Tổng hợp thành tích ném bóng của Chris Bassitt

Chris Bassitt đã thi đấu tại MLB từ 2014 đến 2024, trải qua tổng cộng 10 mùa giải với 200 trận ra sân. Anh ghi được 72 W, 56 L, ERA 3.59, 1.025 SO, WHIP 1.233, và WAR 16.2.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Chris Bassitt

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Chris Bassitt.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Chris Bassitt
    TênChris Bassitt
    Ngày sinh22 tháng 2, 1989
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2014

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Chris Bassitt đã thi đấu tại MLB từ năm 2014 đến 2024, ra sân tổng cộng 200 trận qua 10 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS187 trận (hạng 837)
    GF6 trận (hạng 5.870)
    W72 (hạng 987)
    L56 (hạng 1.359)
    ERA3.59 (hạng 2.759)
    IP1108.1 (hạng 1.172)
    SHO2 (hạng 1.719)
    CG2 (hạng 3.490)
    SO1.025 (hạng 543)
    BB357 (hạng 1.328)
    H1.010 (hạng 1.293)
    HR121 (hạng 750)
    SO98.32 (hạng 1.549)
    BB92.9 (hạng 8.723)
    H98.2 (hạng 9.433)
    HR90.98 (hạng 4.024)
    WHIP1.233 (hạng 10.244)
    WAR16.2 (hạng 780)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Chris Bassitt đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS31
    W10
    L14
    ERA4.16
    IP171
    SO168
    BB70
    H180
    HR18
    SO98.84
    BB93.68
    H99.47
    HR90.95
    WHIP1.462
    WAR−0.1

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2023, 16 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2023, 186 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2023, 200 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2021, 4.0 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2020, 2.29 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Chris Bassitt đã ra sân tổng cộng 3 trận trong postseason. ERA: 4.2, IP: 15, SO: 11, W: 1, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Chris Bassitt

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2014
    1
    1
    3.94
    0.5
    0
    21
    29.2
    0.6
    1.584
    0
    34
    13
    13
    13
    96
    3.33
    6.4
    1.62
    5
    6
    1
    0
    0
    0
    10.3
    3.9
    0
    3
    1
    0
    137
    2015
    1
    8
    3.56
    0.111
    0
    64
    86
    1.2
    1.256
    5
    78
    30
    36
    34
    110
    3.76
    6.7
    2.13
    13
    18
    3
    0
    0
    0.5
    8.2
    3.1
    0
    9
    0
    5
    361
    2016
    0
    2
    6.11
    0
    0
    23
    28
    -0.2
    1.75
    5
    35
    14
    20
    19
    68
    5.32
    7.4
    1.64
    5
    5
    0
    0
    0
    1.6
    11.3
    4.5
    0
    0
    0
    2
    133
    2018
    2
    3
    3.02
    0.4
    0
    41
    47.2
    0.6
    1.238
    4
    40
    19
    21
    16
    138
    3.98
    7.7
    2.16
    7
    11
    0
    0
    0
    0.8
    7.6
    3.6
    0
    4
    0
    2
    204
    2019
    10
    5
    3.81
    0.667
    0
    141
    144
    2.1
    1.194
    21
    125
    47
    66
    61
    113
    4.4
    8.8
    3
    25
    28
    2
    0
    0
    1.3
    7.8
    2.9
    0
    13
    0
    3
    612
    2020
    5
    2
    2.29
    0.714
    0
    55
    63
    2.1
    1.159
    6
    56
    17
    18
    16
    183
    3.59
    7.9
    3.24
    11
    11
    0
    0
    0
    0.9
    8
    2.4
    0
    2
    0
    2
    261
    2021
    12
    4
    3.15
    0.75
    0
    159
    157.1
    4
    1.055
    15
    127
    39
    55
    55
    131
    3.34
    9.1
    4.08
    27
    27
    0
    1
    1
    0.9
    7.3
    2.2
    1
    11
    1
    5
    637
    2022
    15
    9
    3.42
    0.625
    0
    167
    181.2
    3.2
    1.145
    19
    159
    49
    71
    69
    113
    3.66
    8.3
    3.41
    30
    30
    0
    0
    0
    0.9
    7.9
    2.4
    1
    13
    0
    5
    745
    2023
    16
    8
    3.6
    0.667
    0
    186
    200
    2.7
    1.175
    28
    176
    59
    88
    80
    119
    4.28
    8.4
    3.15
    33
    33
    0
    1
    1
    1.3
    7.9
    2.7
    3
    12
    2
    4
    826
    2024
    10
    14
    4.16
    0.417
    0
    168
    171
    -0.1
    1.462
    18
    180
    70
    91
    79
    97
    4.08
    8.8
    2.4
    31
    31
    0
    0
    0
    0.9
    9.5
    3.7
    2
    16
    2
    2
    758