Clay Holmes đã thi đấu tại MLB từ 2018 đến 2024, trải qua tổng cộng 7 mùa giải với 311 trận ra sân. Anh ghi được 24 W, 22 L, ERA 3.71, 360 SO, WHIP 1.301, và WAR 4.4.
🧾 Thông tin cơ bản
![]() | |
Tên | Clay Holmes |
Ngày sinh | 27 tháng 3, 1993 |
Quốc tịch | ![]() |
MLB ra mắt | 2018 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Clay Holmes đã thi đấu tại MLB từ năm 2018 đến 2024, ra sân tổng cộng 311 trận qua 7 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
GS | 4 trận (hạng 5.492) |
GF | 154 trận (hạng 442) |
W | 24 (hạng 2.606) |
L | 22 (hạng 3.026) |
SV | 74 (hạng 245) |
ERA | 3.71 (hạng 3.138) |
IP | 337.1 (hạng 3.279) |
SO | 360 (hạng 2.112) |
BB | 153 (hạng 2.936) |
H | 286 (hạng 3.591) |
HR | 20 (hạng 3.731) |
SO9 | 9.6 (hạng 663) |
BB9 | 4.08 (hạng 4.852) |
H9 | 7.63 (hạng 10.372) |
HR9 | 0.53 (hạng 7.108) |
WHIP | 1.301 (hạng 9.295) |
WAR | 4.4 (hạng 2.236) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2024)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Clay Holmes đã ghi nhận các chỉ số sau:
GS | 0 |
GF | 50 |
W | 3 |
L | 5 |
SV | 30 |
ERA | 3.14 |
IP | 63 |
SO | 68 |
BB | 22 |
H | 60 |
HR | 4 |
SO9 | 9.71 |
BB9 | 3.14 |
H9 | 8.57 |
HR9 | 0.57 |
WHIP | 1.302 |
WAR | 0.7 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2021, 8 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2021, 78 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2021, 70 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2023, 1.8 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2020, 0 ERA
🎯 Thành tích postseason
Clay Holmes đã ra sân tổng cộng 18 trận trong postseason. ERA: 1.5, IP: 18, SO: 19, W: 3, L: 1.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Clay Holmes
season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2018 | 1 | 3 | 6.84 | 0.25 | 0 | 21 | 26.1 | -0.5 | 2.013 | 2 | 30 | 23 | 21 | 20 | 58 | 5.4 | 7.2 | 0.91 | 4 | 11 | 6 | 0 | 0 | 0.7 | 10.3 | 7.9 | 0 | 2 | 1 | 4 | 129 |
2019 | 1 | 2 | 5.58 | 0.333 | 0 | 56 | 50 | -0.4 | 1.62 | 5 | 45 | 36 | 36 | 31 | 78 | 4.97 | 10.1 | 1.56 | 0 | 35 | 10 | 0 | 0 | 0.9 | 8.1 | 6.5 | 0 | 9 | 1 | 4 | 240 |
2020 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1.1 | 0.1 | 1.5 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.69 | 6.8 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 |
2021 | 8 | 4 | 3.6 | 0.667 | 0 | 78 | 70 | 1.3 | 1.171 | 5 | 53 | 29 | 32 | 28 | 120 | 3.28 | 10 | 2.69 | 0 | 69 | 15 | 0 | 0 | 0.6 | 6.8 | 3.7 | 1 | 4 | 2 | 9 | 292 |
2022 | 7 | 4 | 2.54 | 0.636 | 20 | 65 | 63.2 | 1.4 | 1.021 | 2 | 45 | 20 | 21 | 18 | 155 | 2.84 | 9.2 | 3.25 | 0 | 62 | 32 | 0 | 0 | 0.3 | 6.4 | 2.8 | 0 | 9 | 2 | 1 | 260 |
2023 | 4 | 4 | 2.86 | 0.5 | 24 | 71 | 63 | 1.8 | 1.175 | 2 | 51 | 23 | 22 | 20 | 152 | 2.65 | 10.1 | 3.09 | 0 | 66 | 41 | 0 | 0 | 0.3 | 7.3 | 3.3 | 1 | 3 | 0 | 5 | 262 |
2024 | 3 | 5 | 3.14 | 0.375 | 30 | 68 | 63 | 0.7 | 1.302 | 4 | 60 | 22 | 29 | 22 | 131 | 3.02 | 9.7 | 3.09 | 0 | 67 | 50 | 0 | 0 | 0.6 | 8.6 | 3.1 | 0 | 3 | 1 | 4 | 271 |