Tổng hợp thành tích ném bóng của Cristian Javier

Cristian Javier đã thi đấu tại MLB từ 2020 đến 2024, trải qua tổng cộng 5 mùa giải với 116 trận ra sân. Anh ghi được 33 W, 18 L, ERA 3.59, 564 SO, WHIP 1.136, và WAR 7.8.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Cristian Javier

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Cristian Javier.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Cristian Javier
    TênCristian Javier
    Ngày sinh26 tháng 3, 1997
    Quốc tịch
    Dominican Republic
    MLB ra mắt2020

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Cristian Javier đã thi đấu tại MLB từ năm 2020 đến 2024, ra sân tổng cộng 116 trận qua 5 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS82 trận (hạng 1.755)
    GF5 trận (hạng 6.205)
    W33 (hạng 2.098)
    L18 (hạng 3.372)
    SV2 (hạng 2.859)
    ERA3.59 (hạng 2.759)
    IP501 (hạng 2.516)
    SO564 (hạng 1.360)
    BB204 (hạng 2.356)
    H365 (hạng 3.145)
    HR73 (hạng 1.381)
    SO910.13 (hạng 477)
    BB93.66 (hạng 6.124)
    H96.56 (hạng 11.099)
    HR91.31 (hạng 2.260)
    WHIP1.136 (hạng 10.961)
    WAR7.8 (hạng 1.526)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Cristian Javier đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS7
    W3
    L1
    ERA3.89
    IP34.2
    SO27
    BB19
    H30
    HR4
    SO97.01
    BB94.93
    H97.79
    HR91.04
    WHIP1.413
    WAR0.4

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2022, 11 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2022, 194 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2023, 162 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2022, 3.6 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2022, 2.55 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Cristian Javier đã ra sân tổng cộng 17 trận trong postseason. ERA: 2.75, IP: 42.5, SO: 60, W: 6, L: 2.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Cristian Javier

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2020
    5
    2
    3.48
    0.714
    0
    54
    54.1
    1.3
    0.994
    11
    36
    18
    21
    21
    128
    4.94
    8.9
    3
    10
    12
    0
    0
    0
    1.8
    6
    3
    2
    2
    0
    4
    214
    2021
    4
    1
    3.55
    0.8
    2
    130
    101.1
    1.3
    1.184
    16
    67
    53
    41
    40
    121
    4.43
    11.5
    2.45
    9
    36
    5
    0
    0
    1.4
    6
    4.7
    0
    7
    1
    6
    424
    2022
    11
    9
    2.54
    0.55
    0
    194
    148.2
    3.6
    0.948
    17
    89
    52
    44
    42
    150
    3.16
    11.7
    3.73
    25
    30
    0
    0
    0
    1
    5.4
    3.1
    1
    6
    0
    5
    585
    2023
    10
    5
    4.56
    0.667
    0
    159
    162
    1.2
    1.265
    25
    143
    62
    85
    82
    93
    4.58
    8.8
    2.56
    31
    31
    0
    0
    0
    1.4
    7.9
    3.4
    0
    7
    0
    4
    687
    2024
    3
    1
    3.89
    0.75
    0
    27
    34.2
    0.4
    1.413
    4
    30
    19
    16
    15
    102
    4.75
    7
    1.42
    7
    7
    0
    0
    0
    1
    7.8
    4.9
    0
    0
    0
    1
    150