Tổng hợp thành tích ném bóng của Craig Lefferts

Craig Lefferts đã thi đấu tại MLB từ 1983 đến 1994, trải qua tổng cộng 12 mùa giải với 696 trận ra sân. Anh ghi được 58 W, 72 L, ERA 3.43, 719 SO, WHIP 1.248, và WAR 9.6.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Craig Lefferts

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Craig Lefferts.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Craig Lefferts
    TênCraig Lefferts
    Ngày sinh29 tháng 9, 1957
    Quốc tịch
    Đức
    MLB ra mắt1983

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Craig Lefferts đã thi đấu tại MLB từ năm 1983 đến 1994, ra sân tổng cộng 696 trận qua 12 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS45 trận (hạng 2.510)
    GF286 trận (hạng 142)
    W58 (hạng 1.265)
    L72 (hạng 1.002)
    SV101 (hạng 163)
    ERA3.43 (hạng 2.306)
    IP1145.2 (hạng 1.130)
    CG1 (hạng 3.968)
    SO719 (hạng 997)
    BB322 (hạng 1.489)
    H1.108 (hạng 1.172)
    HR120 (hạng 757)
    SO95.65 (hạng 4.431)
    BB92.53 (hạng 9.711)
    H98.7 (hạng 8.214)
    HR90.94 (hạng 4.310)
    WHIP1.248 (hạng 10.077)
    WAR9.6 (hạng 1.289)

    📊 Mùa giải cuối cùng (1994)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 1994, Craig Lefferts đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF10
    W1
    L1
    SV1
    ERA4.67
    IP34.2
    SO27
    BB12
    H50
    HR7
    SO97.01
    BB93.12
    H912.98
    HR91.82
    WHIP1.788
    WAR0.2

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1992, 14 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1992, 104 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1992, 196.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1984, 2.5 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1984, 2.14 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Craig Lefferts đã ra sân tổng cộng 11 trận trong postseason. ERA: 1.36, IP: 13.2, SO: 10, W: 2, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Craig Lefferts

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1983
    3
    4
    3.13
    0.429
    1
    60
    89
    1.6
    1.225
    13
    80
    29
    35
    31
    121
    4.35
    6.1
    2.07
    5
    56
    10
    0
    0
    1.3
    8.1
    2.9
    0
    2
    3
    2
    367
    1984
    3
    4
    2.13
    0.429
    10
    56
    105.2
    2.5
    1.06
    4
    88
    24
    29
    25
    169
    2.91
    4.8
    2.33
    0
    62
    29
    0
    0
    0.3
    7.5
    2
    2
    1
    1
    2
    420
    1985
    7
    6
    3.35
    0.538
    2
    48
    83.1
    0.6
    1.26
    7
    75
    30
    34
    31
    106
    3.7
    5.2
    1.6
    0
    60
    24
    0
    0
    0.8
    8.1
    3.2
    0
    0
    4
    2
    345
    1986
    9
    8
    3.09
    0.529
    4
    72
    107.2
    1.7
    1.319
    7
    98
    44
    41
    37
    119
    3.53
    6
    1.64
    0
    83
    36
    0
    0
    0.6
    8.2
    3.7
    1
    1
    11
    1
    446
    1987
    5
    5
    3.83
    0.5
    6
    57
    98.2
    0.3
    1.267
    13
    92
    33
    47
    42
    103
    4.49
    5.2
    1.73
    0
    77
    22
    0
    0
    1.2
    8.4
    3
    3
    2
    11
    6
    416
    1988
    3
    8
    2.92
    0.273
    11
    58
    92.1
    0.9
    1.051
    7
    74
    23
    33
    30
    113
    3.28
    5.7
    2.52
    0
    64
    30
    0
    0
    0.7
    7.2
    2.2
    0
    1
    5
    4
    362
    1989
    2
    4
    2.69
    0.333
    20
    71
    107
    0.7
    1.075
    11
    93
    22
    38
    32
    125
    3.42
    6
    3.23
    0
    70
    32
    0
    0
    0.9
    7.8
    1.9
    1
    1
    5
    4
    430
    1990
    7
    5
    2.52
    0.583
    23
    60
    78.2
    2.4
    1.144
    10
    68
    22
    26
    22
    153
    3.81
    6.9
    2.73
    0
    56
    44
    0
    0
    1.1
    7.8
    2.5
    0
    1
    4
    1
    327
    1991
    1
    6
    3.91
    0.143
    23
    48
    69
    -0.9
    1.275
    5
    74
    14
    35
    30
    98
    3.06
    6.3
    3.43
    0
    54
    40
    0
    0
    0.7
    9.7
    1.8
    1
    1
    3
    3
    290
    1992
    14
    12
    3.76
    0.538
    0
    104
    196.1
    0.2
    1.299
    19
    214
    41
    95
    82
    97
    3.61
    4.8
    2.54
    32
    32
    0
    1
    0
    0.9
    9.8
    1.9
    1
    0
    2
    5
    820
    1993
    3
    9
    6.05
    0.25
    0
    58
    83.1
    -0.6
    1.56
    17
    102
    28
    57
    56
    69
    5.29
    6.3
    2.07
    8
    52
    9
    0
    0
    1.8
    11
    3
    1
    1
    3
    0
    373
    1994
    1
    1
    4.67
    0.5
    1
    27
    34.2
    0.2
    1.788
    7
    50
    12
    20
    18
    105
    5.24
    7
    2.25
    0
    30
    10
    0
    0
    1.8
    13
    3.1
    0
    0
    3
    1
    158