng 1.198)
    SHO1 (hạng 2.152)
    CG3 (hạng 3.161)
    SO1.206 (hạng 385)
    BB404 (hạng 1.103)
    H953 (hạng 1.376)
    HR137 (hạng 616)
    SO99.99 (hạng 525)
    BB93.35 (hạng 7.219)
    H97.89 (hạng 10.019)
    HR91.13 (hạng 3.043)
    WHIP1.249 (hạng 10.067)
    WAR17.6 (hạng 702)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Carlos Rodón đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS32
    W16
    L9
    ERA3.96
    IP175
    SO195
    BB57
    H157
    HR31
    SO910.03
    BB92.93
    H98.07
    HR91.59
    WHIP1.223
    WAR2.0

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 16 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2022, 237 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2022, 178 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2022, 5.2 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2021, 2.38 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Carlos Rodón đã ra sân tổng cộng 6 trận trong postseason. ERA: 6.96, IP: 19.4, SO: 28, W: 1, L: 3.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Carlos Rodón

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2015
    9
    6
    3.75
    0.6
    0
    139
    139.1
    1.6
    1.443
    11
    130
    71
    63
    58
    104
    3.87
    9
    1.96
    23
    26
    1
    1
    0
    0.7
    8.4
    4.6
    0
    8
    0
    7
    607
    2016
    9
    10
    4.04
    0.474
    0
    168
    165
    1.7
    1.394
    23
    176
    54
    82
    74
    100
    4.01
    9.2
    3.11
    28
    28
    0
    0
    0
    1.3
    9.6
    2.9
    1
    6
    3
    11
    715
    2017
    2
    5
    4.15
    0.286
    0
    76
    69.1
    1.2
    1.37
    12
    64
    31
    35
    32
    104
    4.69
    9.9
    2.45
    12
    12
    0
    0
    0
    1.6
    8.3
    4
    0
    3
    0
    4
    297
    2018
    6
    8
    4.18
    0.429
    0
    90
    120.2
    2
    1.26
    15
    97
    55
    61
    56
    102
    4.95
    6.7
    1.64
    20
    20
    0
    0
    0
    1.1
    7.2
    4.1
    0
    12
    1
    4
    511
    2019
    3
    2
    5.19
    0.6
    0
    46
    34.2
    0
    1.442
    4
    33
    17
    22
    20
    89
    3.62
    11.9
    2.71
    7
    7
    0
    0
    0
    1
    8.6
    4.4
    0
    1
    0
    5
    158
    2020
    0
    2
    8.22
    0
    0
    6
    7.2
    -0.4
    1.565
    1
    9
    3
    7
    7
    56
    4.89
    7
    2
    2
    4
    0
    0
    0
    1.2
    10.6
    3.5
    0
    1
    0
    1
    35
    2021
    13
    5
    2.37
    0.722
    0
    185
    132.2
    5.1
    0.957
    13
    91
    36
    39
    35
    185
    2.65
    12.6
    5.14
    24
    24
    0
    1
    1
    0.9
    6.2
    2.4
    0
    8
    1
    7
    534
    2022
    14
    8
    2.88
    0.636
    0
    237
    178
    5.2
    1.028
    12
    131
    52
    59
    57
    137
    2.25
    12
    4.56
    31
    31
    0
    1
    0
    0.6
    6.6
    2.6
    0
    3
    0
    10
    710
    2023
    3
    8
    6.85
    0.273
    0
    64
    64.1
    -0.8
    1.446
    15
    65
    28
    51
    49
    63
    5.79
    9
    2.29
    14
    14
    0
    0
    0
    2.1
    9.1
    3.9
    0
    4
    0
    9
    286
    2024
    16
    9
    3.96
    0.64
    0
    195
    175
    2
    1.223
    31
    157
    57
    81
    77
    104
    4.39
    10
    3.42
    32
    32
    0
    0
    0
    1.6
    8.1
    2.9
    2
    10
    0
    3
    736