Tổng hợp thành tích ném bóng của Chris Flexen

Chris Flexen đã thi đấu tại MLB từ 2017 đến 2024, trải qua tổng cộng 7 mùa giải với 153 trận ra sân. Anh ghi được 30 W, 49 L, ERA 4.95, 466 SO, WHIP 1.493, và WAR 2.7.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Chris Flexen

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Chris Flexen.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Chris Flexen
    TênChris Flexen
    Ngày sinh1 tháng 7, 1994
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2017

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Chris Flexen đã thi đấu tại MLB từ năm 2017 đến 2024, ra sân tổng cộng 153 trận qua 7 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS110 trận (hạng 1.414)
    GF27 trận (hạng 2.787)
    W30 (hạng 2.241)
    L49 (hạng 1.570)
    SV2 (hạng 2.859)
    ERA4.95 (hạng 7.246)
    IP647.2 (hạng 2.044)
    SO466 (hạng 1.686)
    BB246 (hạng 1.997)
    H721 (hạng 1.826)
    HR99 (hạng 953)
    SO96.48 (hạng 3.340)
    BB93.42 (hạng 6.980)
    H910.02 (hạng 4.445)
    HR91.38 (hạng 2.015)
    WHIP1.493 (hạng 5.687)
    WAR2.7 (hạng 2.799)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Chris Flexen đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS30
    W3
    L15
    ERA4.95
    IP160
    SO123
    BB63
    H180
    HR24
    SO96.92
    BB93.54
    H910.12
    HR91.35
    WHIP1.519
    WAR1.6

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2021, 14 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2021, 125 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2021, 179.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2021, 3.4 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2021, 3.62 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Chris Flexen chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Chris Flexen

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2017
    3
    6
    7.88
    0.333
    0
    36
    48
    -1.1
    2.021
    11
    62
    35
    44
    42
    53
    6.95
    6.8
    1.03
    9
    14
    1
    0
    0
    2.1
    11.6
    6.6
    0
    2
    0
    1
    233
    2018
    0
    2
    12.79
    0
    0
    3
    6.1
    -0.8
    3.158
    2
    14
    6
    13
    9
    31
    9.63
    4.3
    0.5
    1
    4
    2
    0
    0
    2.8
    19.9
    8.5
    0
    1
    1
    0
    40
    2019
    0
    3
    6.59
    0
    0
    10
    13.2
    -0.4
    2.049
    1
    15
    13
    12
    10
    64
    5.56
    6.6
    0.77
    1
    9
    4
    0
    0
    0.7
    9.9
    8.6
    0
    0
    2
    1
    70
    2021
    14
    6
    3.61
    0.7
    0
    125
    179.2
    3.4
    1.252
    19
    185
    40
    74
    72
    114
    3.89
    6.3
    3.13
    31
    31
    0
    0
    0
    1
    9.3
    2
    0
    4
    0
    2
    741
    2022
    8
    9
    3.73
    0.471
    2
    95
    137.2
    1.2
    1.329
    17
    132
    51
    61
    57
    99
    4.49
    6.2
    1.86
    22
    33
    11
    0
    0
    1.1
    8.6
    3.3
    0
    2
    3
    7
    590
    2023
    2
    8
    6.86
    0.2
    0
    74
    102.1
    -1.2
    1.671
    25
    133
    38
    81
    78
    67
    6.22
    6.5
    1.95
    16
    29
    9
    0
    0
    2.2
    11.7
    3.3
    0
    4
    0
    6
    466
    2024
    3
    15
    4.95
    0.167
    0
    123
    160
    1.6
    1.519
    24
    180
    63
    95
    88
    83
    4.8
    6.9
    1.95
    30
    33
    0
    0
    0
    1.4
    10.1
    3.5
    2
    2
    1
    4
    707