Tổng hợp thành tích ném bóng của Dan Quisenberry

Dan Quisenberry đã thi đấu tại MLB từ 1979 đến 1990, trải qua tổng cộng 12 mùa giải với 674 trận ra sân. Anh ghi được 56 W, 46 L, ERA 2.76, 379 SO, WHIP 1.175, và WAR 24.6.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Dan Quisenberry

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Dan Quisenberry.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Dan Quisenberry
    TênDan Quisenberry
    Ngày sinh7 tháng 2, 1953
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1979

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Dan Quisenberry đã thi đấu tại MLB từ năm 1979 đến 1990, ra sân tổng cộng 674 trận qua 12 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 7.909)
    GF553 trận (hạng 28)
    W56 (hạng 1.302)
    L46 (hạng 1.680)
    SV244 (hạng 39)
    ERA2.76 (hạng 1.070)
    IP1043.1 (hạng 1.260)
    SO379 (hạng 2.023)
    BB162 (hạng 2.820)
    H1.064 (hạng 1.225)
    HR59 (hạng 1.739)
    SO93.27 (hạng 8.385)
    BB91.4 (hạng 11.008)
    H99.18 (hạng 6.606)
    HR90.51 (hạng 7.213)
    WHIP1.175 (hạng 10.761)
    WAR24.6 (hạng 415)

    📊 Mùa giải cuối cùng (1990)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 1990, Dan Quisenberry đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF2
    W0
    L1
    ERA13.5
    IP6.2
    SO2
    BB3
    H13
    HR1
    SO92.7
    BB94.05
    H917.55
    HR91.35
    WHIP2.4
    WAR−0.9

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1980, 12 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1985, 54 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1983, 139 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1983, 5.5 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1981, 1.74 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Dan Quisenberry đã ra sân tổng cộng 18 trận trong postseason. ERA: 3.21, IP: 28, SO: 8, W: 3, L: 4.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Dan Quisenberry

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1979
    3
    2
    3.15
    0.6
    5
    13
    40
    0.8
    1.225
    5
    42
    7
    16
    14
    137
    4.23
    2.9
    1.86
    0
    32
    21
    0
    0
    1.1
    9.5
    1.6
    0
    0
    5
    1
    163
    1980
    12
    7
    3.09
    0.632
    33
    37
    128.1
    2.4
    1.216
    5
    129
    27
    47
    44
    130
    3.34
    2.6
    1.37
    0
    75
    68
    0
    0
    0.4
    9
    1.9
    0
    1
    15
    1
    528
    1981
    1
    4
    1.73
    0.2
    18
    20
    62.1
    2.1
    1.187
    1
    59
    15
    16
    12
    209
    2.94
    2.9
    1.33
    0
    40
    35
    0
    0
    0.1
    8.5
    2.2
    0
    1
    8
    0
    254
    1982
    9
    7
    2.57
    0.563
    35
    46
    136.2
    3.3
    1.01
    12
    126
    12
    43
    39
    159
    3.45
    3
    3.83
    0
    72
    68
    0
    0
    0.8
    8.3
    0.8
    0
    0
    2
    1
    529
    1983
    5
    3
    1.94
    0.625
    45
    48
    139
    5.5
    0.928
    6
    118
    11
    35
    30
    210
    2.86
    3.1
    4.36
    0
    69
    62
    0
    0
    0.4
    7.6
    0.7
    0
    0
    2
    0
    536
    1984
    6
    3
    2.64
    0.667
    44
    41
    129.1
    3.3
    1.028
    10
    121
    12
    39
    38
    152
    3.42
    2.9
    3.42
    0
    72
    67
    0
    0
    0.7
    8.4
    0.8
    0
    0
    4
    0
    506
    1985
    8
    9
    2.37
    0.471
    37
    54
    129
    4.2
    1.225
    8
    142
    16
    41
    34
    174
    3.05
    3.8
    3.38
    0
    84
    76
    0
    0
    0.6
    9.9
    1.1
    0
    1
    5
    0
    532
    1986
    3
    7
    2.77
    0.3
    12
    36
    81.1
    1.7
    1.426
    2
    92
    24
    30
    25
    154
    3.2
    4
    1.5
    0
    62
    54
    0
    0
    0.2
    10.2
    2.7
    0
    3
    12
    0
    352
    1987
    4
    1
    2.76
    0.8
    8
    17
    49
    1.7
    1.388
    3
    58
    10
    15
    15
    167
    3.65
    3.1
    1.7
    0
    47
    39
    0
    0
    0.6
    10.7
    1.8
    0
    1
    3
    0
    215
    1988
    2
    1
    5.12
    0.667
    1
    28
    63.1
    -0.4
    1.532
    4
    86
    11
    37
    36
    73
    3.23
    4
    2.55
    0
    53
    26
    0
    0
    0.6
    12.2
    1.6
    3
    0
    3
    1
    278
    1989
    3
    1
    2.64
    0.75
    6
    37
    78.1
    0.9
    1.174
    2
    78
    14
    25
    23
    137
    2.69
    4.3
    2.64
    0
    63
    35
    0
    0
    0.2
    9
    1.6
    1
    0
    9
    0
    317
    1990
    0
    1
    13.5
    0
    0
    2
    6.2
    -0.9
    2.4
    1
    13
    3
    12
    10
    29
    5.51
    2.7
    0.67
    0
    5
    2
    0
    0
    1.4
    17.6
    4.1
    1
    0
    2
    0
    37