Colin Rea đã thi đấu tại MLB từ 2015 đến 2024, trải qua tổng cộng 6 mùa giải với 94 trận ra sân. Anh ghi được 26 W, 20 L, ERA 4.57, 366 SO, WHIP 1.276, và WAR 1.3.
🧾 Thông tin cơ bản
![]() | |
Tên | Colin Rea |
Ngày sinh | 1 tháng 7, 1990 |
Quốc tịch | ![]() |
MLB ra mắt | 2015 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Colin Rea đã thi đấu tại MLB từ năm 2015 đến 2024, ra sân tổng cộng 94 trận qua 6 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
GS | 76 trận (hạng 1.846) |
GF | 6 trận (hạng 5.870) |
W | 26 (hạng 2.472) |
L | 20 (hạng 3.195) |
SV | 1 (hạng 3.494) |
ERA | 4.57 (hạng 6.273) |
IP | 446.2 (hạng 2.721) |
SO | 366 (hạng 2.079) |
BB | 138 (hạng 3.125) |
H | 432 (hạng 2.809) |
HR | 71 (hạng 1.437) |
SO9 | 7.37 (hạng 2.322) |
BB9 | 2.78 (hạng 9.080) |
H9 | 8.7 (hạng 8.214) |
HR9 | 1.43 (hạng 1.857) |
WHIP | 1.276 (hạng 9.690) |
WAR | 1.3 (hạng 3.553) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2024)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Colin Rea đã ghi nhận các chỉ số sau:
GS | 27 |
GF | 1 |
W | 12 |
L | 6 |
SV | 1 |
ERA | 4.29 |
IP | 167.2 |
SO | 135 |
BB | 43 |
H | 169 |
HR | 29 |
SO9 | 7.25 |
BB9 | 2.31 |
H9 | 9.07 |
HR9 | 1.56 |
WHIP | 1.264 |
WAR | 1.2 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2024, 12 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2024, 135 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2024, 167.2 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2024, 1.2 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 4.31 ERA
🎯 Thành tích postseason
Colin Rea chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Colin Rea
season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2015 | 2 | 2 | 4.26 | 0.5 | 0 | 26 | 31.2 | 0 | 1.263 | 2 | 29 | 11 | 16 | 15 | 88 | 3.45 | 7.4 | 2.36 | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0.6 | 8.2 | 3.1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 133 |
2016 | 5 | 5 | 4.82 | 0.5 | 0 | 80 | 102.2 | -0.2 | 1.422 | 12 | 102 | 44 | 63 | 55 | 83 | 4.63 | 7 | 1.82 | 19 | 20 | 0 | 0 | 0 | 1.1 | 8.9 | 3.9 | 1 | 8 | 4 | 0 | 454 |
2020 | 1 | 1 | 5.79 | 0.5 | 0 | 10 | 14 | -0.2 | 1.214 | 3 | 15 | 2 | 9 | 9 | 79 | 4.98 | 6.4 | 5 | 2 | 9 | 3 | 0 | 0 | 1.9 | 9.6 | 1.3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 62 |
2021 | 0 | 0 | 7.5 | 0 | 0 | 5 | 6 | -0.1 | 1.167 | 2 | 7 | 0 | 5 | 5 | 58 | 5.84 | 7.5 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 10.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 24 |
2023 | 6 | 6 | 4.55 | 0.5 | 0 | 110 | 124.2 | 0.6 | 1.187 | 23 | 110 | 38 | 65 | 63 | 95 | 4.9 | 7.9 | 2.89 | 22 | 26 | 1 | 0 | 0 | 1.7 | 7.9 | 2.7 | 1 | 4 | 0 | 2 | 517 |
2024 | 12 | 6 | 4.29 | 0.667 | 1 | 135 | 167.2 | 1.2 | 1.264 | 29 | 169 | 43 | 83 | 80 | 98 | 4.75 | 7.2 | 3.14 | 27 | 32 | 1 | 0 | 0 | 1.6 | 9.1 | 2.3 | 0 | 10 | 1 | 2 | 714 |