Tổng hợp thành tích ném bóng của Danny Graves

Danny Graves đã thi đấu tại MLB từ 1996 đến 2006, trải qua tổng cộng 11 mùa giải với 518 trận ra sân. Anh ghi được 43 W, 44 L, ERA 4.05, 429 SO, WHIP 1.395, và WAR 5.9.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Danny Graves

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Danny Graves.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Danny Graves
    TênDanny Graves
    Ngày sinh7 tháng 8, 1973
    Quốc tịch
    Việt Nam
    MLB ra mắt1996

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Danny Graves đã thi đấu tại MLB từ năm 1996 đến 2006, ra sân tổng cộng 518 trận qua 11 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS30 trận (hạng 3.047)
    GF360 trận (hạng 85)
    W43 (hạng 1.657)
    L44 (hạng 1.757)
    SV182 (hạng 67)
    ERA4.05 (hạng 4.352)
    IP808.1 (hạng 1.635)
    SHO1 (hạng 2.152)
    CG2 (hạng 3.490)
    SO429 (hạng 1.838)
    BB271 (hạng 1.797)
    H857 (hạng 1.544)
    HR96 (hạng 1.002)
    SO94.78 (hạng 5.832)
    BB93.02 (hạng 8.296)
    H99.54 (hạng 5.557)
    HR91.07 (hạng 3.410)
    WHIP1.395 (hạng 7.467)
    WAR5.9 (hạng 1.860)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2006)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2006, Danny Graves đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF5
    W2
    L1
    ERA5.79
    IP14
    SO3
    BB5
    H18
    HR3
    SO91.93
    BB93.21
    H911.57
    HR91.93
    WHIP1.643
    WAR−0.3

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2000, 10 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1999, 69 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2003, 169 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2000, 2.9 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2000, 2.57 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Danny Graves chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Danny Graves

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1996
    2
    0
    4.55
    1
    0
    22
    29.2
    0
    1.315
    2
    29
    10
    18
    15
    108
    3.58
    6.7
    2.2
    0
    15
    5
    0
    0
    0.6
    8.8
    3
    0
    0
    0
    1
    129
    1997
    0
    0
    5.54
    0
    0
    11
    26
    -0.5
    2.346
    2
    41
    20
    22
    16
    83
    5.57
    3.8
    0.55
    0
    15
    3
    0
    0
    0.7
    14.2
    6.9
    0
    0
    1
    1
    134
    1998
    2
    1
    3.32
    0.667
    8
    44
    81.1
    1.3
    1.279
    6
    76
    28
    31
    30
    131
    4.12
    4.9
    1.57
    0
    62
    35
    0
    0
    0.7
    8.4
    3.1
    0
    2
    4
    4
    340
    1999
    8
    7
    3.08
    0.533
    27
    69
    111
    1.8
    1.252
    10
    90
    49
    42
    38
    152
    4.44
    5.6
    1.41
    0
    75
    56
    0
    0
    0.8
    7.3
    4
    0
    2
    4
    3
    454
    2000
    10
    5
    2.56
    0.667
    30
    53
    91.1
    2.9
    1.347
    8
    81
    42
    31
    26
    185
    4.59
    5.2
    1.26
    0
    66
    57
    0
    0
    0.8
    8
    4.1
    1
    3
    7
    3
    388
    2001
    6
    5
    4.15
    0.545
    32
    49
    80.1
    1
    1.257
    7
    83
    18
    41
    37
    111
    3.78
    5.5
    2.72
    0
    66
    54
    0
    0
    0.8
    9.3
    2
    1
    4
    6
    2
    337
    2002
    7
    3
    3.19
    0.7
    32
    58
    98.2
    2.1
    1.257
    7
    99
    25
    37
    35
    135
    3.56
    5.3
    2.32
    4
    68
    54
    0
    0
    0.6
    9
    2.3
    0
    3
    9
    5
    412
    2003
    4
    15
    5.33
    0.211
    2
    60
    169
    -0.7
    1.45
    30
    204
    41
    108
    100
    77
    5.48
    3.2
    1.46
    26
    30
    3
    2
    1
    1.6
    10.9
    2.2
    0
    7
    6
    2
    741
    2004
    1
    6
    3.95
    0.143
    41
    40
    68.1
    -0.5
    1.317
    12
    77
    13
    39
    30
    108
    4.82
    5.3
    3.08
    0
    68
    59
    0
    0
    1.6
    10.1
    1.7
    0
    2
    6
    2
    290
    2005
    1
    1
    6.52
    0.5
    10
    20
    38.2
    -1.2
    2.043
    9
    59
    20
    35
    28
    65
    6.8
    4.7
    1
    0
    40
    29
    0
    0
    2.1
    13.7
    4.7
    0
    3
    4
    3
    197
    2006
    2
    1
    5.79
    0.667
    0
    3
    14
    -0.3
    1.643
    3
    18
    5
    12
    9
    79
    6.58
    1.9
    0.6
    0
    13
    5
    0
    0
    1.9
    11.6
    3.2
    0
    0
    1
    1
    65