Tổng hợp thành tích ném bóng của Craig Kimbrel

Craig Kimbrel đã thi đấu tại MLB từ 2010 đến 2024, trải qua tổng cộng 15 mùa giải với 837 trận ra sân. Anh ghi được 56 W, 47 L, ERA 2.59, 1.265 SO, WHIP 1.014, và WAR 22.4.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Craig Kimbrel

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Craig Kimbrel.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Craig Kimbrel
    TênCraig Kimbrel
    Ngày sinh28 tháng 5, 1988
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2010

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Craig Kimbrel đã thi đấu tại MLB từ năm 2010 đến 2024, ra sân tổng cộng 837 trận qua 15 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 7.909)
    GF651 trận (hạng 12)
    W56 (hạng 1.302)
    L47 (hạng 1.642)
    SV440 (hạng 5)
    ERA2.59 (hạng 920)
    IP809.2 (hạng 1.630)
    SO1.265 (hạng 344)
    BB339 (hạng 1.416)
    H482 (hạng 2.595)
    HR73 (hạng 1.381)
    SO914.06 (hạng 52)
    BB93.77 (hạng 5.791)
    H95.36 (hạng 11.364)
    HR90.81 (hạng 5.314)
    WHIP1.014 (hạng 11.259)
    WAR22.4 (hạng 483)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Craig Kimbrel đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF39
    W7
    L5
    SV23
    ERA5.33
    IP52.1
    SO73
    BB31
    H40
    HR7
    SO912.55
    BB95.33
    H96.88
    HR91.2
    WHIP1.357
    WAR−1.1

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2023, 8 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2011, 127 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2011, 77 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2017, 3.6 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2010, 0.45 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Craig Kimbrel đã ra sân tổng cộng 27 trận trong postseason. ERA: 4.4, IP: 26.6, SO: 32, W: 0, L: 3.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Craig Kimbrel

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2010
    4
    0
    0.44
    1
    1
    40
    20.2
    0.8
    1.21
    0
    9
    16
    2
    1
    914
    1.53
    17.4
    2.5
    0
    21
    7
    0
    0
    0
    3.9
    7
    0
    0
    1
    4
    88
    2011
    4
    3
    2.1
    0.571
    46
    127
    77
    2.5
    1.039
    3
    48
    32
    19
    18
    183
    1.52
    14.8
    3.97
    0
    79
    64
    0
    0
    0.4
    5.6
    3.7
    0
    1
    1
    4
    306
    2012
    3
    1
    1.01
    0.75
    42
    116
    62.2
    3.2
    0.654
    3
    27
    14
    7
    7
    399
    0.78
    16.7
    8.29
    0
    63
    56
    0
    0
    0.4
    3.9
    2
    0
    2
    0
    5
    231
    2013
    4
    3
    1.21
    0.571
    50
    98
    67
    3.1
    0.881
    4
    39
    20
    10
    9
    311
    1.93
    13.2
    4.9
    0
    68
    60
    0
    0
    0.5
    5.2
    2.7
    0
    3
    2
    3
    258
    2014
    0
    3
    1.61
    0
    47
    95
    61.2
    2.5
    0.908
    2
    30
    26
    13
    11
    223
    1.83
    13.9
    3.65
    0
    63
    54
    0
    0
    0.3
    4.4
    3.8
    0
    2
    0
    6
    244
    2015
    4
    2
    2.58
    0.667
    39
    87
    59.1
    1.3
    1.045
    6
    40
    22
    19
    17
    145
    2.68
    13.2
    3.95
    0
    61
    53
    0
    0
    0.9
    6.1
    3.3
    0
    1
    1
    4
    239
    2016
    2
    6
    3.4
    0.25
    31
    83
    53
    0.8
    1.094
    4
    28
    30
    22
    20
    132
    2.92
    14.1
    2.77
    0
    57
    47
    0
    0
    0.7
    4.8
    5.1
    0
    4
    0
    6
    220
    2017
    5
    0
    1.43
    1
    35
    126
    69
    3.6
    0.681
    6
    33
    14
    11
    11
    319
    1.42
    16.4
    9
    0
    67
    51
    0
    0
    0.8
    4.3
    1.8
    0
    4
    0
    5
    254
    2018
    5
    1
    2.74
    0.833
    42
    96
    62.1
    2.1
    0.995
    7
    31
    31
    19
    19
    161
    3.13
    13.9
    3.1
    0
    63
    57
    0
    0
    1
    4.5
    4.5
    0
    2
    0
    7
    247
    2019
    0
    4
    6.53
    0
    13
    30
    20.2
    -0.6
    1.597
    9
    21
    12
    15
    15
    68
    8
    13.1
    2.5
    0
    23
    17
    0
    0
    3.9
    9.1
    5.2
    0
    2
    0
    0
    96
    2020
    0
    1
    5.28
    0
    2
    28
    15.1
    -0.1
    1.435
    2
    10
    12
    9
    9
    87
    3.97
    16.4
    2.33
    0
    18
    11
    0
    0
    1.2
    5.9
    7
    0
    2
    1
    4
    69
    2021
    4
    5
    2.26
    0.444
    24
    100
    59.2
    2.4
    0.905
    6
    31
    23
    19
    15
    191
    2.43
    15.1
    4.35
    0
    63
    43
    0
    0
    0.9
    4.7
    3.5
    1
    3
    1
    8
    235
    2022
    6
    7
    3.75
    0.462
    22
    72
    60
    0.1
    1.317
    4
    51
    28
    31
    25
    108
    3.23
    10.8
    2.57
    0
    63
    47
    0
    0
    0.6
    7.7
    4.2
    1
    5
    2
    7
    260
    2023
    8
    6
    3.26
    0.571
    23
    94
    69
    1.8
    1.043
    10
    44
    28
    28
    25
    132
    3.81
    12.3
    3.36
    0
    71
    45
    0
    0
    1.3
    5.7
    3.7
    2
    4
    1
    4
    278
    2024
    7
    5
    5.33
    0.583
    23
    73
    52.1
    -1.1
    1.357
    7
    40
    31
    35
    31
    71
    4.18
    12.6
    2.35
    0
    57
    39
    0
    0
    1.2
    6.9
    5.3
    1
    5
    1
    3
    232