Tổng hợp thành tích ném bóng của Chad Cordero

Chad Cordero đã thi đấu tại MLB từ 2003 đến 2010, trải qua tổng cộng 7 mùa giải với 314 trận ra sân. Anh ghi được 20 W, 15 L, ERA 2.89, 298 SO, WHIP 1.208, và WAR 7.4.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Chad Cordero

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Chad Cordero.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Chad Cordero
    TênChad Cordero
    Ngày sinh18 tháng 3, 1982
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2003

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Chad Cordero đã thi đấu tại MLB từ năm 2003 đến 2010, ra sân tổng cộng 314 trận qua 7 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 7.909)
    GF230 trận (hạng 226)
    W20 (hạng 2.923)
    L15 (hạng 3.662)
    SV128 (hạng 119)
    ERA2.89 (hạng 1.202)
    IP330.1 (hạng 3.315)
    SO298 (hạng 2.466)
    BB122 (hạng 3.387)
    H277 (hạng 3.654)
    HR40 (hạng 2.442)
    SO98.12 (hạng 1.684)
    BB93.32 (hạng 7.312)
    H97.55 (hạng 10.459)
    HR91.09 (hạng 3.296)
    WHIP1.208 (hạng 10.491)
    WAR7.4 (hạng 1.596)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2010)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2010, Chad Cordero đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF4
    W0
    L1
    ERA6.52
    IP9.2
    SO6
    BB5
    H10
    HR1
    SO95.59
    BB94.66
    H99.31
    HR90.93
    WHIP1.552
    WAR−0.2

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2004, 7 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2004, 83 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2004, 82.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2004, 2.0 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2003, 1.64 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Chad Cordero chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Chad Cordero

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2003
    1
    0
    1.64
    1
    1
    12
    11
    0.4
    0.636
    1
    4
    3
    2
    2
    284
    2.85
    9.8
    4
    0
    12
    4
    0
    0
    0.8
    3.3
    2.5
    0
    0
    1
    1
    40
    2004
    7
    3
    2.94
    0.7
    14
    83
    82.2
    2
    1.343
    8
    68
    43
    28
    27
    155
    3.9
    9
    1.93
    0
    69
    40
    0
    0
    0.9
    7.4
    4.7
    0
    1
    4
    5
    357
    2005
    2
    4
    1.82
    0.333
    47
    61
    74.1
    2
    0.969
    9
    55
    17
    24
    15
    225
    3.72
    7.4
    3.59
    0
    74
    62
    0
    0
    1.1
    6.7
    2.1
    0
    2
    2
    0
    300
    2006
    7
    4
    3.19
    0.636
    29
    69
    73.1
    1.8
    1.105
    13
    59
    22
    27
    26
    134
    4.59
    8.5
    3.14
    0
    68
    59
    0
    0
    1.6
    7.2
    2.7
    0
    3
    5
    0
    307
    2007
    3
    3
    3.36
    0.5
    37
    62
    75
    1.3
    1.387
    8
    75
    29
    31
    28
    126
    4.13
    7.4
    2.14
    0
    76
    59
    0
    0
    1
    9
    3.5
    1
    0
    3
    5
    321
    2008
    0
    0
    2.08
    0
    0
    5
    4.1
    0.1
    2.077
    0
    6
    3
    1
    1
    224
    2.9
    10.4
    1.67
    0
    6
    2
    0
    0
    0
    12.5
    6.2
    0
    0
    1
    1
    22
    2010
    0
    1
    6.52
    0
    0
    6
    9.2
    -0.2
    1.552
    1
    10
    5
    7
    7
    63
    5.04
    5.6
    1.2
    0
    9
    4
    0
    0
    0.9
    9.3
    4.7
    0
    1
    0
    1
    41