Tổng hợp thành tích ném bóng của Chad Green

  • 7 tháng 5, 2025

Chad Green đã thi đấu tại MLB từ 2016 đến 2025, trải qua tổng cộng 10 mùa giải với 382 trận ra sân. Anh ghi được 43 W, 30 L, ERA 3.43, 591 SO, WHIP 1.07, và WAR 8.1.

🧾 Thông tin cơ bản

Chad Green
TênChad Green
Ngày sinh24 tháng 5, 1991
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhLeft
MLB ra mắt2016

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Chad Green

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Chad Green.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Chad Green đã thi đấu tại MLB từ năm 2016 đến 2025, ra sân tổng cộng 382 trận qua 10 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS24 trận (hạng 3.323)
    GF93 trận (hạng 848)
    W43 (hạng 1.671)
    L30 (hạng 2.459)
    SV29 (hạng 573)
    ERA3.43 (hạng 2.323)
    IP492.2 (hạng 2.579)
    SO591 (hạng 1.295)
    BB127 (hạng 3.359)
    H400 (hạng 2.990)
    HR78 (hạng 1.309)
    SO910.8 (hạng 303)
    BB92.32 (hạng 10.288)
    H97.31 (hạng 10.822)
    HR91.42 (hạng 1.963)
    WHIP1.07 (hạng 11.337)
    WAR8.1 (hạng 1.495)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Chad Green đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF14
    W3
    L2
    SV1
    ERA5.56
    IP43.2
    SO35
    BB13
    H51
    HR14
    SO97.21
    BB92.68
    H910.51
    HR92.89
    WHIP1.466
    WAR−0.5

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2021, 10 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2017, 103 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2021, 83.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2017, 2.7 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2017, 1.83 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Chad Green đã ra sân tổng cộng 19 trận trong postseason. ERA: 4.32, IP: 25, SO: 28, W: 3, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Chad Green

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2016
    2
    4
    4.73
    0.333
    1
    52
    45.2
    0.2
    1.401
    12
    49
    15
    26
    24
    91
    5.34
    10.2
    3.47
    8
    12
    4
    0
    0
    2.4
    9.7
    3
    0
    1
    0
    1
    198
    2017
    5
    0
    1.83
    1
    0
    103
    69
    2.7
    0.739
    4
    34
    17
    14
    14
    248
    1.75
    13.4
    6.06
    1
    40
    4
    0
    0
    0.5
    4.4
    2.2
    0
    2
    0
    3
    253
    2018
    8
    3
    2.5
    0.727
    0
    94
    75.2
    2
    1.044
    9
    64
    15
    22
    21
    168
    2.86
    11.2
    6.27
    0
    63
    3
    0
    0
    1.1
    7.6
    1.8
    0
    1
    2
    3
    298
    2019
    4
    4
    4.17
    0.5
    2
    98
    69
    0.5
    1.232
    10
    66
    19
    35
    32
    107
    3.34
    12.8
    5.16
    15
    54
    10
    0
    0
    1.3
    8.6
    2.5
    0
    6
    0
    2
    295
    2020
    3
    3
    3.51
    0.5
    1
    32
    25.2
    0.4
    0.818
    5
    13
    8
    13
    10
    123
    4.17
    11.2
    4
    0
    22
    5
    0
    0
    1.8
    4.6
    2.8
    0
    0
    2
    3
    100
    2021
    10
    7
    3.12
    0.588
    6
    99
    83.2
    2.4
    0.884
    14
    57
    17
    32
    29
    138
    3.59
    10.6
    5.82
    0
    67
    15
    0
    0
    1.5
    6.1
    1.8
    0
    0
    2
    5
    315
    2022
    1
    1
    3
    0.5
    1
    16
    15
    0.1
    1.2
    1
    13
    5
    6
    5
    134
    2.85
    9.6
    3.2
    0
    14
    2
    0
    0
    0.6
    7.8
    3
    0
    0
    0
    0
    62
    2023
    3
    0
    5.25
    1
    0
    16
    12
    -0.4
    1.333
    1
    12
    4
    10
    7
    84
    2.67
    12
    4
    0
    12
    2
    0
    0
    0.8
    9
    3
    0
    0
    1
    0
    52
    2024
    4
    6
    3.21
    0.4
    17
    46
    53.1
    0.7
    1.031
    8
    41
    14
    20
    19
    126
    4.29
    7.8
    3.29
    0
    53
    34
    0
    0
    1.4
    6.9
    2.4
    0
    2
    3
    1
    210
    2025
    3
    2
    5.56
    0.6
    1
    35
    43.2
    -0.5
    1.466
    14
    51
    13
    28
    27
    77
    6.73
    7.2
    2.69
    0
    45
    14
    0
    0
    2.9
    10.5
    2.7
    0
    2
    2
    0
    190