Tổng hợp thành tích ném bóng của Clay Carroll

Clay Carroll đã thi đấu tại MLB từ 1964 đến 1978, trải qua tổng cộng 15 mùa giải với 731 trận ra sân. Anh ghi được 96 W, 73 L, ERA 2.94, 681 SO, WHIP 1.284, và WAR 18.5.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Clay Carroll

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Clay Carroll.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Clay Carroll
    TênClay Carroll
    Ngày sinh2 tháng 5, 1941
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1964

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Clay Carroll đã thi đấu tại MLB từ năm 1964 đến 1978, ra sân tổng cộng 731 trận qua 15 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS28 trận (hạng 3.130)
    GF373 trận (hạng 79)
    W96 (hạng 676)
    L73 (hạng 984)
    SV143 (hạng 100)
    ERA2.94 (hạng 1.264)
    IP1353.1 (hạng 915)
    CG1 (hạng 3.968)
    SO681 (hạng 1.070)
    BB442 (hạng 970)
    H1.296 (hạng 954)
    HR67 (hạng 1.517)
    SO94.53 (hạng 6.175)
    BB92.94 (hạng 8.619)
    H98.62 (hạng 8.449)
    HR90.45 (hạng 7.516)
    WHIP1.284 (hạng 9.590)
    WAR18.5 (hạng 657)

    📊 Mùa giải cuối cùng (1978)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 1978, Clay Carroll đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    W0
    ERA2.25
    IP4
    SO0
    BB3
    H2
    HR0
    BB96.75
    H94.5
    WHIP1.25
    WAR0.1

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1969, 12 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1969, 90 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1969, 150.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1966, 3.7 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1964, 1.79 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Clay Carroll đã ra sân tổng cộng 22 trận trong postseason. ERA: 1.43, IP: 31.4, SO: 22, W: 4, L: 2.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Clay Carroll

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1964
    2
    0
    1.77
    1
    1
    17
    20.1
    0.8
    0.885
    1
    15
    3
    4
    4
    204
    2.01
    7.5
    5.67
    1
    11
    2
    0
    0
    0.4
    6.6
    1.3
    0
    0
    1
    0
    79
    1965
    0
    1
    4.41
    0
    1
    16
    34.2
    -0.2
    1.385
    3
    35
    13
    18
    17
    80
    3.93
    4.2
    1.23
    1
    19
    4
    0
    0
    0.8
    9.1
    3.4
    0
    1
    2
    2
    148
    1966
    8
    7
    2.37
    0.533
    11
    67
    144.1
    3.7
    1.081
    8
    127
    29
    45
    38
    156
    3.03
    4.2
    2.31
    3
    73
    28
    0
    0
    0.5
    7.9
    1.8
    2
    4
    4
    10
    585
    1967
    6
    12
    5.52
    0.333
    0
    35
    93
    -1.8
    1.505
    6
    111
    29
    62
    57
    61
    3.66
    3.4
    1.21
    7
    42
    10
    1
    0
    0.6
    10.7
    2.8
    0
    3
    10
    5
    411
    1968
    7
    8
    2.69
    0.467
    17
    71
    144
    2.3
    1.153
    4
    128
    38
    50
    43
    118
    2.68
    4.4
    1.87
    1
    68
    44
    0
    0
    0.3
    8
    2.4
    0
    6
    12
    1
    585
    1969
    12
    6
    3.52
    0.667
    7
    90
    150.2
    0.9
    1.507
    9
    149
    78
    70
    59
    106
    3.78
    5.4
    1.15
    4
    71
    37
    0
    0
    0.5
    8.9
    4.7
    0
    7
    18
    6
    674
    1970
    9
    4
    2.59
    0.692
    16
    63
    104.1
    2.1
    1.256
    4
    104
    27
    38
    30
    162
    2.76
    5.4
    2.33
    0
    65
    31
    0
    0
    0.3
    9
    2.3
    1
    2
    9
    2
    437
    1971
    10
    4
    2.5
    0.714
    15
    64
    93.2
    1.9
    1.281
    5
    78
    42
    26
    26
    131
    3.19
    6.1
    1.52
    0
    61
    40
    0
    0
    0.5
    7.5
    4
    0
    2
    9
    1
    387
    1972
    6
    4
    2.25
    0.6
    37
    51
    96
    1.5
    1.26
    5
    89
    32
    27
    24
    144
    3.04
    4.8
    1.59
    0
    65
    54
    0
    0
    0.5
    8.3
    3
    0
    1
    9
    2
    392
    1973
    8
    8
    3.69
    0.5
    14
    41
    92.2
    -0.7
    1.565
    5
    111
    34
    47
    38
    93
    3.65
    4
    1.21
    5
    53
    24
    0
    0
    0.5
    10.8
    3.3
    0
    5
    11
    2
    415
    1974
    12
    5
    2.15
    0.706
    6
    46
    100.2
    2.5
    1.252
    3
    96
    30
    27
    24
    163
    2.95
    4.1
    1.53
    3
    57
    30
    0
    0
    0.3
    8.6
    2.7
    1
    0
    9
    3
    419
    1975
    7
    5
    2.62
    0.583
    7
    44
    96.1
    1.5
    1.298
    2
    93
    32
    30
    28
    138
    3.03
    4.1
    1.38
    2
    56
    27
    0
    0
    0.2
    8.7
    3
    0
    3
    8
    3
    407
    1976
    4
    4
    2.56
    0.5
    6
    38
    77.1
    2.2
    1.177
    1
    67
    24
    26
    22
    141
    2.83
    4.4
    1.58
    0
    29
    20
    0
    0
    0.1
    7.8
    2.8
    0
    2
    2
    4
    311
    1977
    5
    5
    2.75
    0.5
    5
    38
    101.1
    1.7
    1.174
    11
    91
    28
    35
    31
    143
    4.26
    3.4
    1.36
    1
    59
    22
    0
    0
    1
    8.1
    2.5
    1
    1
    8
    0
    406
    1978
    0
    0
    2.25
    0
    0
    0
    4
    0.1
    1.25
    0
    2
    3
    1
    1
    183
    4.84
    0
    0
    0
    2
    0
    0
    0
    0
    4.5
    6.8
    0
    0
    0
    0
    17