Tổng hợp thành tích ném bóng của Chris Paddack

  • 7 tháng 5, 2025

Chris Paddack đã thi đấu tại MLB từ 2019 đến 2025, trải qua tổng cộng 7 mùa giải với 118 trận ra sân. Anh ghi được 32 W, 36 L, ERA 4.64, 529 SO, WHIP 1.215, và WAR 3.5.

🧾 Thông tin cơ bản

Chris Paddack
TênChris Paddack
Ngày sinh8 tháng 1, 1996
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2019

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Chris Paddack

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Chris Paddack.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Chris Paddack đã thi đấu tại MLB từ năm 2019 đến 2025, ra sân tổng cộng 118 trận qua 7 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS110 trận (hạng 1.428)
    GF3 trận (hạng 7.196)
    W32 (hạng 2.156)
    L36 (hạng 2.111)
    SV1 (hạng 3.556)
    ERA4.64 (hạng 6.536)
    IP581.2 (hạng 2.251)
    SO529 (hạng 1.492)
    BB126 (hạng 3.377)
    H581 (hạng 2.251)
    HR98 (hạng 993)
    SO98.19 (hạng 1.733)
    BB91.95 (hạng 10.832)
    H98.99 (hạng 7.541)
    HR91.52 (hạng 1.647)
    WHIP1.215 (hạng 10.568)
    WAR3.5 (hạng 2.565)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Chris Paddack đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS28
    GF3
    W5
    L12
    SV1
    ERA5.35
    IP158
    SO112
    BB37
    H166
    HR31
    SO96.38
    BB92.11
    H99.46
    HR91.77
    WHIP1.285
    WAR0.3

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2019, 9 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2019, 153 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2025, 158 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2019, 2.9 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2019, 3.34 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Chris Paddack đã ra sân tổng cộng 3 trận trong postseason. ERA: 10.19, IP: 5.3, SO: 7, W: 0, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Chris Paddack

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2019
    9
    7
    3.33
    0.563
    0
    153
    140.2
    2.9
    0.981
    23
    107
    31
    58
    52
    126
    3.95
    9.8
    4.94
    26
    26
    0
    0
    0
    1.5
    6.8
    2
    1
    6
    1
    1
    568
    2020
    4
    5
    4.73
    0.444
    0
    58
    59
    0.2
    1.22
    14
    60
    12
    33
    31
    89
    5.02
    8.8
    4.83
    12
    12
    0
    0
    0
    2.1
    9.2
    1.8
    0
    2
    0
    0
    245
    2021
    7
    7
    5.07
    0.5
    0
    99
    108.1
    -0.6
    1.265
    15
    115
    22
    67
    61
    77
    3.78
    8.2
    4.5
    22
    23
    0
    0
    0
    1.2
    9.6
    1.8
    0
    1
    1
    2
    459
    2022
    1
    2
    4.03
    0.333
    0
    20
    22.1
    0.3
    1.209
    0
    25
    2
    10
    10
    98
    1.72
    8.1
    10
    5
    5
    0
    0
    0
    0
    10.1
    0.8
    0
    1
    0
    1
    93
    2023
    1
    0
    5.4
    1
    0
    8
    5
    0
    1.4
    1
    6
    1
    3
    3
    87
    3.26
    14.4
    8
    0
    2
    0
    0
    0
    1.8
    10.8
    1.8
    0
    0
    0
    1
    22
    2024
    5
    3
    4.99
    0.625
    0
    79
    88.1
    0.4
    1.392
    14
    102
    21
    50
    49
    83
    4.18
    8
    3.76
    17
    17
    0
    0
    0
    1.4
    10.4
    2.1
    0
    1
    0
    3
    384
    2025
    5
    12
    5.35
    0.294
    1
    112
    158
    0.3
    1.285
    31
    166
    37
    98
    94
    79
    5.03
    6.4
    3.03
    28
    33
    3
    0
    0
    1.8
    9.5
    2.1
    0
    3
    0
    5
    670