Chin-Hui Tsao đã thi đấu tại MLB từ 2003 đến 2016, trải qua tổng cộng 6 mùa giải với 57 trận ra sân. Anh ghi được 5 W, 6 L, ERA 5.75, 67 SO, WHIP 1.495, và WAR −0.2.
🧾 Thông tin cơ bản
![]() | |
Tên | Chin-Hui Tsao |
Ngày sinh | 2 tháng 6, 1981 |
Quốc tịch | ![]() |
MLB ra mắt | 2003 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Chin-Hui Tsao đã thi đấu tại MLB từ năm 2003 đến 2016, ra sân tổng cộng 57 trận qua 6 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
GS | 8 trận (hạng 4.651) |
GF | 23 trận (hạng 3.095) |
W | 5 (hạng 5.002) |
L | 6 (hạng 5.258) |
SV | 4 (hạng 2.131) |
ERA | 5.75 (hạng 8.697) |
IP | 97 (hạng 5.563) |
SO | 67 (hạng 5.140) |
BB | 40 (hạng 5.615) |
H | 105 (hạng 5.506) |
HR | 22 (hạng 3.562) |
SO9 | 6.22 (hạng 3.636) |
BB9 | 3.71 (hạng 5.974) |
H9 | 9.74 (hạng 5.062) |
HR9 | 2.04 (hạng 884) |
WHIP | 1.495 (hạng 5.660) |
WAR | −0.2 (hạng 7.882) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2016)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2016, Chin-Hui Tsao đã ghi nhận các chỉ số sau:
GS | 0 |
GF | 2 |
W | 0 |
L | 1 |
ERA | 5.4 |
IP | 1.2 |
SO | 0 |
BB | 3 |
H | 1 |
HR | 0 |
BB9 | 16.2 |
H9 | 5.4 |
WHIP | 2.4 |
WAR | 0.0 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2003, 3 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2003, 29 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2003, 43.1 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2004, 0.2 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2004, 3.96 ERA
🎯 Thành tích postseason
Chin-Hui Tsao chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Chin-Hui Tsao
season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2003 | 3 | 3 | 6.02 | 0.5 | 0 | 29 | 43.1 | 0.1 | 1.569 | 11 | 48 | 20 | 30 | 29 | 83 | 6.65 | 6 | 1.45 | 8 | 9 | 1 | 0 | 0 | 2.3 | 10 | 4.2 | 0 | 4 | 1 | 0 | 196 |
2004 | 0 | 0 | 3.86 | 0 | 1 | 11 | 9.1 | 0.2 | 0.857 | 2 | 7 | 1 | 4 | 4 | 132 | 3.8 | 10.6 | 11 | 0 | 10 | 5 | 0 | 0 | 1.9 | 6.8 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 37 |
2005 | 1 | 0 | 6.55 | 1 | 3 | 4 | 11 | -0.2 | 1.909 | 3 | 16 | 5 | 8 | 8 | 75 | 7.47 | 3.3 | 0.8 | 0 | 10 | 9 | 0 | 0 | 2.5 | 13.1 | 4.1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 56 |
2007 | 0 | 1 | 4.38 | 0 | 0 | 16 | 24.2 | 0.2 | 1.054 | 3 | 18 | 8 | 12 | 12 | 103 | 4.62 | 5.8 | 2 | 0 | 21 | 6 | 0 | 0 | 1.1 | 6.6 | 2.9 | 0 | 1 | 0 | 0 | 97 |
2015 | 1 | 1 | 10.29 | 0.5 | 0 | 7 | 7 | -0.5 | 2.571 | 3 | 15 | 3 | 9 | 8 | 38 | 7.99 | 9 | 2.33 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 3.9 | 19.3 | 3.9 | 0 | 0 | 1 | 0 | 37 |
2016 | 0 | 1 | 5.4 | 0 | 0 | 0 | 1.2 | 0 | 2.4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 1 | 91 | 8.55 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 5.4 | 16.2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 |