Tổng hợp thành tích ném bóng của Carlos Rodón

  • 7 tháng 5, 2025

Carlos Rodón đã thi đấu tại MLB từ 2015 đến 2025, trải qua tổng cộng 11 mùa giải với 231 trận ra sân. Anh ghi được 93 W, 72 L, ERA 3.73, 1.409 SO, WHIP 1.218, và WAR 22.2.

🧾 Thông tin cơ bản

Carlos Rodón
TênCarlos Rodón
Ngày sinh10 tháng 12, 1992
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémLeft
ĐánhLeft
MLB ra mắt2015

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Carlos Rodón

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Carlos Rodón.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Carlos Rodón đã thi đấu tại MLB từ năm 2015 đến 2025, ra sân tổng cộng 231 trận qua 11 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS226 trận (hạng 650)
    GF1 trận (hạng 8.724)
    W93 (hạng 710)
    L72 (hạng 1.007)
    ERA3.73 (hạng 3.230)
    IP1282 (hạng 988)
    SHO1 (hạng 2.154)
    CG3 (hạng 3.162)
    SO1.409 (hạng 278)
    BB477 (hạng 876)
    H1.085 (hạng 1.208)
    HR159 (hạng 467)
    SO99.89 (hạng 575)
    BB93.35 (hạng 7.332)
    H97.62 (hạng 10.520)
    HR91.12 (hạng 3.198)
    WHIP1.218 (hạng 10.538)
    WAR22.2 (hạng 492)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Carlos Rodón đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS33
    W18
    L9
    ERA3.09
    IP195.1
    SO203
    BB73
    H132
    HR22
    SO99.35
    BB93.36
    H96.08
    HR91.01
    WHIP1.049
    WAR4.6

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2025, 18 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2022, 237 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2025, 195.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2022, 5.2 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2021, 2.38 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Carlos Rodón đã ra sân tổng cộng 8 trận trong postseason. ERA: 7.85, IP: 27.5, SO: 36, W: 1, L: 3.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Carlos Rodón

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2015
    9
    6
    3.75
    0.6
    0
    139
    139.1
    1.6
    1.443
    11
    130
    71
    63
    58
    104
    3.87
    9
    1.96
    23
    26
    1
    1
    0
    0.7
    8.4
    4.6
    0
    8
    0
    7
    607
    2016
    9
    10
    4.04
    0.474
    0
    168
    165
    1.7
    1.394
    23
    176
    54
    82
    74
    100
    4.01
    9.2
    3.11
    28
    28
    0
    0
    0
    1.3
    9.6
    2.9
    1
    6
    3
    11
    715
    2017
    2
    5
    4.15
    0.286
    0
    76
    69.1
    1.2
    1.37
    12
    64
    31
    35
    32
    104
    4.69
    9.9
    2.45
    12
    12
    0
    0
    0
    1.6
    8.3
    4
    0
    3
    0
    4
    297
    2018
    6
    8
    4.18
    0.429
    0
    90
    120.2
    2
    1.26
    15
    97
    55
    61
    56
    102
    4.95
    6.7
    1.64
    20
    20
    0
    0
    0
    1.1
    7.2
    4.1
    0
    12
    1
    4
    511
    2019
    3
    2
    5.19
    0.6
    0
    46
    34.2
    0
    1.442
    4
    33
    17
    22
    20
    89
    3.62
    11.9
    2.71
    7
    7
    0
    0
    0
    1
    8.6
    4.4
    0
    1
    0
    5
    158
    2020
    0
    2
    8.22
    0
    0
    6
    7.2
    -0.4
    1.565
    1
    9
    3
    7
    7
    56
    4.89
    7
    2
    2
    4
    0
    0
    0
    1.2
    10.6
    3.5
    0
    1
    0
    1
    35
    2021
    13
    5
    2.37
    0.722
    0
    185
    132.2
    5.1
    0.957
    13
    91
    36
    39
    35
    185
    2.65
    12.6
    5.14
    24
    24
    0
    1
    1
    0.9
    6.2
    2.4
    0
    8
    1
    7
    534
    2022
    14
    8
    2.88
    0.636
    0
    237
    178
    5.2
    1.028
    12
    131
    52
    59
    57
    137
    2.25
    12
    4.56
    31
    31
    0
    1
    0
    0.6
    6.6
    2.6
    0
    3
    0
    10
    710
    2023
    3
    8
    6.85
    0.273
    0
    64
    64.1
    -0.8
    1.446
    15
    65
    28
    51
    49
    63
    5.79
    9
    2.29
    14
    14
    0
    0
    0
    2.1
    9.1
    3.9
    0
    4
    0
    9
    286
    2024
    16
    9
    3.96
    0.64
    0
    195
    175
    2
    1.223
    31
    157
    57
    81
    77
    104
    4.39
    10
    3.42
    32
    32
    0
    0
    0
    1.6
    8.1
    2.9
    2
    10
    0
    3
    736
    2025
    18
    9
    3.09
    0.667
    0
    203
    195.1
    4.6
    1.049
    22
    132
    73
    74
    67
    132
    3.78
    9.4
    2.78
    33
    33
    0
    0
    0
    1
    6.1
    3.4
    0
    9
    0
    4
    789