Tổng hợp thành tích ném bóng của Casey Mize

Casey Mize đã thi đấu tại MLB từ 2020 đến 2024, trải qua tổng cộng 4 mùa giải với 61 trận ra sân. Anh ghi được 9 W, 19 L, ERA 4.36, 226 SO, WHIP 1.299, và WAR 3.0.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Casey Mize

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Casey Mize.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Casey Mize
    TênCasey Mize
    Ngày sinh1 tháng 5, 1997
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2020

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Casey Mize đã thi đấu tại MLB từ năm 2020 đến 2024, ra sân tổng cộng 61 trận qua 4 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS59 trận (hạng 2.174)
    W9 (hạng 4.155)
    L19 (hạng 3.282)
    ERA4.36 (hạng 5.465)
    IP291 (hạng 3.542)
    CG1 (hạng 3.968)
    SO226 (hạng 2.976)
    BB85 (hạng 4.085)
    H293 (hạng 3.545)
    HR43 (hạng 2.288)
    SO96.99 (hạng 2.739)
    BB92.63 (hạng 9.496)
    H99.06 (hạng 6.932)
    HR91.33 (hạng 2.182)
    WHIP1.299 (hạng 9.342)
    WAR3.0 (hạng 2.692)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Casey Mize đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS20
    W2
    L6
    ERA4.49
    IP102.1
    SO78
    BB29
    H121
    HR11
    SO96.86
    BB92.55
    H910.64
    HR90.97
    WHIP1.466
    WAR0.2

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2021, 7 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2021, 118 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2021, 150.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2021, 3.4 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2021, 3.72 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Casey Mize chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Casey Mize

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2020
    0
    3
    6.99
    0
    0
    26
    28.1
    -0.5
    1.482
    7
    29
    13
    25
    22
    65
    6.47
    8.3
    2
    7
    7
    0
    0
    0
    2.2
    9.2
    4.1
    0
    5
    0
    2
    133
    2021
    7
    9
    3.71
    0.438
    0
    118
    150.1
    3.4
    1.137
    24
    130
    41
    64
    62
    114
    4.71
    7.1
    2.88
    30
    30
    0
    1
    0
    1.4
    7.8
    2.5
    0
    11
    0
    7
    612
    2022
    0
    1
    5.4
    0
    0
    4
    10
    -0.1
    1.5
    1
    13
    2
    6
    6
    75
    4.21
    3.6
    2
    2
    2
    0
    0
    0
    0.9
    11.7
    1.8
    0
    0
    0
    0
    45
    2024
    2
    6
    4.49
    0.25
    0
    78
    102.1
    0.2
    1.466
    11
    121
    29
    57
    51
    91
    3.95
    6.9
    2.69
    20
    22
    0
    0
    0
    1
    10.6
    2.6
    1
    2
    0
    2
    452