Tổng hợp thành tích ném bóng của Danys Báez

Danys Báez đã thi đấu tại MLB từ 2001 đến 2011, trải qua tổng cộng 10 mùa giải với 533 trận ra sân. Anh ghi được 40 W, 57 L, ERA 4.25, 505 SO, WHIP 1.349, và WAR 5.8.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Danys Báez

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Danys Báez.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Danys Báez
    TênDanys Báez
    Ngày sinh10 tháng 9, 1977
    Quốc tịch
    Cuba
    MLB ra mắt2001

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Danys Báez đã thi đấu tại MLB từ năm 2001 đến 2011, ra sân tổng cộng 533 trận qua 10 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS26 trận (hạng 3.207)
    GF279 trận (hạng 153)
    W40 (hạng 1.767)
    L57 (hạng 1.331)
    SV114 (hạng 140)
    ERA4.25 (hạng 5.097)
    IP697 (hạng 1.890)
    CG1 (hạng 3.968)
    SO505 (hạng 1.537)
    BB288 (hạng 1.674)
    H652 (hạng 2.017)
    HR71 (hạng 1.437)
    SO96.52 (hạng 3.305)
    BB93.72 (hạng 5.930)
    H98.42 (hạng 8.957)
    HR90.92 (hạng 4.469)
    WHIP1.349 (hạng 8.369)
    WAR5.8 (hạng 1.886)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2011)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2011, Danys Báez đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF14
    W2
    L4
    ERA6.25
    IP36
    SO18
    BB13
    H43
    HR5
    SO94.5
    BB93.25
    H910.75
    HR91.25
    WHIP1.556
    WAR−0.8

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2002, 10 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2002, 130 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2002, 165.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2002, 2.6 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2001, 2.51 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Danys Báez đã ra sân tổng cộng 3 trận trong postseason. ERA: 2.81, IP: 3.2, SO: 6, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Danys Báez

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2001
    5
    3
    2.5
    0.625
    0
    52
    50.1
    1
    1.073
    5
    34
    20
    22
    14
    180
    3.65
    9.3
    2.6
    0
    43
    8
    0
    0
    0.9
    6.1
    3.6
    0
    3
    4
    3
    202
    2002
    10
    11
    4.41
    0.476
    6
    130
    165.1
    2.6
    1.464
    14
    160
    82
    84
    81
    99
    4.14
    7.1
    1.59
    26
    39
    9
    1
    0
    0.8
    8.7
    4.5
    1
    9
    5
    6
    726
    2003
    2
    9
    3.81
    0.182
    25
    66
    75.2
    0.5
    1.163
    9
    65
    23
    36
    32
    116
    3.9
    7.9
    2.87
    0
    73
    46
    0
    0
    1.1
    7.7
    2.7
    0
    4
    0
    5
    318
    2004
    4
    4
    3.57
    0.5
    30
    52
    68
    0.9
    1.309
    6
    60
    29
    31
    27
    126
    4.25
    6.9
    1.79
    0
    62
    59
    0
    0
    0.8
    7.9
    3.8
    1
    7
    4
    3
    295
    2005
    5
    4
    2.86
    0.556
    41
    51
    72.1
    2
    1.327
    7
    66
    30
    27
    23
    153
    4.2
    6.3
    1.7
    0
    67
    64
    0
    0
    0.9
    8.2
    3.7
    0
    2
    0
    0
    308
    2006
    5
    6
    4.53
    0.455
    9
    39
    59.2
    -0.1
    1.291
    3
    60
    17
    35
    30
    100
    3.7
    5.9
    2.29
    0
    57
    28
    0
    0
    0.5
    9.1
    2.6
    0
    7
    3
    3
    257
    2007
    0
    6
    6.44
    0
    3
    29
    50.1
    -0.6
    1.57
    8
    50
    29
    36
    36
    72
    6.3
    5.2
    1
    0
    53
    25
    0
    0
    1.4
    8.9
    5.2
    0
    7
    5
    0
    233
    2009
    4
    6
    4.02
    0.4
    0
    40
    71.2
    0.8
    1.13
    8
    59
    22
    36
    32
    114
    4.56
    5
    1.82
    0
    59
    9
    0
    0
    1
    7.4
    2.8
    1
    5
    3
    2
    295
    2010
    3
    4
    5.48
    0.429
    0
    28
    47.2
    -0.5
    1.636
    6
    55
    23
    31
    29
    75
    5.18
    5.3
    1.22
    0
    51
    17
    0
    0
    1.1
    10.4
    4.3
    0
    3
    2
    1
    216
    2011
    2
    4
    6.25
    0.333
    0
    18
    36
    -0.8
    1.556
    5
    43
    13
    28
    25
    62
    5.16
    4.5
    1.38
    0
    29
    14
    0
    0
    1.3
    10.8
    3.3
    0
    3
    2
    1
    163