Tổng hợp thành tích ném bóng của Carson Spiers

  • 7 tháng 5, 2025

Carson Spiers đã thi đấu tại MLB từ 2023 đến 2025, trải qua tổng cộng 3 mùa giải với 29 trận ra sân. Anh ghi được 5 W, 10 L, ERA 5.69, 103 SO, WHIP 1.573, và WAR −0.3.

🧾 Thông tin cơ bản

Carson Spiers
TênCarson Spiers
Ngày sinh11 tháng 11, 1997
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2023

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Carson Spiers

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Carson Spiers.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Carson Spiers đã thi đấu tại MLB từ năm 2023 đến 2025, ra sân tổng cộng 29 trận qua 3 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS14 trận (hạng 4.022)
    GF6 trận (hạng 5.982)
    W5 (hạng 5.076)
    L10 (hạng 4.450)
    SV1 (hạng 3.556)
    ERA5.69 (hạng 8.734)
    IP117 (hạng 5.278)
    SO103 (hạng 4.490)
    BB41 (hạng 5.644)
    H143 (hạng 4.984)
    HR24 (hạng 3.445)
    SO97.92 (hạng 1.954)
    BB93.15 (hạng 8.020)
    H911 (hạng 2.957)
    HR91.85 (hạng 1.086)
    WHIP1.573 (hạng 4.519)
    WAR−0.3 (hạng 8.746)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Carson Spiers đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS2
    GF1
    W0
    L2
    ERA6.08
    IP13.1
    SO11
    BB7
    H13
    HR3
    SO97.42
    BB94.73
    H98.78
    HR92.02
    WHIP1.5
    WAR0.0

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 5 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 80 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 90.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 0.0 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 5.49 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Carson Spiers chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Carson Spiers

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2023
    0
    1
    6.92
    0
    1
    12
    13
    -0.3
    1.923
    1
    18
    7
    12
    10
    69
    4.02
    8.3
    1.71
    2
    4
    1
    0
    0
    0.7
    12.5
    4.8
    0
    0
    0
    0
    64
    2024
    5
    7
    5.46
    0.417
    0
    80
    90.2
    0
    1.533
    20
    112
    27
    59
    55
    81
    5.33
    7.9
    2.96
    10
    22
    4
    0
    0
    2
    11.1
    2.7
    0
    5
    0
    0
    410
    2025
    0
    2
    6.08
    0
    0
    11
    13.1
    0
    1.5
    3
    13
    7
    9
    9
    77
    6.21
    7.4
    1.57
    2
    3
    1
    0
    0
    2
    8.8
    4.7
    0
    1
    0
    0
    60