Chris Paddack đã thi đấu tại MLB từ 2019 đến 2024, trải qua tổng cộng 6 mùa giải với 85 trận ra sân. Anh ghi được 27 W, 24 L, ERA 4.38, 417 SO, WHIP 1.19, và WAR 3.2.
🧾 Thông tin cơ bản
![]() | |
Tên | Chris Paddack |
Ngày sinh | 8 tháng 1, 1996 |
Quốc tịch | ![]() |
MLB ra mắt | 2019 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Chris Paddack đã thi đấu tại MLB từ năm 2019 đến 2024, ra sân tổng cộng 85 trận qua 6 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
GS | 82 trận (hạng 1.755) |
W | 27 (hạng 2.414) |
L | 24 (hạng 2.871) |
ERA | 4.38 (hạng 5.524) |
IP | 423.2 (hạng 2.820) |
SO | 417 (hạng 1.877) |
BB | 89 (hạng 3.991) |
H | 415 (hạng 2.892) |
HR | 67 (hạng 1.517) |
SO9 | 8.86 (hạng 1.212) |
BB9 | 1.89 (hạng 10.733) |
H9 | 8.82 (hạng 7.889) |
HR9 | 1.42 (hạng 1.884) |
WHIP | 1.19 (hạng 10.656) |
WAR | 3.2 (hạng 2.625) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2024)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Chris Paddack đã ghi nhận các chỉ số sau:
GS | 17 |
W | 5 |
L | 3 |
ERA | 4.99 |
IP | 88.1 |
SO | 79 |
BB | 21 |
H | 102 |
HR | 14 |
SO9 | 8.05 |
BB9 | 2.14 |
H9 | 10.39 |
HR9 | 1.43 |
WHIP | 1.392 |
WAR | 0.4 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2019, 9 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2019, 153 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2019, 140.2 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2019, 2.9 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2019, 3.34 ERA
🎯 Thành tích postseason
Chris Paddack đã ra sân tổng cộng 3 trận trong postseason. ERA: 10.19, IP: 5.3, SO: 7, W: 0, L: 1.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Chris Paddack
season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2019 | 9 | 7 | 3.33 | 0.563 | 0 | 153 | 140.2 | 2.9 | 0.981 | 23 | 107 | 31 | 58 | 52 | 126 | 3.95 | 9.8 | 4.94 | 26 | 26 | 0 | 0 | 0 | 1.5 | 6.8 | 2 | 1 | 6 | 1 | 1 | 568 |
2020 | 4 | 5 | 4.73 | 0.444 | 0 | 58 | 59 | 0.2 | 1.22 | 14 | 60 | 12 | 33 | 31 | 89 | 5.02 | 8.8 | 4.83 | 12 | 12 | 0 | 0 | 0 | 2.1 | 9.2 | 1.8 | 0 | 2 | 0 | 0 | 245 |
2021 | 7 | 7 | 5.07 | 0.5 | 0 | 99 | 108.1 | -0.6 | 1.265 | 15 | 115 | 22 | 67 | 61 | 77 | 3.78 | 8.2 | 4.5 | 22 | 23 | 0 | 0 | 0 | 1.2 | 9.6 | 1.8 | 0 | 1 | 1 | 2 | 459 |
2022 | 1 | 2 | 4.03 | 0.333 | 0 | 20 | 22.1 | 0.3 | 1.209 | 0 | 25 | 2 | 10 | 10 | 98 | 1.72 | 8.1 | 10 | 5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.1 | 0.8 | 0 | 1 | 0 | 1 | 93 |
2023 | 1 | 0 | 5.4 | 1 | 0 | 8 | 5 | 0 | 1.4 | 1 | 6 | 1 | 3 | 3 | 87 | 3.26 | 14.4 | 8 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1.8 | 10.8 | 1.8 | 0 | 0 | 0 | 1 | 22 |
2024 | 5 | 3 | 4.99 | 0.625 | 0 | 79 | 88.1 | 0.4 | 1.392 | 14 | 102 | 21 | 50 | 49 | 83 | 4.18 | 8 | 3.76 | 17 | 17 | 0 | 0 | 0 | 1.4 | 10.4 | 2.1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 384 |