Tổng hợp thành tích ném bóng của Chad Green

Chad Green đã thi đấu tại MLB từ 2016 đến 2024, trải qua tổng cộng 9 mùa giải với 337 trận ra sân. Anh ghi được 40 W, 28 L, ERA 3.23, 556 SO, WHIP 1.031, và WAR 8.6.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Chad Green

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Chad Green.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Chad Green
    TênChad Green
    Ngày sinh24 tháng 5, 1991
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2016

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Chad Green đã thi đấu tại MLB từ năm 2016 đến 2024, ra sân tổng cộng 337 trận qua 9 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS24 trận (hạng 3.293)
    GF79 trận (hạng 1.009)
    W40 (hạng 1.767)
    L28 (hạng 2.570)
    SV28 (hạng 589)
    ERA3.23 (hạng 1.813)
    IP449 (hạng 2.711)
    SO556 (hạng 1.385)
    BB114 (hạng 3.509)
    H349 (hạng 3.220)
    HR64 (hạng 1.608)
    SO911.14 (hạng 256)
    BB92.29 (hạng 10.185)
    H97 (hạng 10.881)
    HR91.28 (hạng 2.410)
    WHIP1.031 (hạng 11.245)
    WAR8.6 (hạng 1.421)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Chad Green đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF34
    W4
    L6
    SV17
    ERA3.21
    IP53.1
    SO46
    BB14
    H41
    HR8
    SO97.76
    BB92.36
    H96.92
    HR91.35
    WHIP1.031
    WAR0.7

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2021, 10 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2017, 103 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2021, 83.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2017, 2.7 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2017, 1.83 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Chad Green đã ra sân tổng cộng 19 trận trong postseason. ERA: 4.32, IP: 25, SO: 28, W: 3, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Chad Green

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2016
    2
    4
    4.73
    0.333
    1
    52
    45.2
    0.2
    1.401
    12
    49
    15
    26
    24
    91
    5.34
    10.2
    3.47
    8
    12
    4
    0
    0
    2.4
    9.7
    3
    0
    1
    0
    1
    198
    2017
    5
    0
    1.83
    1
    0
    103
    69
    2.7
    0.739
    4
    34
    17
    14
    14
    248
    1.75
    13.4
    6.06
    1
    40
    4
    0
    0
    0.5
    4.4
    2.2
    0
    2
    0
    3
    253
    2018
    8
    3
    2.5
    0.727
    0
    94
    75.2
    2
    1.044
    9
    64
    15
    22
    21
    168
    2.86
    11.2
    6.27
    0
    63
    3
    0
    0
    1.1
    7.6
    1.8
    0
    1
    2
    3
    298
    2019
    4
    4
    4.17
    0.5
    2
    98
    69
    0.5
    1.232
    10
    66
    19
    35
    32
    107
    3.34
    12.8
    5.16
    15
    54
    10
    0
    0
    1.3
    8.6
    2.5
    0
    6
    0
    2
    295
    2020
    3
    3
    3.51
    0.5
    1
    32
    25.2
    0.4
    0.818
    5
    13
    8
    13
    10
    123
    4.17
    11.2
    4
    0
    22
    5
    0
    0
    1.8
    4.6
    2.8
    0
    0
    2
    3
    100
    2021
    10
    7
    3.12
    0.588
    6
    99
    83.2
    2.4
    0.884
    14
    57
    17
    32
    29
    138
    3.59
    10.6
    5.82
    0
    67
    15
    0
    0
    1.5
    6.1
    1.8
    0
    0
    2
    5
    315
    2022
    1
    1
    3
    0.5
    1
    16
    15
    0.1
    1.2
    1
    13
    5
    6
    5
    134
    2.85
    9.6
    3.2
    0
    14
    2
    0
    0
    0.6
    7.8
    3
    0
    0
    0
    0
    62
    2023
    3
    0
    5.25
    1
    0
    16
    12
    -0.4
    1.333
    1
    12
    4
    10
    7
    84
    2.67
    12
    4
    0
    12
    2
    0
    0
    0.8
    9
    3
    0
    0
    1
    0
    52
    2024
    4
    6
    3.21
    0.4
    17
    46
    53.1
    0.7
    1.031
    8
    41
    14
    20
    19
    126
    4.29
    7.8
    3.29
    0
    53
    34
    0
    0
    1.4
    6.9
    2.4
    0
    2
    3
    1
    210