Chih-Wei Hu đã thi đấu tại MLB từ 2017 đến 2018, trải qua tổng cộng 2 mùa giải với 11 trận ra sân. Anh ghi được 1 W, 1 L, ERA 3.52, 21 SO, WHIP 0.826, và WAR 0.3.
🧾 Thông tin cơ bản
| Tên | Chih-Wei Hu |
| Ngày sinh | 4 tháng 11, 1993 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Pitcher |
| Ném | Right |
| Đánh | Right |
| MLB ra mắt | 2017 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Chih-Wei Hu đã thi đấu tại MLB từ năm 2017 đến 2018, ra sân tổng cộng 11 trận qua 2 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
| GS | 0 trận (hạng 8.004) |
| GF | 4 trận (hạng 6.717) |
| W | 1 (hạng 6.979) |
| L | 1 (hạng 7.791) |
| ERA | 3.52 (hạng 2.580) |
| IP | 23 (hạng 8.197) |
| SO | 21 (hạng 7.213) |
| BB | 7 (hạng 8.895) |
| H | 12 (hạng 9.400) |
| HR | 4 (hạng 6.666) |
| SO9 | 8.22 (hạng 1.700) |
| BB9 | 2.74 (hạng 9.342) |
| H9 | 4.7 (hạng 11.574) |
| HR9 | 1.57 (hạng 1.534) |
| WHIP | 0.826 (hạng 11.690) |
| WAR | 0.3 (hạng 4.908) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2018)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2018, Chih-Wei Hu đã ghi nhận các chỉ số sau:
| GS | 0 |
| GF | 3 |
| W | 0 |
| ERA | 4.15 |
| IP | 13 |
| SO | 12 |
| BB | 3 |
| H | 7 |
| HR | 2 |
| SO9 | 8.31 |
| BB9 | 2.08 |
| H9 | 4.85 |
| HR9 | 1.38 |
| WHIP | 0.769 |
| WAR | 0.1 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2017, 1 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2018, 12 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2018, 13 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2017, 0.2 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2017, 2.7 ERA
🎯 Thành tích postseason
Chih-Wei Hu chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Chih-Wei Hu
| season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017 | 1 | 1 | 2.7 | 0.5 | 0 | 9 | 10 | 0.2 | 0.9 | 2 | 5 | 4 | 4 | 3 | 161 | 5.16 | 8.1 | 2.25 | 0 | 6 | 1 | 0 | 0 | 1.8 | 4.5 | 3.6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 40 |
2018 | 0 | 0 | 4.15 | 0 | 0 | 12 | 13 | 0.1 | 0.769 | 2 | 7 | 3 | 6 | 6 | 102 | 4.01 | 8.3 | 4 | 0 | 5 | 3 | 0 | 0 | 1.4 | 4.8 | 2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 |





