Cristopher Sánchez đã thi đấu tại MLB từ 2021 đến 2024, trải qua tổng cộng 4 mùa giải với 72 trận ra sân. Anh ghi được 17 W, 16 L, ERA 3.7, 297 SO, WHIP 1.223, và WAR 5.3.
🧾 Thông tin cơ bản
![]() | |
Tên | Cristopher Sánchez |
Ngày sinh | 12 tháng 12, 1996 |
Quốc tịch | ![]() |
MLB ra mắt | 2021 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Cristopher Sánchez đã thi đấu tại MLB từ năm 2021 đến 2024, ra sân tổng cộng 72 trận qua 4 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
GS | 53 trận (hạng 2.310) |
GF | 4 trận (hạng 6.590) |
W | 17 (hạng 3.180) |
L | 16 (hạng 3.556) |
SV | 1 (hạng 3.494) |
ERA | 3.7 (hạng 3.109) |
IP | 333.2 (hạng 3.301) |
SHO | 1 (hạng 2.152) |
CG | 2 (hạng 3.490) |
SO | 297 (hạng 2.471) |
BB | 84 (hạng 4.119) |
H | 324 (hạng 3.357) |
HR | 33 (hạng 2.784) |
SO9 | 8.01 (hạng 1.781) |
BB9 | 2.27 (hạng 10.216) |
H9 | 8.74 (hạng 8.110) |
HR9 | 0.89 (hạng 4.702) |
WHIP | 1.223 (hạng 10.351) |
WAR | 5.3 (hạng 1.994) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2024)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Cristopher Sánchez đã ghi nhận các chỉ số sau:
GS | 31 |
W | 11 |
L | 9 |
ERA | 3.32 |
IP | 181.2 |
SHO | 1 |
CG | 2 |
SO | 153 |
BB | 44 |
H | 182 |
HR | 11 |
SO9 | 7.58 |
BB9 | 2.18 |
H9 | 9.02 |
HR9 | 0.54 |
WHIP | 1.244 |
WAR | 3.4 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2024, 11 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2024, 153 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2024, 181.2 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2024, 3.4 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 3.33 ERA
🎯 Thành tích postseason
Cristopher Sánchez đã ra sân tổng cộng 2 trận trong postseason. ERA: 3.8, IP: 7.1, SO: 6, W: 0, L: 0.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Cristopher Sánchez
season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2021 | 1 | 0 | 4.97 | 1 | 0 | 13 | 12.2 | 0 | 1.816 | 1 | 16 | 7 | 8 | 7 | 86 | 3.8 | 9.2 | 1.86 | 1 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0.7 | 11.4 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 59 |
2022 | 2 | 2 | 5.63 | 0.5 | 1 | 35 | 40 | -0.2 | 1.375 | 5 | 38 | 17 | 25 | 25 | 71 | 4.56 | 7.9 | 2.06 | 3 | 15 | 3 | 0 | 0 | 1.1 | 8.6 | 3.8 | 0 | 4 | 1 | 0 | 177 |
2023 | 3 | 5 | 3.44 | 0.375 | 0 | 96 | 99.1 | 2.1 | 1.047 | 16 | 88 | 16 | 44 | 38 | 125 | 3.99 | 8.7 | 6 | 18 | 19 | 1 | 0 | 0 | 1.4 | 8 | 1.4 | 0 | 3 | 0 | 3 | 396 |
2024 | 11 | 9 | 3.32 | 0.55 | 0 | 153 | 181.2 | 3.4 | 1.244 | 11 | 182 | 44 | 76 | 67 | 122 | 3 | 7.6 | 3.48 | 31 | 31 | 0 | 2 | 1 | 0.5 | 9 | 2.2 | 1 | 0 | 0 | 7 | 754 |