Tổng hợp thành tích ném bóng của Carson Spiers

Carson Spiers đã thi đấu tại MLB từ 2023 đến 2024, trải qua tổng cộng 2 mùa giải với 26 trận ra sân. Anh ghi được 5 W, 8 L, ERA 5.64, 92 SO, WHIP 1.582, và WAR −0.3.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Carson Spiers

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Carson Spiers.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Carson Spiers
    TênCarson Spiers
    Ngày sinh11 tháng 11, 1997
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2023

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Carson Spiers đã thi đấu tại MLB từ năm 2023 đến 2024, ra sân tổng cộng 26 trận qua 2 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS12 trận (hạng 4.189)
    GF5 trận (hạng 6.205)
    W5 (hạng 5.002)
    L8 (hạng 4.766)
    SV1 (hạng 3.494)
    ERA5.64 (hạng 8.553)
    IP103.2 (hạng 5.438)
    SO92 (hạng 4.610)
    BB34 (hạng 5.944)
    H130 (hạng 5.072)
    HR21 (hạng 3.634)
    SO97.99 (hạng 1.797)
    BB92.95 (hạng 8.592)
    H911.29 (hạng 2.603)
    HR91.82 (hạng 1.080)
    WHIP1.582 (hạng 4.347)
    WAR−0.3 (hạng 8.631)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Carson Spiers đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS10
    GF4
    W5
    L7
    ERA5.46
    IP90.2
    SO80
    BB27
    H112
    HR20
    SO97.94
    BB92.68
    H911.12
    HR91.99
    WHIP1.533
    WAR0.0

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 5 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 80 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 90.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 0.0 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 5.49 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Carson Spiers chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Carson Spiers

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2023
    0
    1
    6.92
    0
    1
    12
    13
    -0.3
    1.923
    1
    18
    7
    12
    10
    69
    4.02
    8.3
    1.71
    2
    4
    1
    0
    0
    0.7
    12.5
    4.8
    0
    0
    0
    0
    64
    2024
    5
    7
    5.46
    0.417
    0
    80
    90.2
    0
    1.533
    20
    112
    27
    59
    55
    81
    5.33
    7.9
    2.96
    10
    22
    4
    0
    0
    2
    11.1
    2.7
    0
    5
    0
    0
    410